Stt |
Sản phẩm |
Ảnh |
Giá bán |
Bảo hành |
Chi tiết |
ĐIỆN THOẠI |
IPHONE MỚI |
0
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 256gb VN kích
- 28.600.000
|
|
28.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 1TB Titan Natural
- 41.600.000
|
|
41.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 512gb vàng
- 35.750.000
|
|
35.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 256gb Titan Natural
- 29.400.000
|
|
29.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Iphone 16 pro 1TB Titan Natural
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Iphone 16 pro 512gb Titan Trắng
- 33.750.000
|
|
33.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Iphone 16 pro 256gb vàng sa mạc
- 27.250.000
|
|
27.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Iphone 16 pro 128gb vàng sa mạc
- 24.250.000
|
|
24.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Iphone 16 plus 512gb xanh lá
- 29.490.000
|
|
29.490.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Iphone 16 plus 256gb xanh dương
- 24.750.000
|
|
24.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Iphone 16 plus 128gb xanh lá
- 21.550.000
|
|
21.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Iphone 16 128gb đen VN kích
- 17.600.000
|
|
17.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Iphone 16 256gb đen
- 21.750.000
|
|
21.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Iphone 16 128gb xanh dương
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Iphone 16 128gb xanh lá
- 18.500.000
|
|
18.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Iphone 16 128gb hồng
- 18.400.000
|
|
18.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 1TB
- 40.300.000
|
|
40.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 512gb trắng
- 32.650.000
|
|
32.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 512gb titan đen
- 30.850.000
|
|
30.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 256gb xanh
- 26.900.000
|
|
26.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 1TB titan Natural
- 33.500.000
|
|
33.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
21
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 512GB titan tự nhiên
- 30.500.000
|
|
30.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 512GB titan xanh
- 30.500.000
|
|
30.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 256GB đen
- 23.800.000
|
|
23.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 256GB kích vn
- 19.900.000
|
|
19.900.000 |
bảo hành 12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 512GB hồng
- 29.500.000
|
|
29.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 256GB xanh dương
- 21.700.000
|
|
21.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 256GB xanh lá
- 21.700.000
|
|
21.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 128GB
- 18.800.000
|
|
18.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Điện thoại iPhone 15 256gb xanh lá
- 18.250.000
|
|
18.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Điện thoại iPhone 15 128gb hồng
- 15.200.000
|
|
15.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Điện thoại Iphone 16E 256gb đen
- 19.250.000
|
|
19.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Điện thoại Iphone 16E 128gb đen
- 15.550.000
|
|
15.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Điện thoại Iphone 16E 128gb trắng
- 15.650.000
|
|
15.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
Điện thoại iphone 14 128gb đen
- 12.500.000
|
|
12.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
Điện thoại iphone 13 128gb đen
- 11.150.000
|
|
11.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Điện thoại iphone 13 128gb trắng
- 11.150.000
|
|
11.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Điện thoại iphone 12 64gb vn
- 10.100.000
|
|
10.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
Điện thoại IPHONE 11 128GB kích
- 8.300.000
|
|
8.300.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
39
|
Điện thoại iphone 11 128gb trắng
- 9.800.000
|
|
9.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
Điện thoại iphone 11 128gb đen
- 9.300.000
|
|
9.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
SAMSUNG |
0
|
SAMSUNG A05 4GB 64GB
- 1.840.000
|
|
1.840.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Samsung Galaxy A05s 6gb 128gb đen
- 2.980.000
|
|
2.980.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Samsung Galaxy A05s 4gb 128gb
- 3.020.000
|
|
3.020.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Samsung Galaxy A06 5g 4gb 64gb đen
- 2.245.000
|
|
2.245.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Samsung Galaxy A06 5g 4gb 128gb
- 2.650.000
|
|
2.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Samsung A06 4gb 128gb
- 2.195.000
|
|
2.195.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Samsung A06 6gb 128gb
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Samsung A06 4gb 64gb xanh
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Samsung A15 4G 8gb 128gb
- 3.990.000
|
|
3.990.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG M15 5G 4GB 128GB XANH DƯƠNG
- 3.195.000
|
|
3.195.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Samsung A16 4G 8gb 128gb xanh
- 4.190.000
|
|
4.190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Samsung A16 4G 4gb 128gb xanh
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Samsung A16 4G 8gb 256gb xám
- 4.720.000
|
|
4.720.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Samsung A16 5G 8gb 128gb xanh
- 4.650.000
|
|
4.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Samsung A16 5G 8gb 256gb đen
- 5.200.000
|
|
5.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Samsung A25 5G 8gb 128gb
- 4.795.000
|
|
4.795.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Samsung A25 5G 6gb 128gb kích 15/1
- 4.290.000
|
|
4.290.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại Samsung A26 5G 8gb 256gb xanh
- 6.190.000
|
|
6.190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại Samsung A26 5G 8gb 128gb đen
- 5.380.000
|
|
5.380.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Samsung A26 5G 6gb 128gb
- 5.250.000
|
|
5.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại Samsung M35 5G 8gb 256gb xanh blue
- 6.190.000
|
|
6.190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A55 5G 8gb 256gb
- 7.950.000
|
|
7.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
SAMSUNG A55 5G 8gb 128gb
- 6.950.000
|
|
6.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A35 5G 8gb 128GB
- 5.950.000
|
|
5.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Điện thoại Samsung galaxy A36 5G 8gb 256gb trắng
- 7.550.000
|
|
7.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Samsung galaxy A36 5G 12gb 256gb
- 8.100.000
|
|
8.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Samsung galaxy A36 5G 8gb 128gb
- 6.350.000
|
|
6.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Điện thoai Samsung M54 5G 8gb 256gb xanh đen
- 5.880.000
|
|
5.880.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Samsung S24 FE 8gb 256gb
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Điện thoại Samsung S24 FE 8gb 128gb xanh dương
- 11.000.000
|
|
11.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Điện thoại Samsung S24 FE 8gb 128gb đen
- 11.000.000
|
|
11.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Samsung M55 5G 8gb 256gb
- 6.690.000
|
|
6.690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Samsung galaxy A56 5G 12gb 256gb
- 9.550.000
|
|
9.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Điện thoại Samsung galaxy A56 5G 8gb 256gb đen
- 8.690.000
|
|
8.690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
Samsung galaxy A56 5G 8gb 128gb
- 7.550.000
|
|
7.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
điện thoại samsung galaxy s23 ultra 5g 256gb xanh SM-S918BZGBXXV
- 12.500.000
|
|
12.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
SAMSUNG S24 8GB 512GB SM-S921
- 14.300.000
|
|
14.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
SAMSUNG S24 ULTRA 512GB S928B
- 21.800.000
|
|
21.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
SAMSUNG S24 ULTRA 256GB SM-S928B
- 19.900.000
|
|
19.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
Samsung Galaxy S25 5G 12gb 512gb
- 19.750.000
|
|
19.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
Điện thoại Samsung Galaxy S25 5G 12gb 256gb xanh navy
- 16.300.000
|
|
16.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
Điện thoại Samsung Galaxy S25 plus 5G 12gb 256gb bạc shadow
- 19.600.000
|
|
19.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
Điện thoại Samsung Galaxy S25 Ultra 5G 12gb 256gb xám Titan
- 24.800.000
|
|
24.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
43
|
Samsung Z Flip6 12gb 256gb SM-F741B
- 16.500.000
|
|
16.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
44
|
Samsung Galaxy S25 Ultra 5G 12gb 512gb
- 28.900.000
|
|
28.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
45
|
Samsung Z Flip6 12gb 512gb SM-F741B
- 18.700.000
|
|
18.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Điện thoại Samsung Galaxy S25 Ultra 5G 12gb 1tb vàng pinkgold
- 33.100.000
|
|
33.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
Samsung Galaxy S25 plus 5G 12gb 512gb
- 23.500.000
|
|
23.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip5 8gb 512gb Xám Indie SM-F731
- 12.900.000
|
|
12.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
49
|
Samsung Galaxy Z Fold6 5G 12gb 256gb SM-F741B xám
- 29.500.000
|
|
29.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
50
|
Samsung Galaxy Z Fold6 5G 12gb 256gb SM-F741B hồng
- 29.500.000
|
|
29.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
51
|
Samsung Galaxy Z Fold6 5G 12gb 512gb SM-F741B
- 33.600.000
|
|
33.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Nokia |
0
|
Điện thoại Nokia 105 4G Pro
- 579.000
|
|
579.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
ĐIỆN THOẠI NOKIA 220 4G ĐEN
- 848.000
|
|
848.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3210 4G XANH
- 1.310.000
|
|
1.310.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3210 4G
- 1.310.000
|
|
1.310.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3210 4G VÀNG
- 1.310.000
|
|
1.310.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Nokia 110 4G Pro Blue XANH (2023)
- 639.000
|
|
639.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại nokia C20 2GB 16GB
- 980.000
|
|
980.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
OPPO |
0
|
Điện Thoại Oppo A18 4gb 128gb đen
- 2.410.000
|
|
2.410.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện Thoại Oppo A18 4gb 64gb
- 2.160.000
|
|
2.160.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Oppo A3X 4gb 128gb
- 3.030.000
|
|
3.030.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Oppo A3X 4gb 64gb
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Oppo A38 4gb 128gb
- 2.890.000
|
|
2.890.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Oppo A38 4gb 128gb vàng
- 2.870.000
|
|
2.870.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện Thoại OPPO A58 8GB 128GB
- 3.475.000
|
|
3.475.000 |
bảo hành 12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Oppo A58 6gb 128gb
- 3.320.000
|
|
3.320.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
ĐIỆN THOẠI OPPO A60 8GB 128GB
- 4.320.000
|
|
4.320.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Oppo A3 8gb 256gb đen
- 4.690.000
|
|
4.690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Oppo A3 6gb 128gb đen
- 3.600.000
|
|
3.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Oppo A5 pro 5G 8gb 256gb hồng
- 7.290.000
|
|
7.290.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Oppo A5 pro 4G 8gb 256gb đen
- 6.150.000
|
|
6.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại OPPO A79 5G 8gb 256gb
- 5.370.000
|
|
5.370.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Oppo Reno12 5G 12gb 256gb hồng
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Oppo Reno12 F 4G 8gb 256gb
- 6.450.000
|
|
6.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Oppo Reno12 12gb 512gb hồng
- 8.850.000
|
|
8.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại Oppo Reno12 F 8gb 256gb
- 5.590.000
|
|
5.590.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại Oppo Reno12 5G 12gb 256gb bạc
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Oppo Reno13 F 5G 8gb 256gb
- 7.750.000
|
|
7.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại Oppo Reno13 F 5G 12gb 512gb xám
- 8.950.000
|
|
8.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Điện thoại Oppo Reno13 pro 5G 12gb 512gb xám
- 15.500.000
|
|
15.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Oppo Reno13 5G 12gb 256gb
- 11.600.000
|
|
11.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Điện thoại Oppo Reno13 F 5G 12gb 256gb xám
- 8.190.000
|
|
8.190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Điện thoại Oppo Reno13 F 8gb 256gb 4G xám
- 6.670.000
|
|
6.670.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Điện thoại Oppo Find X8 5G 16gb 512gb xám
- 17.200.000
|
|
17.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Oppo Find N5 16gb 512gb
- 38.650.000
|
|
38.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
VIVO |
0
|
Điện thoại Vivo V50 Lite 5G 8gb 256gb tím
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại vivo Y03 4GB 64GB xanh
- 2.330.000
|
|
2.330.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Vivo Y03T 4gb 64gb
- 2.530.000
|
|
2.530.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại vivo Y03 4GB 128GB xanh
- 2.520.000
|
|
2.520.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Vivo Y04 6gb 128gb vàng trắng
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Vivo Y04 4gb 64gb xanh đen
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Vivo Y03T 4gb 128gb
- 2.530.000
|
|
2.530.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Vivo Y19s 4gb 128gb đen
- 3.040.000
|
|
3.040.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Vivo Y19s 8gb 128gb bạc
- 3.680.000
|
|
3.680.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Vivo Y18 8gb 128gb
- 3.390.000
|
|
3.390.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại vivo Y18S 6GB 128GB
- 2.990.000
|
|
2.990.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
ĐĐiện thoại Vivi Y29 4G 8gb 256gb trắng
- 5.350.000
|
|
5.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
ĐIỆN THOẠI VIVO Y100 8GB 128GB XANH
- 4.790.000
|
|
4.790.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Vivo V40 Lite 8gb 256gb
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Vivo V50 Lite 5G 12gb 256gb vàng
- 8.590.000
|
|
8.590.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Vivo V50 Lite 5G 12gb 256gb tím
- 8.590.000
|
|
8.590.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Vivo V50 Lite 5G 12gb 256gb đen
- 8.590.000
|
|
8.590.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại Vivo V50 Lite 4G 8gb 256gb đen tím
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
XIAOMI |
0
|
ĐIỆN THOẠI XIAOMI REDMI A3 3GB 64GB
- 1.599.000
|
|
1.599.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
1
|
ĐIỆN THOẠI XIAOMI REDMI A3 4GB 128GB XANH DƯƠNG
- 1.815.000
|
|
1.815.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Xiaomi Redmi A3X 3gb 64gb
- 1.680.000
|
|
1.680.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Xiaomi Redmi A5 3gb 64gb đen
- 2.130.000
|
|
2.130.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 8gb 128gb tím
- 4.230.000
|
|
4.230.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 6gb 128gb đen
- 3.680.000
|
|
3.680.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 13 6gb 128gb
- 2.610.000
|
|
2.610.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 14c 6gb 128gb
- 2.380.000
|
|
2.380.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 14C 4gb 128gb
- 2.170.000
|
|
2.170.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Xiaomi Poco C75 8gb 256gb đen
- 2.785.000
|
|
2.785.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Xiaomi Poco C75 6gb 128gb đen
- 2.295.000
|
|
2.295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Xiaomi Poco C75 6gb 128gb vàng
- 2.295.000
|
|
2.295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 13 8gb 128gb
- 2.870.000
|
|
2.870.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 13 6gb 128gb xanh dương
- 2.610.000
|
|
2.610.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 13X 6gb 128gb đen
- 3.390.000
|
|
3.390.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Xiaomi Note 12 pro 4G 8gb 256gb xám
- 4.180.000
|
|
4.180.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 12 8gb 128gb
- 3.420.000
|
|
3.420.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G 8gb 256gb
- 6.100.000
|
|
6.100.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
18
|
Điện Thoại XIAOMI NOTE 13 8GB 128GB xanh
- 3.595.000
|
|
3.595.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
19
|
Điện Thoại XIAOMI NOTE 13 8GB 128GB
- 3.595.000
|
|
3.595.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 pro 4G 8gb 256gb đen
- 5.650.000
|
|
5.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 pro plus 5G 12gb 256gb đen
- 8.350.000
|
|
8.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 pro 5G 8gb 256gb xanh lá
- 6.590.000
|
|
6.590.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 8gb 256gb xanh lá
- 4.380.000
|
|
4.380.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Điện thoại Xiaomi 14T 5G 8gb 256gb xám
- 9.200.000
|
|
9.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Điện thoại Xiaomi 14T 5G 12gb 512gb xám
- 9.700.000
|
|
9.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Điện thoại Xiaomi 14T pro 5G 12gb256gb đen
- 11.800.000
|
|
11.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Điện thoại Xiaomi 14T pro 5G 12gb 512gb xám
- 13.120.000
|
|
13.120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Điện thoại Xiaomi 15 5G 12gb 256gb đen
- 17.900.000
|
|
17.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Điệnthtoại Xiaomi 15 Ultra 5G 16gb 512gb đen
- 24.900.000
|
|
24.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
HONOR |
0
|
Điện thoại Honor X5B 4gb 64gb đen
- 1.820.000
|
|
1.820.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Honor X6B 6gb 128gb đen
- 2.550.000
|
|
2.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Honor X7B 8gb 256gb xanh
- 3.050.000
|
|
3.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
REALME |
0
|
điện thoại Realme note 50 4gb 128GB
- 2.090.000
|
|
2.090.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
điện thoại REALME NOTE 50 3GB 64GB
- 1.890.000
|
|
1.890.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Realme Note 60X 3gb 64gb xanh
- 1.860.000
|
|
1.860.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Realme Note 60 4gb 128gb xanh hải trình
- 2.260.000
|
|
2.260.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Reale Note 60 4gb 64gb
- 1.920.000
|
|
1.920.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Realme C61 6gb 256gb vàng
- 2.890.000
|
|
2.890.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Realme C61 6gb 128gb xanh
- 2.670.000
|
|
2.670.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Realme C61 4gb 128gb xanh
- 2.410.000
|
|
2.410.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
ĐIỆN THOẠI REALME C65 8GB 256GB TÍM TINH VÂN
- 3.310.000
|
|
3.310.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
ĐIỆN THOẠI REALME C65 8GB 128GB
- 3.020.000
|
|
3.020.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
ĐIỆN THOẠI REALME C65 6GB 128GB
- 2.870.000
|
|
2.870.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Realme C65s 6gb 128gb
- 2.765.000
|
|
2.765.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Realme C65s 8gb 256gb
- 3.365.000
|
|
3.365.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Realme C75X 8gb 128gb hồng
- 4.050.000
|
|
4.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Realme C75X 6gb 128gb hồng
- 3.580.000
|
|
3.580.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Realme C75 8gb 256gb đen
- 4.895.000
|
|
4.895.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Realme C75 8gb 128gb đen
- 4.395.000
|
|
4.395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại realme 12 8GB 256GB xanh tiên phong
- 4.310.000
|
|
4.310.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại Realme 13 plus 5G 12gb 256gb vàng
- 5.950.000
|
|
5.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
TLC |
0
|
Điện thoại TCL 408 4gb 128gb
- 1.810.000
|
|
1.810.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
ZTE |
0
|
Điện thoại Nubia Music 4gb 128gb đen
- 1.720.000
|
|
1.720.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
ĐIỆN THOẠI ZTE Blade A34 4GB 64GB XANH
- 1.325.000
|
|
1.325.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại ZTE Blade A35 4gb 64gb
- 1.350.000
|
|
1.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại ZTE Blade A55 4gb 64gb
- 1.430.000
|
|
1.430.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại ZTE Blade V50 Design 8GB 128GB
- 2.100.000
|
|
2.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoai ZTE Nubia V70 Max 4gb 128gb xanh green
- 2.035.000
|
|
2.035.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoai ZTE Nubia V70 Max 6gb 128gb xám
- 2.210.000
|
|
2.210.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoai ZTE Nubia V70 Design 8gb 128gb xám
- 2.375.000
|
|
2.375.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Nubia V60 Design 6GB 256GB
- 2.185.000
|
|
2.185.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
INOI |
0
|
Điện thoại INOI 244 plus 4G xanh
- 355.000
|
|
355.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại INOI 244 plus 4G
- 355.000
|
|
355.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại INOI A34 3gb 128gb
- 1.450.000
|
|
1.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
ĐIỆN THOẠI INOI A72 4G 4GB 64GB
- 1.490.000
|
|
1.490.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
ĐIỆN THOẠI INOI A83 6GB 128GB
- 1.470.000
|
|
1.470.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
BENCO |
0
|
Điện thoại Benco V91 4gb 128gb
- 1.850.000
|
|
1.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
ITEL |
0
|
Điện thoại Itel it8010 4G xanh lá (dùng được pin 5C)
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Itel it8010 4G xanh dương (dùng được pin 5C)
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Itel it8010 4G
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Itel it9211 Neo R10 4G
- 399.000
|
|
399.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Itel it9211 Neo R10 4G xanh
- 399.000
|
|
399.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại người già Itel it2600 4G đen
- 411.000
|
|
411.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại người già Itel it2600 4G xanh
- 411.000
|
|
411.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Itel it9310 NEO R60+ 4G vàng
- 546.000
|
|
546.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Itel it9310 NEO R60+ 4G đen
- 546.000
|
|
546.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Itel it9310 NEO R60+ 4G xanh lá
- 546.000
|
|
546.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Itel it9310 NEO R60+ 4G
- 549.000
|
|
549.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
FORME |
0
|
Điện thoại Forme N53 4G xanh
- 247.000
|
|
247.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại FORME N82 4G Xám
- 252.000
|
|
252.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại FORME Q8 4G
- 349.000
|
|
349.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Forme N63 4G
- 332.000
|
|
332.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
MASSTEL |
0
|
Điện thoại Masstel IZI S1 4G xanh lá (dùng được pin 5C)
- 325.000
|
|
325.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Masstel IZI S1 4G
- 325.000
|
|
325.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Masstel IZI S1 4G đen (dùng được pin 5C)
- 325.000
|
|
325.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Masstel izi 16 4G
- 327.000
|
|
327.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Masstel izi 16 4G màu xanh (dùng được pin 5C)
- 327.000
|
|
327.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Masstel izi 16 4G màu đen (dùng được pin 5C)
- 327.000
|
|
327.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Masstel Izi S3 4G đỏ (dùng được pin 5C)
- 337.000
|
|
337.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Masstel 4G izi T5 mh 2.4in
- 395.000
|
|
395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Masstel Fami 12 4G vàng
- 495.000
|
|
495.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
MASSTEL FAMI 12 4G đen
- 495.000
|
|
495.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại MASSTEL FAMI 12S 4G
- 510.000
|
|
510.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại MASSTEL FAMI 12S 4G xanh
- 510.000
|
|
510.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI T2 mh 2.4in
- 387.000
|
|
387.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
ĐIỆN THOẠI MASSTEL FAMI 8 4G xanh lá
- 387.000
|
|
387.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
ĐIỆN THOẠI MASSTEL FAMI 8 4G đỏ đen
- 387.000
|
|
387.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
ĐIỆN THOẠI MASSTEL FAMI 8 4G xanh dương
- 387.000
|
|
387.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
MOBELL |
0
|
Điện thoại Mobell M179 4G đen
- 289.000
|
|
289.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại MOBELL M139 4G đen
- 279.000
|
|
279.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Mobell M331 4G đen
- 337.000
|
|
337.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
GOLY |
0
|
Điện thoại Goly C105 4G
- 262.000
|
|
262.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Goly C105 4G xanh
- 262.000
|
|
262.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Goly C107 4G
- 265.000
|
|
265.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Goly Base 17 pro 4G
- 309.000
|
|
309.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
VIETTEL |
HMD |
0
|
Điện thoại HMD 105 4G
- 549.000
|
|
549.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
tecno |
0
|
Điện thoại TECNO SPARK 30 Pro 8GB 256GB Transformer đen
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại TECNO SPARK Go 1 3GB 64GB ĐEN
- 1.610.000
|
|
1.610.000 |
BH HÃNG |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Tecno Camon 30 8gb 256gb trắng
- 4.250.000
|
|
4.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Tecno Camon 30 8gb 256gb Nâu
- 4.250.000
|
|
4.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại TECNO SPARK Go 1 4GB 64GB
- 1.770.000
|
|
1.770.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Tecno Spark 30C 4gb 128gb đen
- 2.120.000
|
|
2.120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
ĐIỆN THOẠI TECNO POVA 5 8gb 256GB
- 3.390.000
|
|
3.390.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Tecno Pova 6 NEO 8gb 128gb
- 3.390.000
|
|
3.390.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Điện thoại xách tay |
0
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 256gb Desert LL kích
- 26.600.000
|
|
26.600.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 1TB zin box sạc 6 lần
- 42.500.000
|
|
42.500.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 1TB LL
- 35.700.000
|
|
35.700.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 512gb Đen LL
- 31.400.000
|
|
31.400.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 256gb LL
- 27.600.000
|
|
27.600.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Iphone 16 pro 1TB LL
- 32.500.000
|
|
32.500.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Iphone 16 pro 512gb Đen LL
- 29.650.000
|
|
29.650.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Iphone 16 pro 256gb LL
- 26.250.000
|
|
26.250.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Iphone 16 pro 128gb LL
- 23.450.000
|
|
23.450.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Iphone 16 plus 128gb LL
- 19.550.000
|
|
19.550.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Iphone 16 plus 512gb LL
- 27.000.000
|
|
27.000.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Iphone 16 plus 256gb LL
- 23.100.000
|
|
23.100.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Iphone 16 256gb LL
- 20.450.000
|
|
20.450.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Iphone 16 128gb LL
- 16.950.000
|
|
16.950.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 1TB LL
- 31.400.000
|
|
31.400.000 |
3 ngày tính từ ngày active |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 512gb zin pin 84 vn
- 21.500.000
|
|
21.500.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 512gb natural LL
- 28.050.000
|
|
28.050.000 |
3 ngày tính từ ngày active |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại iPhone 15 256gb LL
- 17.150.000
|
|
17.150.000 |
3 ngày tính từ ngày active |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại iPhone 15 128gb LL
- 14.550.000
|
|
14.550.000 |
3 ngày tính từ ngày active |
Chi tiết |
19
|
Điện thoại Iphone 16E 64gb đen LL
- 14.500.000
|
|
14.500.000 |
3 ngày từ lúc active |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại iphone 14 plus 128gb zin pin 9x
- 11.150.000
|
|
11.150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
21
|
Điện thoại iphone 13 128gb kích
- 10.500.000
|
|
10.500.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
22
|
Điện thoại iphone 13 128gb zin pin 9x
- 8.400.000
|
|
8.400.000 |
bảo hành 1 tháng |
Chi tiết |
23
|
Iphone 13 mini 256gb hồng zin pin 88
- 9.750.000
|
|
9.750.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
24
|
Iphone 13 mini 128gb hồng pin 88 89
- 9.350.000
|
|
9.350.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
25
|
Điện thoại iPhone 15 512gb LL
- 21.000.000
|
|
21.000.000 |
3 ngày tính từ ngày active |
Chi tiết |
Iphone Cũ |
0
|
Điện thoại iphone 12 pro max 512gb CPO
- 15.200.000
|
|
15.200.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Iphone 12 pro 512gb CPO
- 12.800.000
|
|
12.800.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại Iphone 12 pro 256gb CPO
- 12.200.000
|
|
12.200.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 512gb kích
- 34.300.000
|
|
34.300.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 512gb zin
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Iphone 16 pro max 256gb zin
- 27.300.000
|
|
27.300.000 |
bao test 7 ngày |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại IPHONE 8 PLUS 64GB TRẮNG ZIN
- 3.050.000
|
|
3.050.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại IPHONE XS 256GB đen zin
- 4.200.000
|
|
4.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại IPHONE XS 256GB trắng zin
- 4.200.000
|
|
4.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại iphone xs 256gb vàng zin
- 4.300.000
|
|
4.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Iphone 16 plus 128gb zin
- 18.600.000
|
|
18.600.000 |
bao hành hãng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại iphone xs max 256gb trắng
- 6.800.000
|
|
6.800.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại iphone xs max 256gb đen zin vỏ
- 6.800.000
|
|
6.800.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại iphone xs max 64gb vàng zin vỏ
- 5.600.000
|
|
5.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại Iphone XS Max 64gb trắng zin vỏ
- 5.600.000
|
|
5.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Iphone 15 pro max 1TB Natural zin
- 30.000.000
|
|
30.000.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Iphone 15 pro max 512gb Natural zin
- 25.600.000
|
|
25.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
17
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 256gb trăng zin
- 25.500.000
|
|
25.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 256gb đen zin
- 23.400.000
|
|
23.400.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
19
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 256gb xanh zin pin 87 vn
- 21.200.000
|
|
21.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại Iphone 15 Pro max 256gb Natural zin
- 23.800.000
|
|
23.800.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
21
|
Điện thoại IPHONE 15 PRO MAX 512GB trắng Titanium ZIN
- 26.700.000
|
|
26.700.000 |
3 ngày |
Chi tiết |
22
|
Điện thoại Iphone 15 pro 256gb xanh zin
- 21.300.000
|
|
21.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
23
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 256gb zin
- 19.300.000
|
|
19.300.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
24
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 128GB natural ZIN
- 19.900.000
|
|
19.900.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
25
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 256GB ZIN
- 19.200.000
|
|
19.200.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
26
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 128GB trắng zin
- 18.800.000
|
|
18.800.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
27
|
iPhone 15 Pro 128GB đen zin
- 19.500.000
|
|
19.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
28
|
Điện thoại Iphone 15 plus 128gb zin vàng
- 17.100.000
|
|
17.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
29
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 256GB LL zin
- 20.300.000
|
|
20.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
30
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 512GB zin
- 22.500.000
|
|
22.500.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
31
|
Điện thoại iPhone 15 Plus 128GB zin xanh lá
- 17.100.000
|
|
17.100.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
32
|
Điện thoại Iphone 15 128gb xanh lá zin
- 14.000.000
|
|
14.000.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
33
|
Điện thoại IPHONE 15 128GB ĐEN VN kích (BODY)
- 14.000.000
|
|
14.000.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
34
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 256gb 99A zin keng, pin 9x
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
35
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 256gb 99A zin keng, pin 9x vàng
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
36
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 256gb 99A zin keng, pin 9x trắng
- 19.200.000
|
|
19.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
37
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 256gb 99A zin keng, pin 9x đen
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
38
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 128gb 99A zin keng, pin 9x tím
- 18.200.000
|
|
18.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
39
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 128gb zin vàng pin 9x
- 17.500.000
|
|
17.500.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
40
|
Điện thoại Iphone 14 pro max 128gb 99A zin keng, pin 9x đen
- 17.500.000
|
|
17.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
41
|
Điện thoại IPHONE 14 PRO MAX 128GB zin pin 85
- 15.800.000
|
|
15.800.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
42
|
Điện thoại iphone 14 pro max 128gb zin 99,pin 9x-10x
- 17.500.000
|
|
17.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
43
|
Điện thoại iphone 14 pro max 256gb tím zin 99A pin 9x
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
44
|
IPhone 14 pro max 512gb vàng zin pin 88
- 19.300.000
|
|
19.300.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
45
|
Điện thoại iphone 14 pro 256gb vàng zin pin 9x
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
46
|
Điện thoại iphone 14 pro 128gb vàng zin pin 9x
- 17.500.000
|
|
17.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
47
|
Điện thoại iphone 14 pro 128gb trắng zin pin 9x
- 17.200.000
|
|
17.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
48
|
Điện thoại iphone 14 pro 256gb xám zin pin 9x
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
49
|
Điện thoại iphone 14 pro 256gb tím zin pin 9x
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
50
|
Điện thoại iphone 14 pro 128gb tím zin pin 9x
- 17.200.000
|
|
17.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
51
|
Điện thoại iphone 14 pro 128gb đen zin pin 9x
- 17.200.000
|
|
17.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
52
|
Điện thoại iphone 14 pro 256gb trắng zin pin 9x
- 18.300.000
|
|
18.300.000 |
01 tháng |
Chi tiết |
53
|
Điện thoại iphone 14 plus 128gb zin pin 9x
- 11.150.000
|
|
11.150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
54
|
iphone 14 plus 256gb tím zin pin 85
- 14.600.000
|
|
14.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
55
|
Điện thoại iphone 14 plus 128gb zin pin 9x
- 11.150.000
|
|
11.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
56
|
Điện thoại iphone 14 256gb 99, pin 9x-10x
- 13.100.000
|
|
13.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
57
|
iphone 14 128gb trắng zin pin 9x
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
1 tháng |
Chi tiết |
58
|
Điện thoại iPhone 13 Pro Max 128GB CPO
- 17.000.000
|
|
17.000.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
59
|
Điện thoại IPHONE 13 PRO MAX 128GB đen zin pin new
- 12.450.000
|
|
12.450.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
60
|
Điện thoại iphone 13 128gb hồng zin 99 pin 9x
- 8.400.000
|
|
8.400.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
61
|
Điện thoại iphone 13 128gb zin pin 9x
- 8.250.000
|
|
8.250.000 |
bảo hành 1 tháng |
Chi tiết |
62
|
Điện thoại iPhone 13 256GB hồng zin pin 9x
- 8.700.000
|
|
8.700.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
63
|
Điện thoại iphone 12 pro max 128gb 99B zin vỏ đen pin 9X
- 10.300.000
|
|
10.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
64
|
Điện thoại iphone 12 pro max 256gb zin pin 9x
- 11.200.000
|
|
11.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
65
|
Điện thoại iphone 12 pro max 128gb zin trắng
- 10.500.000
|
|
10.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
66
|
Điện thoại iphone 12 pro max 128gb 99A zin PIN 9X
- 10.300.000
|
|
10.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
67
|
Điện thoại iphone 12 pro max 128gb CPO
- 14.500.000
|
|
14.500.000 |
bao test 3 ngày |
Chi tiết |
68
|
Điện thoại iphone 12 pro max 128gb 99A zin vàng pin 9X
- 10.500.000
|
|
10.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
69
|
Điện thoại iphone 12 pro 128gb đen zin
- 7.900.000
|
|
7.900.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
70
|
Điện thoại iphone 12 pro 128gb xanh zin
- 7.900.000
|
|
7.900.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
71
|
điện thoại iphone 12 pro 256gb zin vàng
- 8.800.000
|
|
8.800.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
72
|
Điện thoại iphone 12 256gb zin phẩy pin 8x
- 6.900.000
|
|
6.900.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
73
|
Điện thoại IPHONE 12 64GB XANH ZIN PIN 86
- 5.600.000
|
|
5.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
74
|
Điện thoại iphone 12 128gb zin pin 9x
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
75
|
Điện thoại iphone 11 pro max 512gb zin pin 9x xanh
- 10.600.000
|
|
10.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
76
|
Điện thoại Iphone 11 pro max 512gb vàng zin
- 10.600.000
|
|
10.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
77
|
Điện thoại iphone 11 Pro Max 256gb zin vỏ đen
- 9.500.000
|
|
9.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
78
|
Điện thoại iphone 11 pro max 512gb trắng
- 10.600.000
|
|
10.600.000 |
|
Chi tiết |
79
|
Điện thoại iphone 11 pro max 64gb zin vỏ pin 8x
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
80
|
Điện thoại iphone 11 pro max 256gb zin vỏ đen 99A pin 9x
- 9.500.000
|
|
9.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
81
|
Điện thoại iphone 11 Pro Max 256gb zin vỏ xanh
- 9.500.000
|
|
9.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
82
|
Điện thoại iphone 11 Pro Max 256gb zin vàng
- 9.600.000
|
|
9.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
83
|
Điện thoại iphone 11 pro max 64GB zin vỏ pin 9x
- 7.600.000
|
|
7.600.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
84
|
Điện thoại iphone 11 pro max 256gb trắng
- 9.500.000
|
|
9.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
85
|
Điện thoại iphone 11 Pro 64gb zin xanh pin 82
- 6.200.000
|
|
6.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
86
|
Điện thoại iphone 11 pro 256gb zin vàng
- 8.100.000
|
|
8.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
87
|
Điện thoại iphone 11 64gb zin box
- 5.700.000
|
|
5.700.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
88
|
Điện thoại IPHONE 11 64GB zin vỏ
- 5.050.000
|
|
5.050.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
89
|
Điện thoại iphone 11 128gb tím zin
- 6.100.000
|
|
6.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
90
|
Điện thoại IPHONE 11 128GB ZIN VỎ TRẮNG
- 6.100.000
|
|
6.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
91
|
Điện thoại iphone 11 128gb xanh zin
- 6.100.000
|
|
6.100.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
92
|
Điện thoại iPhone 15 Pro 512GB ZIN
- 25.000.000
|
|
25.000.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
SAMSUNG ZIN |
0
|
Điện thoai Samsung M54 5G 8gb 256gb zin box
- 4.800.000
|
|
4.800.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
1
|
điện thoại samsung galaxy z flip4 5g 512gb zin box
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại SAMSUNG A11 3gb 32gb ZIN
- 1.300.000
|
|
1.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Samsung a12 zin 4GB
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
4
|
samsung A12 zin 6gb
- 2.150.000
|
|
2.150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Samsung Galaxy A04 3gb 32gb zin
- 1.420.000
|
|
1.420.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại SAMSUNG A13 4gb 128GB ZIN
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
7
|
ĐIỆN THOẠI Samsung A15 4G 8gb 256gb vàng
- 3.450.000
|
|
3.450.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Samsung Galaxy A04 4gb 64gb zin
- 1.550.000
|
|
1.550.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Samsung A04s 4gb 64gb zin
- 1.850.000
|
|
1.850.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Samsung Galaxy A13 6GB 128gb zin
- 2.250.000
|
|
2.250.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Samsung a23 (6gb-128gb) zin
- 2.650.000
|
|
2.650.000 |
Còn Bảo hành |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Samsung A16 5G 8gb 256gb zin box
- 4.700.000
|
|
4.700.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
13
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG M34 5G 8GB 128GB zin bán mới
- 3.800.000
|
|
3.800.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại samsung a53 5G 8gb 128gb zin box
- 3.950.000
|
|
3.950.000 |
còn bh hãng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại SAMSUNG A34 5G 8gb 128GB ZIN
- 3.750.000
|
|
3.750.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
16
|
Điện thoại Samsung Galaxy a73 128gb zin
- 4.550.000
|
|
4.550.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
17
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A55 5G 12gb 256gb zin cấn viền
- 6.550.000
|
|
6.550.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
18
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A55 5G 8gb 256gb zin trầy
- 6.350.000
|
|
6.350.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
19
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A55 5G 12gb 256gb zin
- 7.500.000
|
|
7.500.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
20
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG M14 5G (4GB-64GB) ZIN BOX
- 2.300.000
|
|
2.300.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
21
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A55 5G 8gb 128gb zin box
- 5.690.000
|
|
5.690.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
22
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A35 5G 8gb 128GB zin box
- 4.790.000
|
|
4.790.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
23
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A35 5G SM-A356E/DS 8gb 256gb zin box
- 5.500.000
|
|
5.500.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
24
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG A35 5G 8gb 256GB zin
- 5.250.000
|
|
5.250.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
25
|
Điện Thoại SAMSUNG A32 6gb zin
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
26
|
Điện thoai Samsung M54 5G 8gb 256gb zin
- 4.300.000
|
|
4.300.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
27
|
Điện thoại Samsung M55 5G 8gb 256gb zin
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
28
|
Điện thoại samsung galaxy s23 ultra 5g 256gb xanh zin phảy
- 11.700.000
|
|
11.700.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
29
|
ĐIỆN THOẠI SAMSUNG S24 ULTRA 256GB SM-S928B zin
- 16.700.000
|
|
16.700.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
30
|
Điện Thoại SAMSUNG A53 5G ZIN
- 3.950.000
|
|
3.950.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
31
|
Điện thoại samsung s20 fe 128gb zin
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
32
|
Điện thoại Samsung Z Flip6 256gb zin box
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
bao hành hãng |
Chi tiết |
33
|
Điện thoại samsung galaxy a54 5g 8gb 128gb zin
- 4.350.000
|
|
4.350.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
34
|
điện thoại samsung a24 zin 8gb
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
35
|
Điện thoại samsung galaxy note 20 ULTRA 5G 256GB ZIN
- 7.200.000
|
|
7.200.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
36
|
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip5 8gb 256gb xanh zin box
- 9.900.000
|
|
9.900.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
37
|
usb kingston g3 2.0 16gb giá sỉ
- 49.000
|
|
49.000 |
|
Chi tiết |
OPPO ZIN |
0
|
Điện thoại Oppo A12 3gb 32gb zin
- 1.190.000
|
|
1.190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Oppo A12 4gb 64gb zin
- 1.300.000
|
|
1.300.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
2
|
ĐIỆN THOẠI OPPO A18 4GB 64GB ZIN
- 1.900.000
|
|
1.900.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
3
|
Điện Thoại Oppo A18 4gb 128gb zin
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại oppo a17k ZIN 3gb 64gb
- 1.490.000
|
|
1.490.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Oppo a1k zin 2gb 32gb
- 1.150.000
|
|
1.150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Oppo A3X 4gb 64gb zin box
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Oppo A5s zin 3GB 32GB
- 1.090.000
|
|
1.090.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Oppo A16 3gb 32gb zin
- 1.500.000
|
|
1.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Oppo A16k zin 3GB 32GB
- 1.490.000
|
|
1.490.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
10
|
Điện thoại Oppo A15 zin 3gb 32gb
- 1.390.000
|
|
1.390.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
11
|
Điện thoại Oppo A58 6gb 128gb zin
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
12
|
Điện thoại Oppo A58 8gb 128g zin
- 3.100.000
|
|
3.100.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
13
|
Điện thoại Oppo A57 4gb 128gb zin
- 2.050.000
|
|
2.050.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
14
|
Điện thoại OPPO A55 Zin 4GB 64gb zin
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
15
|
Điện thoại Oppo A57 zin 4gb 64gb
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
16
|
ĐIỆN THOẠI OPPO A60 8GB 128GB zin box
- 3.750.000
|
|
3.750.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
17
|
ĐIỆN THOẠI OPPO A60 8GB 128GB zin
- 3.200.000
|
|
3.200.000 |
còn bh hãng |
Chi tiết |
18
|
Điện thoại oppo a96 8gb 128GB zin box
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
còn bảo hành |
Chi tiết |
19
|
Điện thoại Oppo A54 Zin 4gb 128gb
- 1.900.000
|
|
1.900.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
20
|
Điện thoại Oppo A3 8gb 128gb zin
- 3.350.000
|
|
3.350.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
21
|
Điện thoại Ooppo Reno8 5G zin
- 4.150.000
|
|
4.150.000 |
Còn Bảo hành |
Chi tiết |
22
|
Điện thoại Oppo A5 pro 4G 8gb 256gb zin box---bán mới
- 5.600.000
|
|
5.600.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
23
|
Điện thoại OPPO A79 5G 8GB 256GB ZIN
- 3.600.000
|
|
3.600.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
24
|
Điện thoại OPPO A95 8gb 128GB ZIN
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
BH 1 THÁNG |
Chi tiết |
25
|
Điện thoại Oppo Reno12 pro 5G 12gb 512gb zin box
- 9.400.000
|
|
9.400.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
26
|
Điện thoai Reno12 F 5G 12gb 256gb zin box
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
27
|
Điện thoại Oppo Reno12 5G 12gb 256gb zin
- 6.300.000
|
|
6.300.000 |
còn bh hãng |
Chi tiết |
28
|
Điện thoai Reno12 F 5G 8gb 256gb zin box
- 5.100.000
|
|
5.100.000 |
còn bh hãng |
Chi tiết |
29
|
Điện thoại Oppo Reno12 F 5G 8gb 256gb zin
- 4.650.000
|
|
4.650.000 |
còn bh hãng |
Chi tiết |
30
|
Điện thoại OPPO A77S zin box
- 2.850.000
|
|
2.850.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
31
|
Điện thoại OPPO A77S 8GB 128gb zin
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
32
|
Điện thoại Oppo A78 8gb 256gb zin trày
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
33
|
Điện thoại OPPO A78 8gb 256gb ZIN
- 3.300.000
|
|
3.300.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
34
|
Điện thoại Oppo Reno13 5G 12gb 256gb góp
- 10.600.000
|
|
10.600.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
35
|
Điện thoại Oppo Reno13 F 5G 8gb 256gb GÓP
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
36
|
Điện thoại Oppo Reno13 F 5G 12gb 256gb góp
- 7.500.000
|
|
7.500.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
37
|
Điện thoại Oppo Reno13 pro 5G 12gb 512gb zin box
- 13.200.000
|
|
13.200.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
38
|
Điện thoại OPPO RENO11 F 5G 8GB 256GB ZIN
- 4.250.000
|
|
4.250.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
39
|
Điện thoại OPPO RENO11 F 5G 8GB 256GB zin box
- 4.700.000
|
|
4.700.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
40
|
ĐIỆN THOẠI OPPO RENO11 5G 8GB 256GB ZIN
- 4.990.000
|
|
4.990.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
41
|
Điện thoại Oppo Reno11 5G 8gb 256gb zin box
- 4.950.000
|
|
4.950.000 |
bảo hành hãng |
Chi tiết |
42
|
Điện thoại Oppo A98 5G 8gb 256gb zin
- 3.650.000
|
|
3.650.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
ViVO ZIN |
0
|
Điện thoại Vivo Y02A 3-32gb zin
- 1.500.000
|
|
1.500.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Vivo Y19s 6gb 128gb zin
- 2.750.000
|
|
2.750.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại VIVO Y02S (3-32GB) ZIN
- 1.550.000
|
|
1.550.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
3
|
ĐIỆN THOẠI VIVO Y100 8GB 256GB zin
- 3.650.000
|
|
3.650.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
4
|
ĐIỆN THOẠI VIVO Y100 8GB 256GB zin box
- 3.950.000
|
|
3.950.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Vivo V40 Lite 8gb 256gb zin box --góp
- 5.750.000
|
|
5.750.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Vivo V40 Lite 8gb 256gb zin
- 4.150.000
|
|
4.150.000 |
BH HÃNG |
Chi tiết |
7
|
điện thoại Vivo V40 Lite 8gb 256gb ZIN BOX
- 5.250.000
|
|
5.250.000 |
|
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Vivo Y55 8gb 128gb zin
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Vivo V27E 8 256gb zin box
- 4.250.000
|
|
4.250.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
10
|
điện thoại vivo v29e 12gb 256gb zin box
- 4.990.000
|
|
4.990.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
XIAOMI ZIN |
0
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 pro plus 5G 8gb 256gb zin
- 6.500.000
|
|
6.500.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 pro 4G 8gb 256gb zin box
- 4.950.000
|
|
4.950.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
2
|
ĐIỆN THOẠI XIAOMI REDMI A3 4GB 128GB ZIN
- 1.650.000
|
|
1.650.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 13 8gb 128gb zin
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Điện Thoại XIAOMI REDMI 12 8gb 128GB ZIN
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
5
|
Điện Thoại XIAOMI REDMI NOTE 12 4gb 128GB ZIN màn ám
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
6
|
Điện Thoại XIAOMI REDMI NOTE 13 8GB 256GB ZIN
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Điện Thoại XIAOMI REDMI NOTE 13 8gb 128GB ZIn
- 2.950.000
|
|
2.950.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 14 6gb 128gb zin
- 3.250.000
|
|
3.250.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
9
|
Điện thoại Xiaomi 14T 5G 12gb 512gb zin box
- 8.300.000
|
|
8.300.000 |
còn BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Điện Thoại XIAOMI 13T 12GB 256GB ZIN
- 5.700.000
|
|
5.700.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
REALME ZIN |
0
|
điện thoại Realme note 50 4gb 128GB ZIN
- 1.850.000
|
|
1.850.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Realme C17 4gb 64gb zin
- 1.490.000
|
|
1.490.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
2
|
ĐT REALME C12 3GB 32GB ZIN
- 1.270.000
|
|
1.270.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
3
|
Điện thoại Realme 7i 8gb 128gb zin
- 1.790.000
|
|
1.790.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
4
|
ĐIỆN THOẠI REALME C65 6GB 128GB zin box demo
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
5
|
điện thoại Realme C25Y zin 4gb 128gb
- 1.500.000
|
|
1.500.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Realme C67 8gb 256gb zin
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
7
|
Điện thoại Realme C75 8gb 128gb zin
- 3.300.000
|
|
3.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
8
|
Điện thoại Realme 11 Pro 5G 8gb 256gb zin
- 4.350.000
|
|
4.350.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
TECNO ZIN |
HONOR ZIN |
Điện thoại giá rẻ |
0
|
Điện thoại Nokia 110 4G Zin 2 SIM-- máy cũ 2022
- 225.000
|
|
225.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
1
|
Điện thoại Nokia 105 pro 4G zin (mẫu 2023)
- 265.000
|
|
265.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
2
|
Điện thoại nokia 6300 4G zin zin 2020-- xuất kèm pin (dùng pin nokia 4XL zin giá 49k)
- 370.000
|
|
370.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
3
|
ĐIỆN THOẠI cỏ FONROX F2163 4G (2 SIM) ( mh 2.0in fullbox) (BH 03TH)
- 235.000
|
|
235.000 |
5 tháng |
Chi tiết |
4
|
Điện thoại nokia 105 zin 4G
- 215.000
|
|
215.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
5
|
Điện thoại Nokia 110 4G PRO Zin 2 SIM - máy cũ 2022
- 280.000
|
|
280.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
6
|
Điện thoại Nokia 215 4G ZIN
- 215.000
|
|
215.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
Thu mua điện thoại Laptop máy tính bảng |
0
|
Thu mua điện thoại Iphone 16 pro max giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
1
|
Thu mua điện thoại Xiaomi Redmi A3giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
2
|
Thu mua điện thoại Samsung galaxy A05 chính hãng giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
3
|
Thu mua máy tính bảng Samsung tab A9 chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
4
|
Thu mua điện thoại Oppo A18 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
5
|
thu mua điện thoại realme note 50 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
6
|
Thu mua điện thoại Samsung galaxy A05s chính hãng giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
7
|
Thu mua máy tính bảng samsung tab A9 plus chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
8
|
thu mua điện thoại Xiaomi redmi A1 chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
9
|
Thu mua điện thoại Xiaomi Redmi 13c giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
10
|
Thu mua điện thoại Oppo A38 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
11
|
Thu mua điện thoại iphone 16 giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
12
|
Thu mua điện thoại Samsung galaxy A15 chính hãng giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
13
|
Thu mua điện thoại Oppo A58 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
14
|
Thu mua điện thoại VIVO Y100 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
15
|
thu mua điện thoai iphone 15 plus giá cao tại tphcm hà nội đà nẵng cần thơ
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
16
|
Thu mua điện thoại Iphone 15 pro max trả góp GIÁ CAO
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
17
|
Thu mua điện thoại Vivo Y02T chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
18
|
Thu mua điện thoại Realme C65 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
19
|
Thu mua điện thoại Samsung M34 5G giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
20
|
Thu mua điện thoại Samsung galaxy A25 chính hãng giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
21
|
Thu mua điện thoại Iphone 15 giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
22
|
Thu mua máy tính bảng Samsung tab S9 fe plus chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
23
|
Thu mua điện thoại Iphone 15 plus giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
24
|
Thu mua điện thoại Iphone 15 pro giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
25
|
Thu mua máy tính bảng Samsung Tab S9 ultra chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
26
|
Thu mua máy tính bảng Samsung tab S9 plus chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
27
|
Thu mua máy tính bảng Samsung tab S9 chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
28
|
Thu mua điện thoại Oppo A79 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
29
|
Thu mua điện thoại Oppo Reno12 F giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
30
|
Thu mua điện thoại Oppo Reno12 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
31
|
Thu mua điện thoại Samsung A55 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
32
|
Thu mua điện thoại Iphone 14 plus giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
33
|
Thu mua điện thoại Samsung A35 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
34
|
Thu mua điện thoại Samsung M54 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
35
|
Thu mua Điện thoại OPPO Find N3 Flip 5G chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
36
|
thu mua điện thoại Oppo Find N3 giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
37
|
Thu mua điện thoại Samsung S23 Fe giá cao nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
38
|
THU MUA ĐIỆN THOẠI SAMSUNG S24 PLUS CHÍNH HÃNG GIÁ CAO nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
39
|
THU MUA ĐIỆN THOẠI SAMSUNG S24 CHÍNH HÃNG GIÁ CAO nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
40
|
THU MUA ĐIỆN THOẠI SAMSUNG S24 ULTRA CHÍNH HÃNG GIÁ CAO nhất báo giá ngay
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
41
|
thu mua điện thoại Xiaomi Mi 13T giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
42
|
Thu mua điện thoại Samsung galaxy A24 chính hãng giá cao
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
43
|
Thu mua điện thoại Iphone 14 giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
44
|
Thu mua điện thoại Iphone 13 giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
45
|
Thu mua điện thoại Iphone 12 giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
46
|
Thu mua điện thoại Iphone 11 trả góp giá cao nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
47
|
thu mua iphone 15 giá cao nhất tại tphcm hà nội đà nẵng
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
48
|
THU MUA ĐIỆN THOẠI SAMSUNG GALAXY Z FLIP5 CHÍNH HÃNG GIÁ CAO nhất
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
Bán hàng trả góp |
0
|
Bán điện thoại, máy tính bảng trả góp 0%
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
SAMSUNG |
LG |
Tablet |
Máy tính bảng chính hãng |
0
|
MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG Tab A9 SM-X110 4GB 64GB WIFI XÁM ĐEN
- 2.020.000
|
|
2.020.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Máy tính bảng Samsung Tab A9 plus 5G 4gb 64gb X216B xám
- 5.050.000
|
|
5.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Máy tính bảng SAMSUNG Tab A9 4G 4GB 64GB XÁM 4G X115
- 3.120.000
|
|
3.120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Máy tính bảng Samsung Tab A9 plus 4gb 64gb X210 Wifi xám
- 3.490.000
|
|
3.490.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Máy tính bảng Samsung Tab A9 plus 5G 4gb 64gb X216B bạc
- 5.050.000
|
|
5.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG TAB S9 5G 256GB XÁM X716B
- 16.700.000
|
|
16.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 FE WiFi 256GB xám X510
- 7.250.000
|
|
7.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 FE 5G 128GB X516B đen
- 7.600.000
|
|
7.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 FE WiFi 128GB bạc X510
- 6.350.000
|
|
6.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 FE PLUS 5G 128GB xám
- 10.500.000
|
|
10.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 FE PLUS WiFi 128GB xanh
- 8.450.000
|
|
8.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
MÁY TÍNH BẢNG MASSTEL TAB 8.3 4G 3GB 32GB xanh
- 870.000
|
|
870.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Máy tính bảng Samsung Tab S10 plus 5G 12gb 256gb
- 17.800.000
|
|
17.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Máy tính bảng Samsung Tab S10 plus wifi 12gb 256gb
- 17.300.000
|
|
17.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Máy tính bảng Masstel Tab 10A 4G 3gb 32gb đen
- 1.040.000
|
|
1.040.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE 8.7inch WiFi 4GB 64GB xanh
- 2.550.000
|
|
2.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE 11 4GB 128GB xanh
- 3.170.000
|
|
3.170.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
17
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE 11 inch WiFi 6GB 128GB tím
- 4.200.000
|
|
4.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE 4G 8.7inch 6GB 128GB XANH
- 4.390.000
|
|
4.390.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Máy tính bảng Samsung Tab A9 plus 5G 4gb 64gb xanh giá rẻ tại Hồ Chí Minh
- 5.450.000
|
|
5.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad Pro 12.1 inch WiFi 8GB 128GB xanh lá
- 6.490.000
|
|
6.490.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 FE WiFi 128GB xanh mint X510
- 6.350.000
|
|
6.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Máy Tính Bảng Samsung Tab S6 lite 2024 4G 4gb 64gb xanh
- 5.090.000
|
|
5.090.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
MTB TAB S6 LITE P625 2024 10.4in 4gb 64gb GRAY
- 5.090.000
|
|
5.090.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad Pro 8gb 128gb wifi đen
- 7.220.000
|
|
7.220.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad Pro 8gb 256gb wifi xanh
- 8.290.000
|
|
8.290.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 wifi 8GB 128gb xám X710
- 10.400.000
|
|
10.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 wifi 12GB 256gb xám x710
- 13.700.000
|
|
13.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 plus Wifi 12GB 256gb xám
- 14.600.000
|
|
14.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 5G 12GB 256gb kem X716B
- 14.900.000
|
|
14.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 5G 8GB 128gb xám
- 14.900.000
|
|
14.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 plus Wifi 12GB 512gb xám
- 15.800.000
|
|
15.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 Plus 5G 12GB 256gb xám
- 16.700.000
|
|
16.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S9 plus 5G 12GB 512gb kem X816
- 17.800.000
|
|
17.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
Máy tính bảng Samsung galaxy tab S9 Ultra 5G 12GB 256gb kem
- 19.700.000
|
|
19.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
Máy tính bảng Samsung galaxy tab S9 Ultra 5G 12GB 512gb Xám
- 21.600.000
|
|
21.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Máy tính bảng Samsung galaxy tab S9 Ultra 5G 16GB 1Tb kem
- 24.900.000
|
|
24.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Máy tính bảng Samsung Tab S10 Ultra 5G 12gb 256gb
- 28.800.000
|
|
28.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Ipad |
0
|
Máy tính bảng iPad Air 7 11 inch WiFi 128GB trắng M3
- 16.000.000
|
|
16.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Máy tính bảng iPad Pro M4 11 inch WIFI 256GB BẠC
- 26.300.000
|
|
26.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Máy tính bảng iPad 9 WiFi 64GB (ipad gen 9) bạc
- 6.750.000
|
|
6.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 12.9 inch WiFi Cellular 512GB 2021
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
4
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 12.9 inch WiFi 512GB 2021
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
5
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 11 inch WiFi 512GB 2021
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
6
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 12.9 inch WiFi Cellular 128GB (2021)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
7
|
Máy tính bảng ipad gen 9 256gb wifi
- 10.250.000
|
|
10.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Máy tính bảng iPad 9 WiFi 64GB (ipad gen 9) xám
- 6.750.000
|
|
6.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 11 inch WiFi Cellular 128GB (2021)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
10
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 11 inch WiFi 256GB (2021)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
|
Chi tiết |
11
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 12.9 inch WiFi 128GB (2021)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Máy tính bảng iPad Pro M1 12.9 inch WiFi 256GB (2021)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Máy tính bảng IPAD 9 (GEN 9) 4G 64GB
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Máy tính bảng ipad gen 10 256gb 5G bạc
- 15.200.000
|
|
15.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Máy tính bảng ipad gen 10 64gb 5g bạc
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Máy tính bảng ipad ipad 10 (gen 10) wifi 64gb hồng
- 7.750.000
|
|
7.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Máy tính bảng ipad 10 gen 10 256gb 5g
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Máy tính bảng ipad gen 10 256gb WIFI
- 10.200.000
|
|
10.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Máy tính bảng Ipad Gen 11 5G 128gb bạc A16
- 12.100.000
|
|
12.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Máy tính bảng Ipad Gen 11 wifi 128gb xanh dương A16
- 8.350.000
|
|
8.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Máy tính bảng iPad Air 4 Wifi Cellular 64GB (2020)
- 13.400.000
|
|
13.400.000 |
3 ngày từ lúc active |
Chi tiết |
22
|
Máy tính bảng iPad Air 5 M1 Wifi 64GB
- 13.900.000
|
|
13.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Máy tính bảng iPad Air 5 M1 Wifi 64GB
- 13.900.000
|
|
13.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Máy tính bảng iPad mini 6 WiFi 64GB
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Máy tính bảng iPad mini 6 WiFi Cellular 64GB
- 14.750.000
|
|
14.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Máy tính bảng iPad mini 6 WiFi 256GB
- 14.750.000
|
|
14.750.000 |
|
Chi tiết |
27
|
Máy tính bảng iPad mini 7 WiFi 128gb xanh blue
- 13.150.000
|
|
13.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Máy tính bảng iPad mini 7 WiFi 256gb xám
- 19.650.000
|
|
19.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Máy tính bảng iPad Air 6 M2 11 inch WiFi 128GB
- 15.150.000
|
|
15.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Máy tính bảng iPad mini 7 LTE 256gb xám
- 19.650.000
|
|
19.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Máy tính bảng iPad Air 4 Wifi Cellular 256GB 2020
- 16.800.000
|
|
16.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Máy tính bảng iPad Air 5 M1 64GB 5G
- 17.000.000
|
|
17.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Máy tính bảng iPad Air 5 M1 Wifi Cellular 64GB
- 17.000.000
|
|
17.000.000 |
|
Chi tiết |
34
|
Máy tính bảng iPad Air 5 M1 Wifi 256GB
- 17.650.000
|
|
17.650.000 |
|
Chi tiết |
35
|
Máy tính bảng iPad Air 6 M2 11 inch WiFi 256GB
- 17.000.000
|
|
17.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Máy tính bảng iPad Pro M2 wifi 256gb
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Máy tính bảng iPad Pro M2 12.9 inch WiFi 128GB 2022
- 19.600.000
|
|
19.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
Máy tính bảng iPad Pro m2 11 inch Wifi 128GB
- 19.600.000
|
|
19.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
Máy tính bảng iPad Air 6 M2 11 inch LTE 128GB tím
- 17.600.000
|
|
17.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
Máy tính bảng iPad Air 6 M2 11 inch LTE 256GB xám
- 20.600.000
|
|
20.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
Máy tính bảng iPad Pro m2 11inch 128GB 5g 2022
- 23.100.000
|
|
23.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
Máy tính bảng iPad Pro M4 11 inch WIFI 512GB
- 32.200.000
|
|
32.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
IPAD CŨ ZIN |
0
|
Ipad gen 6 32gb wifi zin
- 3.800.000
|
|
3.800.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
1
|
Máy tính bảng SAMSUNG Tab A9 4G 4GB 64GB giá rẻ tại Hồ Chí Minh
- 3.550.000
|
|
3.550.000 |
Còn bh hãng |
Chi tiết |
2
|
Máy tính bảng Ipad Air 1 wifi 16gb
- 1.800.000
|
|
1.800.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
3
|
Máy tính bảng Ipad mini 2 wifi 16gb
- 1.550.000
|
|
1.550.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
LAPTOP |
HP |
0
|
Laptop HP 250 G8 i3- 1005G1/ 4GD4/ 1TB SSD/ 15.6" HD/ WIN10
- 8.800.000
|
|
8.800.000 |
SVC bảo hành 12th |
Chi tiết |
1
|
Laptop HP 14s-dq2644TU i3 1115G4/8GB/256GB/14'FHD/Win11
- 9.200.000
|
|
9.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Laptop HP DQ2055WM i3
- 9.900.000
|
|
9.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
SAMSUNG |
0
|
Laptop Samsung Galaxy Chromebook Go XE310XDA Celeron N4500 4GB 32GB 11.6 inch
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
ASUS |
0
|
Laptop Asus Vivobook Flip R564JA-UH31T (I3-1005G1/ 4GB/ 128GB SSD/15.6"FHD Touch/ VGA ON/ Win10/ Grey)
- 10.300.000
|
|
10.300.000 |
SVC bảo hành 12th |
Chi tiết |
1
|
Laptop Asus Vivobook X515EA i5 1135G7/16GB/512GB/Chuột/Win11 (EJ4155W)
- 12.200.000
|
|
12.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX507ZC4 i5 12500H/16GB/1TB/4GB RTX3050/144Hz/Win11 (HN229W)
- 17.300.000
|
|
17.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Laptop Asus Vivobook 16 X1605VA i5 1335U/16GB/512GB/Win11 (MB360W)
- 13.900.000
|
|
13.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Laptop Asus TUF Gaming F17 FX706HF i5 11400H/16GB/512GB/4GB RTX2050/144Hz/Win11 (HX390W)
- 16.500.000
|
|
16.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA i5 1335U/8GB/512GB/Win11 (NJ025W)
- 13.100.000
|
|
13.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506HC i5 11400H/16GB/512GB/4GB RTX3050/144Hz/Win11 (HN949W)
- 16.900.000
|
|
16.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506HE i7 11800H/16GB/512GB/4GB RTX3050Ti/144Hz/Win11 (HN378W)
- 18.200.000
|
|
18.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Laptop Asus Vivobook Go 15 E1504FA R5 7520U/16GB/512GB/Chuột/Win11 (NJ776W)
- 11.800.000
|
|
11.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506HF i5 11400H/8GB/512GB/4GB RTX2050/144Hz/Win11 (HN014W)
- 14.800.000
|
|
14.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Laptop asus vivobook S15 S533EA I7 1165G7 8GB 512GB
- 14.300.000
|
|
14.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
MacBook |
0
|
MacBook Pro 14in M1 2020 16GB/1tB
- 47.900.000
|
|
47.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
MacBook Pro 14 M4 12CPU 16GPU 24GB 512GB
- 47.100.000
|
|
47.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
MacBook Pro 14 M4 10CPU 10GPU 16GB 512GB
- 38.500.000
|
|
38.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Laptop Apple MacBook Air M3 13.6 inch 16GB 512GB 10CPU
- 30.600.000
|
|
30.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Laptop Apple MacBook Air M3 13.6 inch 24GB 512GB
- 34.300.000
|
|
34.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Laptop Apple MacBook Air M3 13.6 inch 16GB 256GB 10CPU
- 27.200.000
|
|
27.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Laptop Apple MacBook Air M3 13.6 inch 16GB 256GB 8CPU
- 25.000.000
|
|
25.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
MACBOOK AIR M2 13.6 in 16gb 256gb
- 21.900.000
|
|
21.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
MacBook Air M1 13.3in 8GB 256GB 2020
- 16.300.000
|
|
16.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Laptop Apple MacBook Air 13.6 M2 2022 8GB/256GB
- 25.400.000
|
|
25.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
MacBook Air 13.6in M2 2022 8GB 512GB
- 32.300.000
|
|
32.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
MacBook air 13.6in M2 Pro 2022 16GB/256gb
- 31.900.000
|
|
31.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
MacBook Air M2 13.6 16GB 512GB
- 27.100.000
|
|
27.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
MacBook Pro M1 2020 8GB/256GB
- 18.100.000
|
|
18.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
MacBook Pro M2 2022 8GB 256GB
- 28.600.000
|
|
28.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
MacBook Pro 13.3 M2 2022 8GB/256GB
- 29.000.000
|
|
29.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
MacBook Pro 13.3in M2 2022 8GB/512GB
- 33.700.000
|
|
33.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
MacBook Pro 14 inch M2 Pro 2023 16GB/512GB
- 46.850.000
|
|
46.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
MacBook Pro M2 16in 12cpu 19gpu 512GB
- 57.600.000
|
|
57.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
MacBook Pro M2 14in 32GB/1tb
- 72.450.000
|
|
72.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
MacBook Pro M2 14in 16GB/1tb
- 58.250.000
|
|
58.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
MacBook Pro M2 14in 16GB/512GB
- 46.850.000
|
|
46.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
DELL |
0
|
Laptop Dell Inspirion 3520 Core i7 1255U Ram 16GB SSD 1TB 15.6 inch FHD Win 11
- 15.000.000
|
|
15.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Laptop Dell Inspiron 3530 i5-1335U/16GB/512GB/Win11
- 15.990.000
|
|
15.990.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Dell Vostro 3520 Core i5 1135G7 Ram 8Gb SSD 256GB Intel UHD 15.6 FHD
- 12.200.000
|
|
12.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Laptop Dell Gaming Dell G15 5525 AMD R7-6800H / 16GB RAM / 512GB SSD / RTX3050Ti 4GB
- 23.600.000
|
|
23.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Laptop Dell Inspiron 5406 2 in 1 Core i5-1135G7 / 8GB RAM / 256Gb SSD / 14" HD
- 13.900.000
|
|
13.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Laptop Dell Vostro 3510 Core i7-1165G7 / 8GB RAM / 512GB SSD / 15.6" FHD
- 16.600.000
|
|
16.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Laptop Dell Vostro 3510 Core i5-1135G7 / 8GB RAM / 512GB SSD / 15.6" FHD / DOS / Black
- 13.700.000
|
|
13.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Laptop Dell Precision 7750 Xeon W-10855M DDR4 32GB SSD 512Gb VGA 4Gb Quadro T1000
- 37.800.000
|
|
37.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Laptop Dell Precision 5570 Core i9-12900H/ DDR4 64GB / 1TB SSD / VGA 8GB RTX A2000
- 55.300.000
|
|
55.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Laptop Dell Precision 5560 Core i7-11800H DDR4 32GB 1TB SSD VGA 4GB RTX A2000
- 35.300.000
|
|
35.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Laptop Dell Gaming G15 5520 i7-12700H 16GB 512GB SSD RTX3060 6GB
- 29.100.000
|
|
29.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Laptop Dell Gaming G15 5520 i7-12700H 16GB 512GB SSD RTX3050Ti 4GB
- 26.800.000
|
|
26.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Laptop Dell Gaming G15 5525 AMD R7-6800H 16GB 512GB
- 24.000.000
|
|
24.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Laptop Dell Inspiron 7610 i7-11800H 16GB RAM 1TB
- 21.500.000
|
|
21.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Laptop Dell Inspiron 7306 2 in 1 i5-1135G7 8GB RAM 512GB
- 18.250.000
|
|
18.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Laptop Dell Inspiron 5620 i7-1260P 16GB RAM 1TB
- 21.700.000
|
|
21.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Laptop Dell 5620Core i7-1260P / 16GB RAM / 512GB SSD / 16Laptop Dell 5620Core i7-1260P / 16GB RAM / 512GB SSD / 16" FHD+ / Win 11 Home
- 21.200.000
|
|
21.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
LaptopDell Inspiron 5620 i5-1235U 8GB RAM 512GB
- 15.700.000
|
|
15.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Laptop Dell Inspiron 5510 i5-11320H 8GB RAM 256GB
- 15.800.000
|
|
15.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Laptop Dell Inspiron 5420 70295791 i7-1255U 16GB RAM 1TB
- 27.500.000
|
|
27.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Laptop Dell Inspiron 5420 i7-1255U 16GB RAM 512Gb
- 23.200.000
|
|
23.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Laptop Dell Inspiron 5310 N3I5014W1 i5-11320H 8GB RAM 512GB
- 17.200.000
|
|
17.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Laptop Dell Inspiron 3525 Ryzen 7-5825 16GB RAM 512GB
- 15.000.000
|
|
15.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Laptop Dell Inspiron 3501 i3-1115G4 8GB RAM 256GB
- 10.800.000
|
|
10.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Laptop Dell Inspiron 3505 Ryzen 3-3250U 4GB RAM 128GB
- 10.000.000
|
|
10.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Laptop Dell Vostro 5620 70296963 i5-1240P 8GB RAM 512GB
- 22.900.000
|
|
22.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Laptop Dell Vostro 5620 70282719 i5-1240P 16GB RAM 512GB
- 21.200.000
|
|
21.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Laptop Dell Vostro 3510 P112F002BBL i5-1135G7 8GB RAM 512GB
- 17.100.000
|
|
17.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Laptop Dell Vostro 3420 71003348 i5-1235u / 8GB / 512GB
- 16.800.000
|
|
16.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Laptop Dell Vostro 3420 i7-1255U / 16GB / 512GB
- 17.100.000
|
|
17.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Laptop Dell Vostro 3400 i3 1115G4 8GB 256GB
- 8.900.000
|
|
8.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Laptop Dell Gaming G15 5510 i5
- 17.900.000
|
|
17.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Laptop Dell Latitude 3420 i5
- 13.900.000
|
|
13.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Laptop Dell vostro 5510 i5
- 17.550.000
|
|
17.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
Laptop DELL inspiron 3511 i3
- 9.800.000
|
|
9.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
Laptop Dell Inspiron 7501 i5 10300H/8GB/512GB/4GB GTX1650Ti/Win10 (N5I5012W)
- 29.250.000
|
|
29.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Laptop Dell Inspiron 3510 Celeron N4020 4GB 128SS 15.6HD
- 9.900.000
|
|
9.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Laptop Dell Inspiron 3511 i5-1135G7 8GB RAM 256GB
- 12.900.000
|
|
12.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2 i5-1235u 8GB RAM 512GB
- 16.400.000
|
|
16.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
Laptop Dell Vostro 3400 i5 1135G7/8GB/512GB
- 12.800.000
|
|
12.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
Laptop Dell vostro 3511 i5 1135g7 16gb 512gb
- 13.100.000
|
|
13.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
Laptop Dell Inspiron 3520 i7-1255U 16GB RAM 512GB
- 16.200.000
|
|
16.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
Laptop Dell vostro 3511 i5 1135g7 8gb 512gb
- 12.900.000
|
|
12.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
43
|
Laptop Dell Inspiron 3520 71001747 i7-1255U 8GB RAM 512GB
- 19.900.000
|
|
19.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
44
|
Laptop Dell Inspiron 7620 Plus i7-12700H 16GB RAM 1TB
- 24.600.000
|
|
24.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
45
|
Laptop Dell Inspiron 7620 2 in 1 i7-1260P 16GB RAM 512GB
- 20.100.000
|
|
20.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Dell Vostro 7620 i7-12700H / 16GB RAM 1TB
- 27.100.000
|
|
27.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Linh kiện phụ kiện |
LOA KARAOKE LOA KÉO |
0
|
LOA KARAOKE M4401 loa đứng, kèm 2 mic không dây
- 760.000
|
|
760.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Loa Xách Tay Nanomax X16 Công Suất 320w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Loa Bình & Điện Nanomax Pro300 2250W Bass 40cmx2
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Loa kéo Array Nanomax Pro-218d bass đôi 50 cm công suất 3000W
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Loa kéo Array Nanomax Pro-555b Bass Đôi 40cm
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Loa Cột Nanomax CL-001 Bass 40cm 850W
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Loa Điện Nanomax Pro-603 2200W
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Loa Kéo Điện Nanomax Pro-703 Bass Đôi 40cm 2400w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Loa Kéo Karaoke Nanomax Pro-218A 3050W Bass Đôi 50cm
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Loa Bình Điện 5 Tấc Đôi Nanomax Pro-500 3050W Bass 50cmx2
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Loa Kéo Bình và Điện Nanomax Pro215i Bass Đôi 40cm 2200w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Loa Kéo Nanomax Pro-218C Bass Đôi 40cm 3000w kèm 2 micro
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Loa Kéo Nanomax SK 18F5 Bass 50cm 1150w Karaoke Bluetooth Lưới Xám
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Loa Kéo Bình & Điện Nanomax Pro 215 Bass Đôi 40cm 2200w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
LOA KÉO THÙNG NANOMAX 5 TẤC SK-18Q5
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Loa Kéo Nanomax SK1201 Bass 30cm 420w 4 tấc
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Loa Kéo Nanomax SK-12X1 Bass 30cm 380w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Loa Kéo Nanomax SK-12X5 Bass 30cm 400w Karaoke Bluetooth
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Loa Kéo Nanomax SK-12F3 Bass 30cm 450w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Loa Kéo Nanomax A12 Bass 30cm Công Suất 250W
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
LOA XÁCH TAY DAICHIPRO DCP U288 kèm 2 mic không dây
- 2.850.000
|
|
2.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
21
|
Loa Nanomax SK-18F6 Bass 50 công suất 1500w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Loa Karaoke 4 tấc Nanomax SK-15Q3. Loa 3 đường tiếng công suất 580W
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Loa Kéo Nanomax SK-15Q5 Bass 40cm Công Suất 680w kèm 2 mirco
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Loa Karaoke Xách Tay Nanomax X210C 350W (Kèm 2 Mic không dây)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Loa Karaoke Nanomax SK-0209-Bass 40cm Công Suất 650w
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Loa Kéo Nanomax SK-16K8 Bass 40cm 680w Karaoke Bluetooth
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Loa Karaoke Xách Tay Nanomax K01 Đen Bass 20cm 120w (kèm 2 mic không dây)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Loa kéo Ronamax MDX15, sử dụng 2 bass 4 tấc
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Loa Kéo Nanomax K180 Bass 40cm 820w Lưới (kèm 2 mic không dây)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Loa xách tay Nanomax X320, kèm 2 micro không dây
- 3.700.000
|
|
3.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Loa Kéo Bình và Điện Nanomax Pro218 Bass Đôi 50cm 3000w (kèm 2 mic không dây)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Loa Kéo Nanomax SK15D5 Bass 40cm 650w Karaoke Bluetooth kèm 2 mic không dây
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
LOA KÉO DAICHIPRO 4 TẤC DCP 15B
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
34
|
Loa Kéo Mini Nanomax S8C Bass 20cm 50w Karaoke Bluetooth (kèm 2 mic không dây)
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
LOA KARAOKE KOLEER S885 (1 mic không dây)
- 245.000
|
|
245.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
36
|
LOA KÉO GL-T8 (2 tấc, 2 mic, công tối đa 200W)
- 1.140.000
|
|
1.140.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
37
|
LOA KÉO GL-T10 (2.5 tấc, 2 mic, công suất tối đa 200W)
- 1.370.000
|
|
1.370.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
38
|
Loa KÉO karaoke ZANSONG S89
- 680.000
|
|
680.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
39
|
LOA KARAOKE loa xách tay WR 250 (2 MIC KHÔNG DÂY)
- 1.290.000
|
|
1.290.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
40
|
LOA KÉO KIOMIC K8012 2 MIC (2 tấc)
- 1.120.000
|
|
1.120.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
41
|
Loa kéo kiomic K111
- 590.000
|
|
590.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
42
|
LOA KÉO KIOMIC K1001 2 MIC (2 tấc)
- 855.000
|
|
855.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
43
|
LOA KÉO KIOMIC K1021 2 MIC (2 tấc)
- 895.000
|
|
895.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
44
|
LOA KÉO KIOMIC K631 (2 MIC, 2 BASS 16, CÔNG SUẤT 200W, nặng 12kg)
- 2.790.000
|
|
2.790.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
45
|
Loa kéo KIOMIC K1502 (2 mic, 4 tấc)
- 3.980.000
|
|
3.980.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
46
|
Loa kéo kiomic K98 (2 mic)
- 840.000
|
|
840.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
47
|
loa kiomic k99
- 1.190.000
|
|
1.190.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
48
|
loa kéo kiomic k123
- 1.895.000
|
|
1.895.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
49
|
loa kiomic k88
- 1.070.000
|
|
1.070.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
50
|
loa kiomic k68 (1 mic không dây)
- 440.000
|
|
440.000 |
6 tháng, mic bao test |
Chi tiết |
51
|
Loa kiomic k89
- 1.150.000
|
|
1.150.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
52
|
Loa kéo kiomic k108 K108 (2 mic) (BH 6TH)
- 795.000
|
|
795.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
53
|
loa kiomic k619
- 2.850.000
|
|
2.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
54
|
Loa kiomic P88
- 196.000
|
|
196.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
55
|
LOA KÉO LEONG L8011 2 MIC (2 tấc, 2 bass 20, 1 trung, 1 treb)
- 1.090.000
|
|
1.090.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
56
|
LOA KÉO LEONG L4111 2 MIC (2 tấc)
- 890.000
|
|
890.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
57
|
Loa kéo LEONG L1501 (2 mic, 4 tấc, 3 đường tiếng, cực hay)
- 2.290.000
|
|
2.290.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
58
|
LOA KÉO LEONG L101 2 MIC (2 tấc)
- 865.000
|
|
865.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
59
|
LOA KÉO LEONG L301 2 MIC (2 tấc)
- 855.000
|
|
855.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
60
|
LOA KÉO LEONG L111 2 MIC
- 765.000
|
|
765.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
61
|
LOA KÉO LEONG L201 2 MIC
- 865.000
|
|
865.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
62
|
Loa kẹo kéo Soundbox SB-1813( kèm 2 mic không dây)
- 4.750.000
|
|
4.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
63
|
Loa kéo Soundbox 1521M màn hình ADX, bass 40cm, 800w, 2 mic không dây
- 6.900.000
|
|
6.900.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
64
|
LOA KÉO KARAOKE SOUNDBOX 868M GẤP GỌN CÓ MÀN HÌNH LCD 21 inch KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY
- 9.000.000
|
|
9.000.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
65
|
Loa Kéo Di Động Loa Màn Hình 21 inch Soundbox SB-216M 40cm đôi
- 9.400.000
|
|
9.400.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
66
|
Loa Kéo Di Động Loa Xách Tay Soundbox SB2-10 kèm 2 mic không dây
- 3.600.000
|
|
3.600.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
67
|
LOA KÉO SOUNDBOX T-500 350W 2 BASS 16CM GỖ BỌC DA CAO CẤP KÈM 2 MICRO UHF KHÔNG DÂY
- 2.800.000
|
|
2.800.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
68
|
LOA KÉO SOUNDBOX T266 NEW 2 BASS 16, BLUETOOTH KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY
- 2.650.000
|
|
2.650.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
69
|
LOA KÉO SOUNDBOX SB-0802 450W 2 BASS 20CM, GỖ BỌC DA BLUETOOTH KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY UHF
- 3.000.000
|
|
3.000.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
70
|
LOA KÉO SOUNDBOX SB-0602 300W 2 BASS 16CM, GỖ BỌC DA , BLUETOOTH KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY UHF
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
71
|
LOA KÉO SOUNDBOX T-288 NEW 2 BASS 20CM, GỖ BỌC DA , BLUETOOTH KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY UHF
- 3.100.000
|
|
3.100.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
72
|
LOA KÉO SOUNDBOX SB-T628 450W 2 BASS 20CM, GỖ BỌC DA , BLUETOOTH KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY UHF
- 3.050.000
|
|
3.050.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
73
|
Loa kéo SOUNDBOX SB-S88 450W kèm 2 mic không dây
- 3.200.000
|
|
3.200.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
74
|
Loa xách tay Soundbox GL-T628S, 10 củ loa (kèm 2 mic)
- 3.250.000
|
|
3.250.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
75
|
Loa xách tay Soundbox GL-T628V, 8 củ loa
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
76
|
LOA KÉO SOUNDBOX SB-215 KHOÁ 4 TẤC ĐÔI, 2 BASS , 2 TREBLE, 2 MIC KARAOKE
- 5.000.000
|
|
5.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
77
|
LOA KÉO SOUNDBOX SB-1513 4 TẤC, CÔNG SUẤT 800W( KÈM 2 MICRO KHÔNG DÂY )
- 4.100.000
|
|
4.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
78
|
LOA KÉO SOUNDBOX GL-T12 (3 tấc, 2 mic, công suất tối đa 220W)
- 1.600.000
|
|
1.600.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
79
|
LOA KÉO DI ĐỘNG SOUNDBOX SB-228 PRO KÈM 2 MIC
- 3.300.000
|
|
3.300.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
80
|
Loa kéo Soundbox SB-4000
- 7.850.000
|
|
7.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
81
|
Loa kéo Soundbox SB-199V
- 8.850.000
|
|
8.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
82
|
Loa kéo Soundbox SB188-25
- 7.850.000
|
|
7.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
83
|
Loa kéo Soundbox SB-159V
- 4.900.000
|
|
4.900.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
84
|
Loa kéo Soundbox SB 155-25
- 5.550.000
|
|
5.550.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
85
|
Loa kéo Soundbox SB-189V
- 6.050.000
|
|
6.050.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
86
|
Loa kéo Soundbox SB155-25G
- 5.600.000
|
|
5.600.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
87
|
loa kéo soundbox SB-288 pro kèm 2 mic
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
88
|
loa kéo soundbox SB-229P
- 3.200.000
|
|
3.200.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
89
|
Loa kéo soundbox F888 kèm 2 mic
- 2.250.000
|
|
2.250.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
90
|
loa kéo soundbox gl 8092 kèm 2 mic
- 1.850.000
|
|
1.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
91
|
Loa kéo Soundbox SB-266 Pro (2 mic)
- 3.200.000
|
|
3.200.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
92
|
LOA KÉO JBZ J5 (2 tấc, 2 MIC)
- 1.380.000
|
|
1.380.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
93
|
LOA KÉO JBZ J4 (1. 5 tấc, 2 mic)
- 1.250.000
|
|
1.250.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
94
|
Loa KÉO JBZ SOCK -- 338 1006 (2 tấc, 2 mic)
- 1.450.000
|
|
1.450.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
95
|
LOA KÉO JBZ 109 (2.5 tấc, 2 mic)
- 1.700.000
|
|
1.700.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
96
|
LOA KÉO Zansong K5 JBZ K5 (2 tấc)
- 2.120.000
|
|
2.120.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
97
|
LOA KÉO JBZ 1206 (3 tấc, 2 mic)
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
98
|
Loa kéo JBZ J6 (1.5 tấc, 2 mic)
- 1.150.000
|
|
1.150.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
99
|
Loa kéo JBZ J7 (2 tấc, 2 mic)
- 1.290.000
|
|
1.290.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
100
|
Loa kéo JBZ J9 (3 tấc, 2 mic)
- 1.790.000
|
|
1.790.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
101
|
Loa KÉO JBZ 1006 (2.5 tấc, 2 mic)
- 2.630.000
|
|
2.630.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
102
|
LOA KÉO JBZ 0803 (2tấc 2 mic)
- 1.650.000
|
|
1.650.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
103
|
loa kéo jbz 0806 (2 tấc, 2 mic)
- 2.240.000
|
|
2.240.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
104
|
loa kéo jbz 108 (2 tấc, 2 mic)
- 1.150.000
|
|
1.150.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
105
|
loa kéo jbz 107 (3 tấc, 2 mic)
- 1.550.000
|
|
1.550.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
106
|
loa kéo jbz 106
- 1.050.000
|
|
1.050.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
107
|
loa kéo jbz j8 (2.5 tấc, 2 mic )
- 1.610.000
|
|
1.610.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
108
|
Loa kéo di động 2.5 tấc Doremi K-S252 tặng kèm 2 mic không dây
- 16.900.000
|
|
16.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
109
|
Loa kéo di động 3 tấc Doremi KS 302 kèm 2 mic không dây
- 1.850.000
|
|
1.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
110
|
Loa kéo 2 tấc Doremi K-S202 (Tặng kèm 2 Mic)
- 1.300.000
|
|
1.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
111
|
Loa kéo di động Doremi K-S200 kèm 2 mic không dây
- 1.100.000
|
|
1.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
112
|
Loa kéo di động Ronamax T12, loa karaoke vỏ nhựa, bass 3 tấc (kèm 2 mic không dây)
- 1.900.000
|
|
1.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
113
|
Loa karaoke di động RONAMAX F12 tặng 2 micro ko dây
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
114
|
Loa kéo di động Ronamax MT12 , 3 tấc (kèm 2 mic không dây)
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
115
|
Loa kéo Ronamax Q8, kèm 2 mic không dây
- 1.600.000
|
|
1.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
116
|
Loa kéo Ronamax V8, loa karaoke mini bass 2 tấc, công suất 80W (kèm 1 mic không dây)
- 1.300.000
|
|
1.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
117
|
LOA KARAOKE YS 314 kèm 2 mic không dây
- 540.000
|
|
540.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
118
|
LOA KARAOKE YS 311 kèm 2 mic không dây
- 540.000
|
|
540.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
119
|
LOA KARAOKE YS226 (KÈM 2 MIC KHÔNG DÂY)
- 765.000
|
|
765.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
120
|
LOA KARAOKE YS 105 (2 mic không dây)
- 350.000
|
|
350.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
121
|
LOA KARAOKE YS 103 (1 mic không dây)
- 290.000
|
|
290.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
122
|
LOA KARAOKE YS 202 (2 mic không dây)
- 665.000
|
|
665.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
123
|
LOA KARAOKE YS 603 (2 mic không dây)
- 575.000
|
|
575.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
124
|
LOA KARAOKE YS 601 (2 mic không dây)
- 555.000
|
|
555.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
125
|
LOA KARAOKE YS 308(2 mic không dây)
- 485.000
|
|
485.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
126
|
LOA KARAOKE YS 211 (2 mic không dây, có 2 LED to nhiều màu)
- 720.000
|
|
720.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
127
|
LOA KARAOKE YS 201 (2 mic không dây)
- 710.000
|
|
710.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
128
|
LOA KARAOKE YS 224 (2 mic không dây)
- 565.000
|
|
565.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
129
|
LOA KARAOKE YS 235 (2 mic không dây)
- 485.000
|
|
485.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
130
|
LOA KARAOKE YS 132 (2 mic không dây)
- 380.000
|
|
380.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
131
|
LOA KARAOKE YS 208 (2 mic không dây, đặc biệt có màn hình LED to)
- 760.000
|
|
760.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
132
|
LOA KARAOKE YS 307 (2 mic không dây, có LED)
- 455.000
|
|
455.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
133
|
Loa karaoke YS-228 (2 mic không dây)
- 625.000
|
|
625.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
134
|
Loa karaoke YS-110 (2 mic không dây)
- 410.000
|
|
410.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
135
|
LOA KARAOKE YS 109 (1 mic không dây)
- 320.000
|
|
320.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
136
|
Loa karaoke YS 210
- 575.000
|
|
575.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
137
|
Loa karaoke YS 112
- 375.000
|
|
375.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
138
|
Loa karaoke YS 108/109
- 320.000
|
|
320.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
139
|
Loa karaoke YS 107
- 285.000
|
|
285.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
140
|
Loa karaoke YS 115
- 440.000
|
|
440.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
141
|
Loa karaoke YS 231
- 455.000
|
|
455.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
142
|
LOA KARAOKE YS 111 (2 mic không dây) (BH 06TH)
- 410.000
|
|
410.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
143
|
Loa karaoke YS 217
- 745.000
|
|
745.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
144
|
LOA KARAOKE YS 230 231 (2 mic không dây) (BH 06TH)
- 455.000
|
|
455.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
145
|
LOA KARAOKE YS 111 (2 mic không dây) (BH 06TH)
- 410.000
|
|
410.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
146
|
LOA KARAOKE YS 206 (2 mic không dây)
- 660.000
|
|
660.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
147
|
LOA KARAOKE YS 106 (2 mic không dây)
- 350.000
|
|
350.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
148
|
LOA KARAOKE YS 223 (2 mic không dây)
- 550.000
|
|
550.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
149
|
LOA KARAOKE YS 220 (2 mic không dây)
- 545.000
|
|
545.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
150
|
LOA KARAOKE YS 213 (2 mic không dây)
- 505.000
|
|
505.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
151
|
LOA KARAOKE YS 203 (2 mic không dây)
- 490.000
|
|
490.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
152
|
LOA KARAOKE YS 204 (2 mic không dây)
- 575.000
|
|
575.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
153
|
LOA KARAOKE YS 215 (2 mic không dây)
- 585.000
|
|
585.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
154
|
LOA KARAOKE YS 205 (2 mic không dây)
- 575.000
|
|
575.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
155
|
LOA KARAOKE YS 218 (2 mic không dây)
- 595.000
|
|
595.000 |
6 tháng (2 mic bao test) |
Chi tiết |
156
|
LOA KARAOKE YS 219 (2 mic không dây)
- 545.000
|
|
545.000 |
6 tháng, mic bao test |
Chi tiết |
157
|
LOA KARAOKE YS 104 (1 mic không dây)
- 290.000
|
|
290.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
158
|
Loa karaoke YS A20
- 395.000
|
|
395.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
159
|
Loa Karaoke Boom bass M4203+(loa đứng, 2 mic không dây)
- 770.000
|
|
770.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
160
|
Loa Karaoke Boom bass M3201+ (2mic không dây) BH 6Th
- 605.000
|
|
605.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
161
|
Loa Karaoke Boom bass M2203+ (1 mic không dây) BH 6Th
- 300.000
|
|
300.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
162
|
Loa Karaoke Boom bass M4202+ (2mic không dây) BH 6Th
- 665.000
|
|
665.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
163
|
LOA KARAOKE SD306 PLUS KÈM 2 micro không dây có màn hình LCD cao cấp
- 810.000
|
|
810.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
164
|
LOA KARAOKE SD508 KÈM 2 MIC KHÔNG DÂY
- 410.000
|
|
410.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
165
|
LOA KARAOKE SP100 KÈM 2 MIC KHÔNG DÂY, có LED nhấp nháy
- 670.000
|
|
670.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
166
|
LOA KARAOKE SD301S (KÈM 2 MIC KHÔNG DÂY)
- 630.000
|
|
630.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
167
|
LOA KARAOKE KD 203 (2 mic không dây)
- 420.000
|
|
420.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
168
|
LOA KARAOKE Y11 (2 mic không dây)---- hộp màu trắng
- 360.000
|
|
360.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
169
|
Loa Karaoke Xách Tay BMB B-V6 kèm 2 mic
- 1.600.000
|
|
1.600.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
170
|
Loa Karaoke Xách Tay BMB B-V8 (2 tấc) kèm 2 mic
- 1.900.000
|
|
1.900.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
171
|
Loa Karaoke Xách Tay BMB B-V12 kèm 2 mic
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
172
|
Loa karaoke K1501
- 4.350.000
|
|
4.350.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
173
|
loa karaoke profit P 668 669 (kèm 1 mic có dây)
- 180.000
|
|
180.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
174
|
Loa karaoke MN03
- 215.000
|
|
215.000 |
6 tháng (mic đi kèm bao test) |
Chi tiết |
175
|
sạc loa kéo 15V
- 55.000
|
|
55.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
176
|
Loa kéo karaoke Q8
- 690.000
|
|
690.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
177
|
Loa kéo karaoke Q8
- 690.000
|
|
690.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
TAI NGHE |
0
|
Tai nghe Chụp Tai Sony MDR - ZX110AP
- 420.000
|
|
420.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Tai nghe Sony MDR-ZX310AP (Có Mic | Dây liền
- 580.000
|
|
580.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Tai nghe 5S PACE có dây, âm thanh hay, êm ấm ( hộp )
- 13.000
|
|
13.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
Tai nghe Có Dây Samsung IC100 (EO-IC100) Type C chính hãng
- 130.000
|
|
130.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Tai Nghe bluetooth Redmi Buds 4 chính hãng
- 280.000
|
|
280.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
5
|
Tai nghe OPPO RENO 6 zin (chui TYPE C)
- 39.000
|
|
39.000 |
TEST |
Chi tiết |
6
|
TAI NGHE CÓ DÂY FOOMEE QA35
- 15.000
|
|
15.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Tai nghe Gaming chụp tai Microlab G7
- 190.000
|
|
190.000 |
bh hãng |
Chi tiết |
8
|
Tai nghe iphone X auto LK mã (G3)
- 20.000
|
|
20.000 |
test |
Chi tiết |
9
|
Tai nghe hoco TYPE C HOCO M1 Max (chui type C)--nghe được cho tất cả các dòng điện thoại xài Type C--- trừ chế độ gọi của IPAD
- 55.000
|
|
55.000 |
test |
Chi tiết |
10
|
Tai nghe XIAOMI ZIN hộp nhựa có dây
- 24.000
|
|
24.000 |
test |
Chi tiết |
11
|
Tai nghe OPPO có dây i4 (hộp trắng vuông)
- 16.000
|
|
16.000 |
test |
Chi tiết |
12
|
Tai nghe HOCO có dây M121 chân 3.5mm
- 15.000
|
|
15.000 |
|
Chi tiết |
13
|
Tai nghe OPPO O-11 (hộp dài mới trắng xanh)
- 10.000
|
|
10.000 |
test |
Chi tiết |
14
|
Tai nghe realme R20 zin cty (mã G6) (Âm thanh siêu hay
- 13.000
|
|
13.000 |
test |
Chi tiết |
15
|
Tai nghe iphone 15 TYPE C (có đàm thoại)-- BOX
- 37.000
|
|
37.000 |
test |
Chi tiết |
16
|
Tai nghe OPPO Headset (hộp xanh vuông)
- 14.500
|
|
14.500 |
test |
Chi tiết |
17
|
Tai nghe OPPO 012/013 (hộp dài mới trắng xanh)
- 13.500
|
|
13.500 |
test |
Chi tiết |
18
|
TAI NGHE đa năng MI (BOX)
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
19
|
TAI NGHE đa năng VIVO (BOX)
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
20
|
TAI NGHE đa năng SAMSUNG (BOX)
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
21
|
TAI NGHE OPPO đa năng (BOX)
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
22
|
tai nghe samsung S10 zin LK ko hộp
- 18.000
|
|
18.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
Tai nghe samsung A50 zin
- 20.000
|
|
20.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
24
|
Tai nghe samsung a51 M20 zin máy
- 17.000
|
|
17.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
25
|
Tai nghe samsung J5
- 10.000
|
|
10.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
26
|
Tai nghe samsungAKG S10 hộp (jack 3.5mm)
- 15.500
|
|
15.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
27
|
Tai nghe OPPO quay xách
- 19.500
|
|
19.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
28
|
Tai nghe VIVO D-01
- 16.500
|
|
16.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
29
|
Tai nghe OPPO ST-30
- 16.000
|
|
16.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
30
|
Tai nghe VIVO VIVO ST-30
- 16.500
|
|
16.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
31
|
Tai nghe samsung NOTE 10 CHÂN TYPE C
- 24.000
|
|
24.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
32
|
Tai nghe BYZ S870
- 23.000
|
|
23.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
33
|
Tai nghe BYZ SE387
- 32.500
|
|
32.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
34
|
tai nghe bluetooth chụp tai p47
- 57.000
|
|
57.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
35
|
TAI IPHONE IPHONE 7 iphone x iphone 11
- 112.000
|
|
112.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
36
|
Tai nghe samsung s7 zin máy
- 27.000
|
|
27.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
37
|
Tai nghe Samsung J2 prime
- 13.000
|
|
13.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
38
|
Tai nghe điện thoại SE383 BYZ chất lượng
- 32.000
|
|
32.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
39
|
Tai nghe điện thoại S389 BYZ chính hãng
- 33.000
|
|
33.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
40
|
Tai nghe điện thoại SE519 BYZ chất lượng
- 27.000
|
|
27.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
41
|
Tai nghe OPPO F1s zin (TEST) (rẻ hơn) (mã G9)
- 12.000
|
|
12.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
42
|
TAI NGHE OPPO BASS
- 15.500
|
|
15.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
43
|
tai nghe oppo reno zin
- 19.000
|
|
19.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
44
|
TAI NGHE OPPO FTi-04
- 16.000
|
|
16.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
45
|
tai nghe oppo zin
- 25.000
|
|
25.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
46
|
tai nghe samsung 5360 zin
- 13.000
|
|
13.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
47
|
Tai nghe oppo R11 zin cty lưới xanh lá (hộp) (mã G2)
- 14.000
|
|
14.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
48
|
TAI NGHE SONY 450
- 55.000
|
|
55.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
Linh kiện máy tính |
0
|
Chuột có dây HP M10
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
BÀN PHÍM CÓ DÂYPHILIPS K334
- 79.000
|
|
79.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
CHUỘT có dây DEIOG F0 hãng
- 40.000
|
|
40.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
CHUỘT có dây DEIOG F4 PRO hãng
- 50.000
|
|
50.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
BÀN PHÍM CÓ DÂY DEIOG DY801D hãng
- 75.000
|
|
75.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
5
|
BÀN PHÍM CÓ DÂY DEIOG DY803S hãng
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
6
|
Phát wifi 4G Olax MT80 pin 3000mAh 4G có LCD
- 520.000
|
|
520.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
Ổ cứng di động Sandisk E61 Extreme V2 SSD 1TB USB 3.2
- 2.290.000
|
|
2.290.000 |
36 tháng |
Chi tiết |
8
|
Ổ cứng di động Western Digital My Passport 5TB
- 2.990.000
|
|
2.990.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Ổ cứng di động Western Digital My Passport 4TB
- 2.690.000
|
|
2.690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Ổ cứng di động Western Digital My Passport 2TB
- 1.800.000
|
|
1.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
CHUỘT GENIUS KHÔNG DÂY NX-8006S
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
BÀN PHÍM CÓ DÂY LOGITECH K122
- 78.000
|
|
78.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
13
|
BÀN PHÍM CÓ DÂY DELL KB-218
- 75.000
|
|
75.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
14
|
CHUỘT HP M100 GAMANG LED USB
- 45.000
|
|
45.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
CHUỘT HP M160 GAME LED CHÍNH HÃNG
- 45.000
|
|
45.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
16
|
CHUỘT KHÔNG DÂY LOGI M171
- 55.000
|
|
55.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
17
|
CHUỘT LOGITECH G102 CÓ DÂY
- 44.000
|
|
44.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
18
|
Chuột có dây Dell MS116
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
19
|
CHUỘT không dây LOGITECH M187
- 45.000
|
|
45.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
20
|
CHUỘT có dây PHILIPS SPK7247
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
21
|
CHUỘT có dây dây HP Gaming G270
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
22
|
CHUỘT LOGITECH KHÔNG DÂY G304
- 58.000
|
|
58.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
23
|
Bàn Phím Cơ Có Dây Gaming Rapoo V500 Pro Rainbow Backlit
- 350.000
|
|
350.000 |
bh hãng |
Chi tiết |
24
|
Chuột không dây HP FM510A
- 59.000
|
|
59.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
25
|
CHUỘT KHÔNG DÂY FORTER V181
- 37.000
|
|
37.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
26
|
LÓT CHUỘT HOCO GM20 (kích thước: 200*240*2mm)
- 14.000
|
|
14.000 |
test |
Chi tiết |
27
|
CHUỘT CÓ DÂY HOCO GM13 (DPI 1000/1600, dây dài 1.5m)
- 47.000
|
|
47.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
CHUỘT CÓ DÂY HOCO GM19 (hỗ trợ chơi game có đèn LED)
- 47.000
|
|
47.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Chuột có dây BAJEAL D3 chuyên game ( có LED)
- 40.000
|
|
40.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
30
|
Chuột có dây HP X600 có LED chuyên game
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
31
|
Chuột có dây TJ-9 chuyên game ( có LED)
- 22.000
|
|
22.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
32
|
Bàn phím LOGITECH K-290
- 79.000
|
|
79.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
33
|
Bàn phím LOGITECH MINI K-260 (mini)
- 67.000
|
|
67.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
34
|
Bàn phím DELL MINI KB-616 (min)
- 67.000
|
|
67.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
35
|
CHUỘT LOGITECH CÓ DÂY M90
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
36
|
Chuột có dây HP S1
- 32.000
|
|
32.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
37
|
Bàn phím HP K-1700
- 75.000
|
|
75.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
38
|
Bàn phím Genius KB-10
- 75.000
|
|
75.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
39
|
Bàn phím PHILIPS K254
- 65.000
|
|
65.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
40
|
Bàn phím A4TECH KR-98
- 65.000
|
|
65.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
41
|
Chuột máy tính có dây Philips M234
- 26.000
|
|
26.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
42
|
Chuột không dây Logitech M330
- 45.000
|
|
45.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
43
|
Chuột LOGITECH M220 không dây
- 40.000
|
|
40.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
44
|
CHUỘT LOGITECH KHÔNG DÂY M185
- 45.000
|
|
45.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
45
|
Đế tản nhiệt N99
- 99.000
|
|
99.000 |
test |
Chi tiết |
46
|
Chuột Apple Magic Mouse 2022 MMMQ3
- 2.250.000
|
|
2.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
Chuột Apple Magic Mouse 2021 MK2E3
- 1.450.000
|
|
1.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
CHUỘT không dây LOGITECH M235
- 55.000
|
|
55.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
49
|
Chuột có dây HP X55
- 25.000
|
|
25.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
50
|
Chuột có dây LED 4 màu HP S600
- 50.000
|
|
50.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
51
|
Chuột không dây HP S9000
- 62.000
|
|
62.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
52
|
chuột philip đỏ
- 28.000
|
|
28.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
53
|
lót chuột Tyloo
- 16.000
|
|
16.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
54
|
chuột không dây logitech M186
- 59.000
|
|
59.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
55
|
CHUỘT GENUS CÓ DÂY DX 110
- 70.000
|
|
70.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
56
|
chuột không dây genius 7005
- 129.000
|
|
129.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
57
|
pin maxell AA (40 viên 89k)
- 2.500
|
|
2.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
58
|
Bàn phím GENUS 110X
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
lót chuột logitech
- 6.500
|
|
6.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
60
|
ĐẦU ĐỌC NHÍ INOX
- 6.500
|
|
6.500 |
6 tháng |
Chi tiết |
61
|
pin maxell AAA (40 viên 89k)
- 2.500
|
|
2.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
62
|
Phát wifi ZTE HPRO LTE U79 4G
- 215.000
|
|
215.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
63
|
phát wifi 4G OLAX U80
- 315.000
|
|
315.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
64
|
Phát wifi 4G TCL LINKZONE pin 2.500mAh 4G
- 375.000
|
|
375.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
65
|
Phát wifi ZTE H2 4G (hộp màu đỏ trắng) pin 2100mAh
- 435.000
|
|
435.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
66
|
Phát wifi 4G Olax MT10
- 435.000
|
|
435.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
67
|
Phát wifi ZTE H1 5G (hộp màu vàng) pin 3600mAh
- 460.000
|
|
460.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
68
|
Phát wifi 4G Olax MF980U pin 2100mAh LCD 4G
- 475.000
|
|
475.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
69
|
Phát wifi ZTE HPRO LTE H191- 5G pin 3600mAh
- 495.000
|
|
495.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
70
|
Phát wifi 4G Olax MF982 LCD pin 300mAh LCD 4G
- 495.000
|
|
495.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
71
|
Phát wifi 4G Olax MT30 pin 4000mAh 4G
- 555.000
|
|
555.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Thẻ nhớ và USB |
0
|
Đầu đọc thẻ nhớ JH-0517-C TYPE C to SDHC SDHC + MicroSD
- 45.000
|
|
45.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Đầu đọc PISEN 5IN1 2.0 TS-E070 ( SD + MicroSD + XD+M2+MS+CF)
- 85.000
|
|
85.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
Đầu đọc thẻ nhớ Hoco HB45 USB 3.0 (đầu đọc đa năng 2 in 1)
- 56.000
|
|
56.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
thẻ nhớ 2gb
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
thẻ nhớ 4gb
- 28.000
|
|
28.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
THẺ NHỚ 8GB KINGSTON BOX
- 36.000
|
|
36.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
6
|
thẻ nhớ 8gb
- 32.000
|
|
32.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Thẻ nhớ 16gb sandisk chính hãng (box) (BH 24TH)
- 65.000
|
|
65.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
8
|
Thẻ nhớ 16GB KIOXIA TOSHIBA box (100mb/s)
- 61.000
|
|
61.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
9
|
thẻ nhớ 16gb
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Thẻ nhớ 32gb
- 46.000
|
|
46.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
thẻ nhớ sandisk 32gb chính hãng
- 89.000
|
|
89.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
12
|
thẻ nhớ micro SD 64gb
- 67.000
|
|
67.000 |
|
Chi tiết |
13
|
thẻ nhớ sandisk 64gb chính hãng
- 125.000
|
|
125.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
14
|
Thẻ nhớ Samsung micro 128gb chính hãng
- 255.000
|
|
255.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
15
|
thẻ nhớ sandisk 128gb chính hãng
- 229.000
|
|
229.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
16
|
thẻ nhớ sandisk 256gb chính hãng
- 415.000
|
|
415.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
17
|
thẻ nhớ samsung micro 256gb chính hãng
- 475.000
|
|
475.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
18
|
Thẻ nhớ 512GB Sandisk box chính hãng (150mb/s)
- 745.000
|
|
745.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
19
|
Thẻ nhớ Samsung micro 512gb chính hãng
- 1.030.000
|
|
1.030.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
20
|
usb team c141 8gb
- 69.000
|
|
69.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
21
|
USB 2GB KINGTON
- 31.000
|
|
31.000 |
|
Chi tiết |
22
|
USB 2GB Nhôm 2.0
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
usb kioxia U202 16gb
- 87.000
|
|
87.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
USB 4gb kingston
- 34.000
|
|
34.000 |
|
Chi tiết |
25
|
usb 4gb nhôm
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
usb sandisk 3.0 cz600 32gb
- 102.000
|
|
102.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
27
|
usb kingston DTXM 32GB 3.2 chính hãng
- 68.000
|
|
68.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
28
|
Usb 8gb kingston
- 36.000
|
|
36.000 |
|
Chi tiết |
29
|
USB 8G NHÔM 2.0
- 42.000
|
|
42.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
usb sandisk 3.0 cz600 64gb
- 127.000
|
|
127.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
31
|
usb kingston DTXM 64gb 3.2 chính hãng
- 78.000
|
|
78.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
32
|
USB 16G Kingston 2.0
- 44.000
|
|
44.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
usb sandisk 3.0 cz600 128gb
- 210.000
|
|
210.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
34
|
USB 16GB Kingston nhôm 2.0
- 50.000
|
|
50.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
USB 16G Sandisk CZ600 3.0
- 95.000
|
|
95.000 |
|
Chi tiết |
36
|
usb bluetooth hjx 001
- 21.000
|
|
21.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
37
|
usb 32gb kingston
- 55.000
|
|
55.000 |
|
Chi tiết |
38
|
USB 32G Kington 2.0 nhôm
- 61.000
|
|
61.000 |
|
Chi tiết |
39
|
USB 64G Kington 2.0 nhôm
- 71.000
|
|
71.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
USB 64G Kington 2.0
- 67.000
|
|
67.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Phụ kiện chính hãng |
0
|
TAI NGHE SAMSUNG GALAXY BUDS 3 R530
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
TAI NGHE KHÔNG DÂY OPPO ENCO BUDS 2
- 370.000
|
|
370.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Tai nghe Bluetooth chụp tai Anker Soundcore Q20i
- 490.000
|
|
490.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Tai nghe Airpods 4 chính hãng MXP63
- 2.900.000
|
|
2.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Tai nghe Bluetooth True Wireless Samsung Galaxy Buds FE chính hãng giá rẻ
- 690.000
|
|
690.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
5
|
Tai nghe Bluetooth True Wireless Samsung Galaxy Buds FE chính hãng giá sỉ
- 690.000
|
|
690.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
6
|
Tai nghe Bluetooth True Wireless Samsung Galaxy Buds FE
- 690.000
|
|
690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Tai nghe Có Dây Apple MTJY3
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
Tai nghe Bluetooth AirPods Pro Gen 2 MagSafe Charge (USB-C) Apple
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
tai nghe air pods 3 LL đã active
- 3.300.000
|
|
3.300.000 |
3 ngày |
Chi tiết |
10
|
Bút apple pencil 1 vn
- 2.050.000
|
|
2.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Tai nghe không dây Air Pods 2 chính hãng
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
tai nghe airpods 2 AM chính hãng
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
TEST |
Chi tiết |
13
|
tai nghe airpods 2 chính hãng
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
tai nghe air pods 3 chính hãng
- 4.435.000
|
|
4.435.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Tai nghe nhét trong EarPods Lightning Apple MMTN2
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
tai nghe bluetooth air pods 2 chính hãng
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
tai nghe apple có dây MMTN2 chính hãng
- 435.000
|
|
435.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Tai nghe AirPods 2 vn chính hãng
- 2.450.000
|
|
2.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Tai nghe Airpods 4 chống ồn MXP93 chính hãng
- 4.000.000
|
|
4.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Bút apple pencil 2 vn
- 2.350.000
|
|
2.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Tai nghe AirPods Pro 2 2023 usb-c
- 5.850.000
|
|
5.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
tai nghe samsung galaxy buds 2 pro tím R510 buds2 pro
- 1.700.000
|
|
1.700.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
23
|
Tai nghe AirPods Pro 2 2023 usb-c AM
- 5.300.000
|
|
5.300.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
Tai nghe samsung Galaxy Buds 2 Pro đen R510 buds2 pro
- 1.700.000
|
|
1.700.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
25
|
Tai nghe Samsung Galaxy Buds3 Pro R630N
- 3.900.000
|
|
3.900.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
26
|
tai nghe airpods 3 vn chính hãng
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Tai nghe AirPods 3 AM chính hãng
- 3.400.000
|
|
3.400.000 |
test |
Chi tiết |
28
|
Tai nghe AirPods Pro 2 AM chính hãng
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
test |
Chi tiết |
29
|
Tai nghe AirPods Pro 2 2022 vn chính hãng
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
tai nghe iphone 11 pro max chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
tai nghe iphone 11 pro max chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
tai nghe iphone 11 pro max chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
tai nghe iphone 11 pro max chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
tai nghe iphone 11 pro max chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
tai nghe iphone 11 pro max chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Tai nghe Bluetooth AirPods Pro 2 LL
- 4.400.000
|
|
4.400.000 |
test |
Chi tiết |
Cốc Cáp sạc chính hãng |
0
|
Cốc Samsung 45w chính hãng
- 335.000
|
|
335.000 |
TEST |
Chi tiết |
1
|
Cáp sạc 2 đầu type C iphone 15 1M chính hãng
- 445.000
|
|
445.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
Apple TV 4K 64GB MXH02 VN
- 2.800.000
|
|
2.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Mac mini M2 8GB 512GB VN
- 19.800.000
|
|
19.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Mac mini M2 8GB 256GB VN
- 12.000.000
|
|
12.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
CỐC IPAD 12W Chính hãng A0 (BOX) (mã G8)
- 73.000
|
|
73.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W
- 1.270.000
|
|
1.270.000 |
|
Chi tiết |
7
|
Cáp sạc không dây MagSafe Charger 1m Apple MHXH3
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
Cáp chuyển đổi Lightning sang 3.5mm Apple MMX62
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
6 tháng |
Chi tiết |
9
|
Cáp Type C - Type C 1m Apple MQKJ3
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
cốc samusng 15w chính hãng
- 99.000
|
|
99.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
11
|
BỘ SẠC SAMSUNG 45W (EP-T4511)
- 410.000
|
|
410.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
12
|
cốc xiaomi 20w chính hãng
- 175.000
|
|
175.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
13
|
cốc samsung 65w EP T6530 chính hãng
- 560.000
|
|
560.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
14
|
cốc sạc iphone 15 15 PLUS 15 PRO 15 PRO MAX chính hãng 20w
- 385.000
|
|
385.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
cáp iphone 14 pro max 13 pro max tháo máy
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
cốc iphone 13 13 pro 13 pro max 20w BOX LL chính hãng
- 295.000
|
|
295.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
17
|
cốc sạc iphone 14 chính hãng 20w
- 385.000
|
|
385.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
cốc sạc iphone 35w 2 cổng type c
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
cốc iphone 14 14 pro 14 pro max chính hãng vn
- 385.000
|
|
385.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
cốc samsung s21 25w EP-T2510 chính hãng
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
21
|
cốc samsung s21 25w chính hãng
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
22
|
cốc xiaomi 3a 18w
- 41.000
|
|
41.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
cốc iphone 12 12 pro 12 pro max 20w LL chính hãng
- 295.000
|
|
295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
cốc iphone 12 12 pro 12 pro max 20w LL chính hãng
- 295.000
|
|
295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
cốc iphone 12 12 pro 12 pro max 20w LL chính hãng
- 295.000
|
|
295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Cáp sạc linh kiện |
0
|
CÁP FOOMEE NK11 1m SAMSUNG sạc nhanh 2.4A
- 9.000
|
|
9.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Cáp 2 đầu type C Remax RC191 65W 1M
- 28.000
|
|
28.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
CÁP 2 ĐẦU TYPE C REMAX RC195 65W dây dù 1M
- 32.000
|
|
32.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
CÁP 2 ĐẦU TYPE C REMAX RCC091 65W 1M
- 26.000
|
|
26.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
CÁP Type C cáp XMAX XXM03 TYPE C SILICON 1M SẠC 100W
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
CÁP samsung cáp XMAX XXM02 MICRO 1M SẠC NHANH 100W 5A
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
CÁP iphone cáp XMAX XXL02 IPHONE 1M SẠC NHANH 60W 3A
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
CÁP iphone cáp XMAX XXL03 SILICON 1M SẠC 60W 3A
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
CÁP XMAX XXC02 cáp sạc TYPE C 1M SẠC NHANH 100W 6A
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
CÁP XMAX XXM03 MICRO SILICON 1M SẠC 100W
- 19.000
|
|
19.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
CÁP XIAOMI TYPE C 6A BOX
- 7.000
|
|
7.000 |
TEST |
Chi tiết |
11
|
CÁP IPHONE 16 PROMAX 2 ĐẦU TYPE C (Type C to Type C) Store Box
- 21.000
|
|
21.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
12
|
Cáp 3 đầu BYZ X77 sạc nhanh 3A, dài 1.2m, dây dù ( loại 3 đầu)
- 35.000
|
|
35.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
13
|
CÁP 3 ĐẦU REMAX RC-C151 cáp mập trơn sạc nhanh 5W_ 1m
- 38.000
|
|
38.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
14
|
Cáp đa năng 4 in 1 65W OEM
- 19.000
|
|
19.000 |
test |
Chi tiết |
15
|
Cáp iphone 13 BYZ BC-031i 65W dây dù dài 1.2m
- 34.000
|
|
34.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
16
|
Cáp iphone ip8 hộp (hộp giấy)
- 11.000
|
|
11.000 |
test |
Chi tiết |
17
|
Cáp iphone 13 cáp REMAX RC- C171 sạc nhanh 30W dài 1.2m dây dù (type c ra lightning) iphone 12 13 14
- 37.000
|
|
37.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
18
|
Cáp TYPE C SYC BOX sạc nhanh
- 8.000
|
|
8.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
19
|
Cáp iphone SYC BOX sạc nhanh
- 8.000
|
|
8.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
20
|
Cáp SAMSUNG SYC BOX sạc nhanh
- 7.500
|
|
7.500 |
6 tháng |
Chi tiết |
21
|
Cáp samsung micro dây dù dài 0.2m cáp ngắn dành cho pin dự phòng
- 5.000
|
|
5.000 |
test |
Chi tiết |
22
|
Cáp samsung micro dây trơn dài 0.25m cáp ngắn dành cho pin dự phòng
- 1.500
|
|
1.500 |
test |
Chi tiết |
23
|
CÁP IPHONE 15 2 ĐẦU TYPE C dây dù bịch xanh xuất Âu bịch xanh
- 21.000
|
|
21.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
CÁP VIVO ZIN SẠC NHANH có quấn hộp TYPE C
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
25
|
CÁP Iphone X (NỘI ĐỊA) 6ic BỌC LƯỚI, bọc bạc
- 8.000
|
|
8.000 |
test |
Chi tiết |
26
|
Cáp iphone 13 REMAX 20W RC-C063 sạc nhanh 20W dây dù dài 1.2m
- 34.000
|
|
34.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
27
|
Cáp iphone 13 REMAX 27W RC-C107 sạc nhanh 27W dây dù dài 1.2m
- 51.000
|
|
51.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
28
|
CÁP XIAOMI TYPE C ZIN 2A ( đóng khay dây đẹp)
- 10.500
|
|
10.500 |
6 tháng |
Chi tiết |
29
|
CÁP IPHONE 15 2 ĐẦU TYPE C (Type C to Type C) Store Box ZIN LK
- 29.000
|
|
29.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
30
|
CÁP 2 đầu TYPE C PISEN LH-TC04-1000 60W 60W- 1M dây dù ( Type C to Type C) 60W
- 60.000
|
|
60.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
31
|
CÁP 2 đầu TYPE C PISEN LH-CC-PD01-1000 60W- 1M dây dù ( Type C to Type C) 60W
- 52.000
|
|
52.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
32
|
Cáp BYZ BL641 1m SAMSUNG (loại hộp 1m)
- 10.000
|
|
10.000 |
test |
Chi tiết |
33
|
CÁP 3 ĐẦU REMAX RC--C007 ---- hộp nhỏ rẻ tiền
- 18.000
|
|
18.000 |
test |
Chi tiết |
34
|
CÁP 2 đầu TYPE C PISEN CC-PD02-1000-5A- 1M ( Type C to Type C) 100W
- 63.000
|
|
63.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
35
|
CÁP 3 ĐẦU REMAX RC-124TH dây dù sạc nhanh 3.1A_ 1.2m
- 32.000
|
|
32.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
36
|
Cáp iphone 13 BYZ X96 (có LED) 33W dây cáp to dài 1m sạc nhanh 33W - 2.4A
- 65.000
|
|
65.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
37
|
CÁP IPHONE 15 2 ĐẦU TYPE C (Type C to Type C) dây dù 60W đủ màu
- 19.500
|
|
19.500 |
test |
Chi tiết |
38
|
CÁP 3 ĐẦU Cá mập TO
- 16.000
|
|
16.000 |
test |
Chi tiết |
39
|
Cáp MICRO cao su non màu đen dài 1m
- 1.500
|
|
1.500 |
test |
Chi tiết |
40
|
CÁP APPLE 2 ĐẦU TYPE C (Type C to Type C)
- 39.000
|
|
39.000 |
test |
Chi tiết |
41
|
Cốc iphone 12 pro max 20w linh kiện ( hộp vuông nhỏ)
- 28.000
|
|
28.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
CÁP 2 ĐẦU TYPE C ZFOLD 3
- 15.500
|
|
15.500 |
test |
Chi tiết |
43
|
Cáp sạc 3 đầu BYZ BL675 sạc nhanh 5A
- 38.000
|
|
38.000 |
test |
Chi tiết |
44
|
Cáp iphone REMAX RC-124a PD (dây dù 2.4A)
- 24.500
|
|
24.500 |
06 tháng |
Chi tiết |
45
|
Cáp samsung REMAX RC-124a PD (dây dù 2.4A)
- 22.500
|
|
22.500 |
06 tháng |
Chi tiết |
46
|
Cáp TYPE C REMAX RC124a PD (dây dù 2.4A)
- 24.500
|
|
24.500 |
06 tháng |
Chi tiết |
47
|
CÁP IPHONE 13 ZIN SẠC NHANH 20W
- 99.000
|
|
99.000 |
test |
Chi tiết |
48
|
CÁP IPHONE 13 sạc nhanh STORE BOX
- 52.000
|
|
52.000 |
test |
Chi tiết |
49
|
Cáp iphone REMAX RC-064i (dây dù 2.4A)
- 31.000
|
|
31.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
50
|
Cáp iphone foxconn 6 7 8 X (hộp nhựa)
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
51
|
pin cho loa (pin đa năng 18650-2.200mah- đầu tròn cao su)
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
52
|
Cáp REMAX RC 188I PD 20W iphone 12
- 41.000
|
|
41.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
53
|
Tai nghe realme busd 2 bịch vàng
- 13.000
|
|
13.000 |
test |
Chi tiết |
54
|
CÁP 3 ĐẦU REMAX RC131
- 31.000
|
|
31.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
55
|
CÁP 3 ĐẦU REMAX RC07
- 33.000
|
|
33.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
56
|
CÁP 3 ĐẦU REMAX RC186
- 29.500
|
|
29.500 |
06 tháng |
Chi tiết |
57
|
CÁP 2 ĐẦU TYPE C NOTE 20
- 14.500
|
|
14.500 |
test |
Chi tiết |
58
|
CÁP IPHONE 13 LK
- 17.000
|
|
17.000 |
test |
Chi tiết |
59
|
CỐC CỐC KIM CƯƠNG KMG - S603 (sạc nhanh)
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
60
|
tai nghe iphone 6s bịch
- 15.500
|
|
15.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
61
|
Cốc xiaomi zin nhà máy 2A
- 25.000
|
|
25.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
62
|
cốc oppo 2a 733
- 18.000
|
|
18.000 |
|
Chi tiết |
63
|
đầu đọc pisen 4 in 1
- 75.000
|
|
75.000 |
|
Chi tiết |
64
|
cáp oppo vooc type-C
- 11.000
|
|
11.000 |
|
Chi tiết |
65
|
cáp oppo vooc V8
- 10.000
|
|
10.000 |
|
Chi tiết |
66
|
cốc oppo f9
- 31.000
|
|
31.000 |
|
Chi tiết |
67
|
tai nghe oppo f11 zin
- 19.000
|
|
19.000 |
|
Chi tiết |
68
|
cáp hoco x14 2.4a 2m type C
- 27.000
|
|
27.000 |
|
Chi tiết |
69
|
Bộ sạc HOCO DC01 type c
- 52.000
|
|
52.000 |
|
Chi tiết |
70
|
cốc samsung s10 zin
- 22.000
|
|
22.000 |
|
Chi tiết |
71
|
cáp iphone chip e75 bịch vàng
- 20.000
|
|
20.000 |
|
Chi tiết |
72
|
Kích sóng wifi mercury MW310 300M
- 199.000
|
|
199.000 |
|
Chi tiết |
73
|
Tai nghe iphone X 11 12 ZIN (có đàm thoại)
- 59.000
|
|
59.000 |
|
Chi tiết |
74
|
Màn co chống ướt loại 3kg
- 145.000
|
|
145.000 |
|
Chi tiết |
75
|
tai nghe iphone 6s bịch
- 15.500
|
|
15.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
76
|
chai xịt 530
- 39.000
|
|
39.000 |
|
Chi tiết |
77
|
tai nghe iphone 6s bịch
- 15.500
|
|
15.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
78
|
CÁP LOA 2 ĐẦU 3.5
- 9.500
|
|
9.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
79
|
CỐC SẠC LOA ĐEN LOẠI đổi đèn
- 9.000
|
|
9.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
80
|
Thiết bị định vị thông minh AirTag 1 Pack MX532
- 660.000
|
|
660.000 |
|
Chi tiết |
81
|
Thiết bị định vị thông minh AirTag 4 Pack MX532
- 2.250.000
|
|
2.250.000 |
|
Chi tiết |
82
|
cáp samsung zin 0.8m giá sỉ
- 5.500
|
|
5.500 |
|
Chi tiết |
83
|
cáp samsung zin 1m giá sỉ
- 7.000
|
|
7.000 |
|
Chi tiết |
84
|
cáp samsung zin 1,5m giá sỉ
- 8.500
|
|
8.500 |
|
Chi tiết |
85
|
Cốc samsung S8 zin sạc nhanh chữ hàn
- 28.000
|
|
28.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
86
|
băng keo trong giá sỉ
- 14.500
|
|
14.500 |
|
Chi tiết |
87
|
băng keo vàng giá sỉ
- 14.500
|
|
14.500 |
|
Chi tiết |
88
|
tai nghe samsung S10+ hộp giá sỉ
- 15.500
|
|
15.500 |
|
Chi tiết |
CAMERA - THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ |
0
|
CAMERA IP IMou RANGER MINI IPC-K2MMP 3MP dùng trong nhà
- 415.000
|
|
415.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Camera trông trẻ 3MP 365 Selection PB1
- 705.000
|
|
705.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Camera IP 360 Độ 5MP 365 Selection C2
- 560.000
|
|
560.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Camera IP Ngoài Trời 360 Độ 3MP 365 Selection OC1
- 535.000
|
|
535.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Camera IP 360 Độ 3MP 365 Selection C1
- 265.000
|
|
265.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Đế Camera chữ L gắn tường
- 11.000
|
|
11.000 |
test |
Chi tiết |
6
|
CAMERA IP IMou F52P EP 5.0MP 5.0MP (dùng ngoài trời) -- công nghệ full-color sắc nét 5 megapixel 3K
- 665.000
|
|
665.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
CAMERA IP IMou F32P EP 3.0MP 3.0MP (dùng ngoài trời)--- công nghệ full-color sắc nét 3 megapixel 2K
- 565.000
|
|
565.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
CAMERA IP IMou S51FEP 3K 5.0MP --- đàm thoại 2 chiều (dùng ngoài trời)
- 820.000
|
|
820.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
CAMERA IMou A52P-5MP Xoay 360 độ, mic loa đàm thoại 2 chiều (Ranger 2 5MP)
- 535.000
|
|
535.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
WebCam 1080P Sony Bravia CMU-BC1
- 1.500.000
|
|
1.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
CAMERA IMou A32EP-V3 Xoay 360 độ, loa to, đàm thoại 2 chiều)
- 380.000
|
|
380.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Camera IP ngoài trời 360 độ 4MP Xiaomi outdoor CW300
- 840.000
|
|
840.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
camera sipien 2.0
- 510.000
|
|
510.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Camera IP 360 độ 3MP Xiaomi Mi Home Security C301
- 530.000
|
|
530.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
15
|
Camera IP 360 Độ 2K Xiaomi Mi Home C300
- 599.000
|
|
599.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
16
|
Camera IP 360 độ 5MP Xiaomi Mi Home Security C500 Pro
- 915.000
|
|
915.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
17
|
CAMERA IP IMou IPC-S7-XEP-10M0WE 10MP, xoay 360 độ----- dùng ngoài trời, xoay 360 độ (mic 2 chiều)
- 1.320.000
|
|
1.320.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Pin sạc dự phòng |
0
|
PIN DỰ PHÒNG PHANTOM 10000maH QC3.0 22.5W PD20W P51
- 160.000
|
|
160.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J121 sạc nhanh 22.5W ,PD20W có LCD to
- 149.000
|
|
149.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Pin dự phòng HOCO 30000mah J144A sạc nhanh 2.0A, có LCD to
- 259.000
|
|
259.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Pin dự phòng HOCO 20000mah J136A sạc nhanh 22.5W , PD20W có LED to
- 220.000
|
|
220.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J117A PD20W sạc không dây
- 285.000
|
|
285.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10500mAh mã J8 sạc nhanh PD22.5W màn hình LCD hiển thị thông số sạc chi tiết
- 179.000
|
|
179.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE J7 10200mAh sạc nhanh 22.5W kèm 2 cáp dây liền
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã G764 sạc nhanh 2.4A kèm 3 dây cáp sạc
- 109.000
|
|
109.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Pin dự phòng PHANTOM P50 10000mAH Magsafe không dây 15W
- 260.000
|
|
260.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Pin dự phòng PHANTOM P37 10000mAH sạc nhanh PD22.5W nhỏ gọn đa năng
- 185.000
|
|
185.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Pin dự phòng PHANTOM P11 50000mAH sạc nhanh PD22.5W, có LCD to, quai cầm
- 395.000
|
|
395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Pin dự phòng REMAX RPP 513 20000mAH sạc nhanh 22.5W kèm 2 dây cáp sạc LCD to
- 245.000
|
|
245.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Pin dự phòng 5S PACE 20000mAh sạc nhanh PD22.5W mã Z5 hộp màu đỏ đen
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Pin dự phòng 5S ACE 50000mAh sạc nhanh PD22.5W màn hình LCD mã i15 3A LCD hộp màu tím xanh
- 325.000
|
|
325.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Pin sạc dự phòng Xiaomi Power Bank 3 10.000mAh Ultra Compact 22.5W
- 280.000
|
|
280.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
15
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã Z49 sạc nhanh PD22.5W
- 109.000
|
|
109.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Pin dự phòng PHANTOM P49 10000mAH sạc nhanh 12W
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Pin dự phòng AUKEY PB-N83S Mini 10000mAh 20W PD
- 190.000
|
|
190.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
18
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10200mAh mã U1 mini vuông sạc nhanh 22.5W màn hình LCD hộp màu vàng
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Pin dự phòng 5S PACE 2100mAh mã VS7 kèm 2 dây cáp sạc nhanh 22.5W
- 229.000
|
|
229.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 565 20000mAh sạc nhanh PD22.5W
- 179.000
|
|
179.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Pin dự phòng REMAX RPP C300 10000mAH sạc nhanh PD22.5W, màn hình LCD
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Pin dự phòng REMAX RPP 2066 QC.PD 20000mAH sạc nhanh PD66W vỏ trong suốt, kèm 10 đèn LED
- 179.000
|
|
179.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Pin dự phòng pisen TS-D348 20000mah QC3.0 22.5W - LED TRÒN
- 335.000
|
|
335.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Pin dự phòng pisen TP-D057 10000mah 10W có LED vuông
- 205.000
|
|
205.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP-622 10000 MAH SẠC NHANH 22.5W
- 155.000
|
|
155.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
PIN DỰ PHÒNG PISEN 20000mah D090
- 399.000
|
|
399.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Pin dự phòng PHANTOM P21 10000mAH PD22.5W sạc không dây sạc không dây sạc nhanh kèm 2 dây sạc liền 2 chiều
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Pin dự phòng PHANTOM P20 20000mAH sạc nhanh 22.5W
- 230.000
|
|
230.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Pin dự phòng PHANTOM P13 30000mAH sạc nhanh 22.5W kèm 2 dây sạc
- 295.000
|
|
295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Pin dự phòng REMAX RPP 287 10000mAH sạc nhanh 20W
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Pin dự phòng PHANTOM P32 10000mAH kèm 2 dây sạc sạc nhanh QC3.0 PD22.5W super led 2 tím xanh chuyển màu
- 185.000
|
|
185.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Pin dự phòng PHANTOM P28 10000mAH sạc nhanh QC3.0+PD22.5W ---LED to- giống hình máy ảnh
- 155.000
|
|
155.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Pin dự phòng PHANTOM P31 20000mAH sạc nhanh QC3.0+PD22.5W -- kèm 3 dây cáp sạc- trong suốt- LED to
- 225.000
|
|
225.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP-23 10.000mAh sạc nhanh 2.4A
- 105.000
|
|
105.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP-26 20.000mAh sạc nhanh 2.4A
- 155.000
|
|
155.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP623 20.000mAh sạc nhanh 22.5W LCD to
- 209.000
|
|
209.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Sạc không dây Samsung EP-P5400 MỚI 2022 - Đế sạc đôi chuẩn Qi
- 650.000
|
|
650.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
38
|
PIN DỰ PHÒNG 5S PACE 20000 mã T15 kèm 3 dây sạc sạc nhanh 3A, LED--- hộp màu đen
- 181.000
|
|
181.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh (mã i9) sạc nhanh PD22.5W (hộp màu vàng)
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 102 10.000mAh kèm 3 dây sạc, không bh dây, hình ngộ nghĩnh
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
PIN DỰ PHÒNG PHANTOM P16 20.000mAH sạc nhanh PD22.5W
- 180.000
|
|
180.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 213 20.000mAh sạc nhanh 22.5W
- 190.000
|
|
190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
43
|
Pin dự phòng PHANTOM P15 10000mAH PD22.5W
- 125.000
|
|
125.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
44
|
Pin dự phòng pisen TP D065 20.000mah sạc nhanh 22.5W QC PD LED to kèm 2 dây sạc
- 395.000
|
|
395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
45
|
Pin dự phòng PHANTOM P10 30000mAH sạc nhanh PD22.5W LCD to
- 289.000
|
|
289.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Pin dự phòng PHANTOM P22 20000mAH sạc nhanh PD22.5W trong suốt
- 170.000
|
|
170.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã i6 sạc nhanh PD22.5W hộp màu trắng+ xanh dương nhạt
- 120.000
|
|
120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
Pin dự phòng GOGO 20000mAh mã G2
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
49
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 212 10.000mAh có sạc nhanh PD22.5W không kèm cáp sạc
- 120.000
|
|
120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
50
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J123 sạc nhanh 2.0A Max
- 118.000
|
|
118.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
51
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 1005 10.000mAh, vỏ trong suốt, kèm 10 đèn LED
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
52
|
Pin dự phòng OPPO 10000mAh mã VD23 sạc nhanh PD30W nội địa
- 120.000
|
|
120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
53
|
Pin dự phòng PHANTOM P23 30000mAH sạc nhanh 22.5W
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
54
|
PIN DỰ PHÒNG PHILIPS DLP1720 20000mah
- 170.000
|
|
170.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
55
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã i2 sạc nhanh 2.4A hộp màu trắng
- 97.000
|
|
97.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
56
|
PIN DỰ PHÒNG REMOX RPP 101 10.000mAh kèm 3 dây sạc- không bh dây
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
57
|
Pin dự phòng PHANTOM P17 10000mAH sạc nhanh 22.5W kèm 4 dây sạc, trong suốt
- 150.000
|
|
150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
58
|
Pin dự phòng REMAX RPP 520 QC3.0.PD22.5W 10000mAH
- 159.000
|
|
159.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
Pin dự phòng PHANTOM P18 20000mAH sạc nhanh 22.5W kèm 4 dây sạc, trong suốt- ộp vàng đen dài
- 199.000
|
|
199.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
60
|
Thiết bị định vị SAMSUNG GALAXY SMARTAG2 1 PACK
- 285.000
|
|
285.000 |
|
Chi tiết |
61
|
Pin dự phòng pisen TS - D322 10500mah LED VUÔNG
- 205.000
|
|
205.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
62
|
Pin dự phòng pisen LS- DY222 20000mah QC3.0 22.5W - LED VUÔNG
- 395.000
|
|
395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
63
|
Pin dự phòng pisen LS - DY224 20000mah 15W Led Vuông
- 355.000
|
|
355.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
64
|
Sạc dự phòng 20000mah PISEN LS - DY87 DY87 22.5W
- 345.000
|
|
345.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
65
|
Pin dự phòng REMAX RPP-522 30000mAH sạc nhanh 22.5W
- 290.000
|
|
290.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
66
|
Pin dự phòng 5S.PACE 20.000mAh mã C2
- 231.000
|
|
231.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
67
|
Pin dự phòng 5S.PACE 20.000mAh mã T2
- 185.000
|
|
185.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
68
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 1066 10.000mAh - màn hình LCD có sạc nhanh PD66W vỏ trong suốt- kèm 10 đèn LED- không kèm cáp
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
69
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J100
- 105.000
|
|
105.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
70
|
Pin dự phòng PHANTOM P12 20000mAH kèm 4 dây sạc
- 180.000
|
|
180.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
71
|
Pin dự phòng HOCO J118 10000mAH kèm 2 dây sạc
- 145.000
|
|
145.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
72
|
Sạc dự phòng trong suốt PD Charge 20.000mah
- 205.000
|
|
205.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
73
|
PIN DỰ PHÒNG ENERGIZER 10.000 mAh UE10053-UE10046
- 210.000
|
|
210.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
74
|
Pin dự phòng REMAX RPP-321 50000mAH
- 455.000
|
|
455.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
75
|
Pin dự phòng PHANTOM P2 10000mAH kèm 4 dây sạc
- 120.000
|
|
120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
76
|
Pin dự phòng PHANTOM P1 10000mAH kèm 4 dây sạc
- 125.000
|
|
125.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
77
|
Pin dự phòng oppo PBV02 10000mah chính hãng vooc 30w
- 320.000
|
|
320.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
78
|
PIN DỰ PHÒNG REDMI 10.000mAh
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
79
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10500mAh vỏ nhôm
- 132.000
|
|
132.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
80
|
Pin dự phòng REDMI 20000mah nội địa hộp đỏ
- 195.000
|
|
195.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
81
|
Pin dự phòng SAMSUNG EB-P1000c 10000mah
- 145.000
|
|
145.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
82
|
Pin dự phòng REMAX RPP 500 QC3.0 PD22.5W 10000mAH kèm 2 dây sạc
- 140.000
|
|
140.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
83
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 286 10.000mAh kèm 3 dây sạc
- 155.000
|
|
155.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
84
|
Pin dự phòng REMAX RPP 521 QC3.0.PD22.2W 20000mAH
- 205.000
|
|
205.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
85
|
Pin dự phòng HOCO 30000mah J101B
- 289.000
|
|
289.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
86
|
Pin dự phòng HOCO J103 10000mAh sạc nhanh 22.5W
- 189.000
|
|
189.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
87
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J91
- 130.000
|
|
130.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
88
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 147 10.000mAh
- 128.000
|
|
128.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
89
|
Pin dự phòng REMAX RPP 506 30000mAH
- 285.000
|
|
285.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
90
|
Pin dự phòng 5S PACE 10.000mAh SẠC NHANH PD22.5W mã S2
- 157.000
|
|
157.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
91
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã S601
- 192.000
|
|
192.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
92
|
PIN SẠC DỰ PHÒNG (POWER BANK) XIAOMI 10000MAH MI 18W FAST CHARGE POWER BANK 3 (BLACK)(VXN4274GL)
- 280.000
|
|
280.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
93
|
Pin dự phòng HOCO J75 10000mAh
- 158.000
|
|
158.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
94
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã T1
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
95
|
Pin dự phòng 5S.PACE 20.000mAh VOOC 22.5w
- 283.000
|
|
283.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
96
|
Pin dự phòng 5S.PACE 10.000mAh SẠC NHANH PD20W mã S1
- 149.000
|
|
149.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
97
|
Pin dự phòng 5S.PACE 20.000mAh 3A LCD
- 221.000
|
|
221.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
98
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã i505
- 146.000
|
|
146.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
99
|
Pin dự phòng 5S.PACE 20.000mAh mã T2
- 185.000
|
|
185.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
100
|
Pin dự phòng REMAX RPP-296 20000mAh
- 157.000
|
|
157.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
101
|
Pin dự phòng 5S.PACE 10.000mAh SẠC NHANH PD27W mã S3
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
102
|
Pin dự phòng 5S.PACE 20.000mAh mã C2
- 231.000
|
|
231.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
103
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah SU01
- 89.000
|
|
89.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
104
|
PIN DỰ PHÒNG AVA+ POLYMER POWER BANK 10000mah
- 165.000
|
|
165.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
105
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP-96 10.000mAh
- 105.000
|
|
105.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
106
|
Pin dự phòng pisen TS D314 10500mah QC3.0 22.5W
- 265.000
|
|
265.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
107
|
Pin dự phòng pisen TS D304 10000mah QC3.0 20W
- 285.000
|
|
285.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
108
|
Pin dự phòng MP-J01 10000mAh
- 109.000
|
|
109.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
109
|
PIN DỰ PHÒNG 5S PACE MP J02 20000mAh
- 155.000
|
|
155.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
110
|
PIN DỰ PHÒNG REDMI 10.000mAh
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
111
|
Pin dự phòng GOGO 10000mAh
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
112
|
Pin dự phòng REMAX RPP-320 30000mAH
- 295.000
|
|
295.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
113
|
Pin dự phòng REMAX RPP 292 20000mAH
- 245.000
|
|
245.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
114
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 222 10.000mAh
- 130.000
|
|
130.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
115
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP- 316 20.000mAh
- 199.000
|
|
199.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
116
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 288 20.000mAh
- 179.000
|
|
179.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
117
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 149 10.000mAh
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
118
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 255 RPP 255 10.000mAh
- 87.000
|
|
87.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
119
|
PIN DỰ PHÒNG BYZ W89 100000mAh
- 285.000
|
|
285.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
120
|
PIN DỰ PHÒNG 5S SPACE 10000mAh mã F1
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
121
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J72
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
122
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J50 sạc không dây
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
123
|
Pin dự phòng HOCO 20000mah J87A PD20W QC3.0
- 219.000
|
|
219.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
124
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J87 PD20W QC3.0
- 139.000
|
|
139.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
125
|
Pin dự phòng HOCO 20000mah J72A
- 169.000
|
|
169.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
126
|
Pin dự phòng HOCO 20000mah SU02
- 149.000
|
|
149.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
127
|
Pin dự phòng REMAX RPP 289 QC.PD 30000mAH
- 250.000
|
|
250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
128
|
Pin dự phòng HOCO 10000mah J72
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
129
|
PIN SẠC DỰ PHÒNG (POWER BANK) XIAOMI 10000MAH MI 18W FAST CHARGE POWER BANK 3 (BLACK)(VXN4274GL)
- 280.000
|
|
280.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
130
|
pin dự phòng hoco b29 1000mah
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
131
|
sạc dự phòng pisen lcd 10000mah
- 225.000
|
|
225.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
132
|
sạc dự phòng Pisen 20000mah có LED chính hãng giá sỉ
- 335.000
|
|
335.000 |
|
Chi tiết |
LOA NGHE NHẠC |
0
|
LOA BLUETOOTH WILLEN W3 mini có quai xách
- 75.000
|
|
75.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
LOA BLUETOOTH XERTMT LED T14, có khay để điện thoại có LED
- 100.000
|
|
100.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS-276 có quai xách
- 80.000
|
|
80.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
LOA BLUETOOTH T&G TG659 nhỏ gọn có móc treo
- 99.000
|
|
99.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
LOA BLUETOOTH T&G TG655, loa hình trụ, LED đẹp
- 145.000
|
|
145.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
5
|
Loa Bluetooth WSTER WS323 có quai cầm
- 70.000
|
|
70.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
6
|
LOA BLUETOOTH T&G TG689 ,có quai cầm
- 105.000
|
|
105.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
LOA BLUETOOTH T&G TG428 loa trụ đứng, có LED, có quai cầm
- 165.000
|
|
165.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
LOA BLUETOOTH T&G TG673, có quai cầm
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
9
|
LOA BLUETOOTH T&G TG682 , loa trụ đứng, có quai cầm
- 147.000
|
|
147.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
LOA đài DIGITAL MINI SPEAKER D66, có ăngten
- 105.000
|
|
105.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
11
|
LOA BLUETOOTH CẦM TAY HỘP NHỎ
- 45.000
|
|
45.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
12
|
LOA BLUETOOTH LM- S363
- 75.000
|
|
75.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
13
|
LOA đài YSF- 007BT (có ăng ten)
- 105.000
|
|
105.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
14
|
LOA BLUETOOTH T&G TG653 (loại cao tiền)
- 125.000
|
|
125.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
15
|
LOA BLUETOOTH KOLEER H33 (có quai cầm)
- 125.000
|
|
125.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
16
|
LOA BLUETOOTH T&G TG196 có quay cầm
- 109.000
|
|
109.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
17
|
LOA BLUETOOTH T&G TG356
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
18
|
LOA BLUETOOTH T&G TG646 có quay đeo chéo
- 155.000
|
|
155.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
19
|
LOA BLUETOOTH KOLEER S886
- 135.000
|
|
135.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
20
|
LOA BLUETOOTH ST - 169
- 77.000
|
|
77.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
21
|
LOA BLUETOOTH T&G TG667 - loa đeo chéo có đèn LED
- 149.000
|
|
149.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
22
|
LOA BLUETOOTH KOLEER H32
- 120.000
|
|
120.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
23
|
LOA BLUETOOTH WSTER WS - 319
- 130.000
|
|
130.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
24
|
LOA BLUETOOTH KOLEER H37
- 123.000
|
|
123.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
25
|
LOA BLUETOOTH KOLEER H30
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
26
|
LOA BLUETOOTH BS - 40D (quai xách, có đèn nhiều màu sắc)
- 95.000
|
|
95.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
27
|
Loa ZQS 1202 có LED
- 55.000
|
|
55.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
28
|
Loa Bluetooth TG 645 (quay xách)
- 157.000
|
|
157.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
29
|
LOA BLUETOOTH S18 mini (có đèn LED theo nhạc)
- 119.000
|
|
119.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
30
|
LOA BLUETOOTH TG - 371(loa đa năng nhỏ có nhiều màu)
- 129.000
|
|
129.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
31
|
LOA BLUETOOTH TG - 659 (nhỏ gọn có móc treo)
- 97.000
|
|
97.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
32
|
LOA BLUETOOTH BS - 46D (quai xách, có đèn nhiều màu sắc)
- 115.000
|
|
115.000 |
6 |
Chi tiết |
33
|
LOA BLUETOOTH BS - 460D (quai xách, có đèn nhiều màu sắc)
- 95.000
|
|
95.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
34
|
Loa Bluetooth TG 661 ( chống thấm nước, quai xách, LED)
- 119.000
|
|
119.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
35
|
Loa Bluetooth TG 651 (loa đứng cao)
- 179.000
|
|
179.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
36
|
Loa Bluetooth WS-301
- 72.000
|
|
72.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
37
|
Loa Bluetooth TG 177 (quay xách, có hiển thị đồng hồ)
- 169.000
|
|
169.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
38
|
Loa Bluetooth WS-806 (có dây treo)
- 82.000
|
|
82.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
39
|
Loa Bluetooth TG 365 (loa đứng, quay xách, LED 7 màu)
- 125.000
|
|
125.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
40
|
Loa Bluetooth WS-5397 (quay xách)
- 93.000
|
|
93.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
41
|
LOA BLUETOOTH T&G TG - 655 ( loa hình trụ, LED đẹp)
- 140.000
|
|
140.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
42
|
LOA BLUETOOTH WS 309
- 102.000
|
|
102.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
43
|
LOA BLUETOOTH TG394 (quay xách, LED)
- 95.000
|
|
95.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
44
|
LOA BLUETOOTH KOLEER S29
- 117.000
|
|
117.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
45
|
Loa Bluetooth TG 339 (quay xách, LED 2 đầu)
- 119.000
|
|
119.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
46
|
Loa Bluetooth TG 658 (quay xách, LED 2 đầu, chống nước)
- 142.000
|
|
142.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
47
|
LOA đài A Di Đà Phật A100 (1 PIN + có khe cắm tai nghe)
- 94.000
|
|
94.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
48
|
Loa bluetooth Hermo 5 trong 1
- 75.000
|
|
75.000 |
10 ngày |
Chi tiết |
49
|
LOA đài L-218 (có đèn pin, dùng pin 5C)
- 159.000
|
|
159.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
50
|
LOA karaoke BS-106A/B (kèm 1 míc có dây)
- 130.000
|
|
130.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
51
|
Loa Bluetooth XM-U U03
- 99.000
|
|
99.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
52
|
Loa Bluetooth TG 529
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
53
|
Loa Bluetooth TG 193
- 129.000
|
|
129.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
54
|
Loa Bluetooth TG 264
- 113.000
|
|
113.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
55
|
LOA BLUETOOTH TG 517
- 89.000
|
|
89.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
56
|
Loa Bluetooth KBB _ K39 (3 pin)
- 142.000
|
|
142.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
57
|
LOA đài Craven CR 865
- 93.000
|
|
93.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
58
|
Loa Bluetooth KBB _ KK50C
- 101.000
|
|
101.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
59
|
LOA đài Craven CR 853
- 135.000
|
|
135.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
60
|
LOA Craven CR25
- 94.000
|
|
94.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
61
|
LOA BLUETOOTH TG 173
- 87.000
|
|
87.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
62
|
Loa đài KBB K51 (2 pin tròn, đèn pin)
- 125.000
|
|
125.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
63
|
Loa Bluetooth TG 519
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
64
|
Loa Bluetooth WS305
- 77.000
|
|
77.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
65
|
Loa Vi Tính Genius SP S110
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
66
|
LOA VI TÍNH DELL a225
- 119.000
|
|
119.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
67
|
Loa vi tính LENOVO L1520
- 130.000
|
|
130.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
68
|
Loa vi tính ASUS AS629
- 105.000
|
|
105.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
69
|
Loa Bluetooth TG-621
- 119.000
|
|
119.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
70
|
loa craven cr 16
- 101.000
|
|
101.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
71
|
Loa Caraven CR 836s
- 121.000
|
|
121.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
72
|
Loa Bluetooth T2315A
- 122.000
|
|
122.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
73
|
Loa cầm tay MS16 004
- 143.000
|
|
143.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
74
|
Loa KBB B851 (2 PIN)
- 102.000
|
|
102.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
75
|
LOA KARAOKE YS 301 (2 mic không dây)
- 400.000
|
|
400.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
76
|
LOA BLUETOOTH kimiso KMS 199 LED to, đặc biệt siêu chống nước
- 165.000
|
|
165.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
77
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KM - 125 có ăng ten kiêm đài FM
- 120.000
|
|
120.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
78
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS M8
- 95.000
|
|
95.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
79
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS 240
- 125.000
|
|
125.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
80
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS - M13
- 90.000
|
|
90.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
81
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS - M11
- 99.000
|
|
99.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
82
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS - M19
- 88.000
|
|
88.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
83
|
LOA BLUETOOTH KIMISO KMS - M15
- 95.000
|
|
95.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
84
|
Loa bluetooth olike S5 loa oppo reno 12F
- 280.000
|
|
280.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
85
|
LOA BLUETOOTH kimiso KMS 199 (LED to, đặc biệt siêu chống nước)
- 165.000
|
|
165.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
86
|
Loa bluetooth olike S6 loa oppo reno13 F
- 360.000
|
|
360.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
87
|
LOA JBL CHARGE MINI 3+
- 79.000
|
|
79.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
88
|
LOA BLUETOOTH JBL MINI 311
- 61.000
|
|
61.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
Bộ sạc điện thoại linh kiện |
0
|
Bộ sạc Type C Goly C205C 2 đầu TYpe C sạc nhanh 20W
- 56.000
|
|
56.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Bộ sạc Iphone 13 Goly C205L, sạc nhanh 20W
- 56.000
|
|
56.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Bộ sạc Type C Goly C103C sạc nhanh 12W
- 35.500
|
|
35.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
BỘ SẠC IPHONE GOLY C103L, sạc nhanh 12W
- 35.500
|
|
35.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Bộ sạc iphone 16 16 PROMAX PD35W HỘP XANH 35W CỦ TRÒN
- 65.000
|
|
65.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Sạc NOKIA sạc 8600 liền dây zin
- 14.500
|
|
14.500 |
1 tháng |
Chi tiết |
6
|
CỐC XMAX XWF02 SẠC NHANH 25W ( 1 cổng Type C - 1 cổng USB )
- 89.000
|
|
89.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
BỘ SẠC XMAX XWFCC02 (TYPE C TO TYPE C) sạc nhanh PD25W QC3.0 --cáp 60W
- 105.000
|
|
105.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Bộ sạc iphone 15 XMAX XWFPD01 PD20W + QC3.0 (Type C to Lightning)
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
SẠC ĐA NĂNG cao cấp sạc pin điện thoại, máy ảnh - có LCD hiển thị phần trăm pin sạc
- 79.000
|
|
79.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
Bộ sạc VIVO X30 zin TYPE C sạc nhanh QC3.0 (mã G5)
- 39.500
|
|
39.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Cốc samsung 65W 65W zin BOX (3 cổng sạc)
- 119.000
|
|
119.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Bộ sạc SYC MS-203t TYPE C sạc nhanh 2.4A
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Bộ sạc SYC MS-203m Samsung 8600 sạc nhanh 2.4A
- 22.000
|
|
22.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Bộ sạc SYC MS-203i IPHONE sạc nhanh 2.4A
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Bộ sạc Iphone 13 bộ sạc HOCO C135A 20W QC3.0 + PD20W ( Type C to Lightning)
- 75.000
|
|
75.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Bộ sạc Iphone DMC3 30W QC3.0 + PD30W ( 2 cổng sạc USB + Type C) (Type C to Type C )
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Sạc kim cương 833 TYPE C ( kèm 1 cổng USB) sạc nhanh 2.1A----hộp máu xanh lá
- 20.000
|
|
20.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Bộ sạc OPPO OPPO RENO 10 80W SUPPER VOOC (Type C)
- 53.000
|
|
53.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
SẠC humer xanh TYPE C TYPE C
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Sạc kim cương 823 micro ( kèm 1 cổng USB) sạc nhanh 2.1A
- 20.000
|
|
20.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
21
|
SẠC LIỀN DÂY HOCO C105A sạc nhanh 1.5A (box)
- 17.000
|
|
17.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Bộ sạc iphone 15 15 PROMAX PD20W (HỘP XÁM)--- CỦ TRÒN
- 65.000
|
|
65.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Bộ sạc iphone 13 HOCO N22 PD 25W QC3.0
- 125.000
|
|
125.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Bộ sạc XIAOMI 120W 120W
- 65.000
|
|
65.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Bộ sạc iphone 15 15 PROMAX PD20W (HỘP TRẮNG)--- CỦ DẸT (BH 12TH)
- 65.000
|
|
65.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Bộ sạc iphone 14 PROMAX PD20W---- CỦ TRÒN (HỘP TÍM)
- 55.000
|
|
55.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Bộ sạc iphone 14 PROMAX PD20W----- củ dẹp (HỘP VÀNG)
- 55.000
|
|
55.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Bộ sạc oppo VOOC zin F9 TYPE C (sạc nhanh)
- 49.000
|
|
49.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Bộ sạc (BỘ SẠC) samsung 45W sạc nhanh ZIN (đầu Type C)
- 109.000
|
|
109.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Bộ sạc OPPO 67W RENO 8T 67W
- 44.000
|
|
44.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Bộ sạc XIAOMI 67W
- 61.000
|
|
61.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Bộ sạc OPPO GAN 65W super vooc (2 đầu TYPE C) (BH 12TH)
- 69.000
|
|
69.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
BỘ SẠC OPPO 2A ZIN BỊCH
- 27.500
|
|
27.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
sạc cho loa kéo loại 9V dùng cho loa Q8, K108, S8...
- 37.000
|
|
37.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
35
|
Bộ sạc Samsung 2A hộp trắng đầu 8600
- 34.000
|
|
34.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Bộ sạc iphone 13 PROMAX PD20W
- 71.000
|
|
71.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
SẠC OPPO 2A
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
Sạc samsung zin liền dây sạc Hàn Quốc S5-S6 sạc nhanh 2A
- 26.500
|
|
26.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
Bộ sạc REALME 933 (2.5A) zin cty
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
Bộ sạc OPPO 65W super vooc
- 49.000
|
|
49.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
Bộ sạc OPPO F1s zin sạc nhanh tốc độ
- 30.000
|
|
30.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
SẠC LIỀN DÂY 3 USB HANTODA sạc nhanh 3.1A (mã G3) (BH 12TH)
- 23.500
|
|
23.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
43
|
Bộ sạc Xiaomi 33W zin linh kiện
- 45.000
|
|
45.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
44
|
Bộ sạc BYZ U35 QC3.0 _ Type C
- 49.000
|
|
49.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
45
|
Bộ sạc BYZ U35 QC3.0 _ Samsung 8600
- 46.000
|
|
46.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Bộ sạc IPHONE X XS (hộp loại củ dẹt)
- 32.000
|
|
32.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
Bộ sạc IPHONE 35W (bộ sạc iphone 14) sạc nhanh (đầu Type C)
- 85.000
|
|
85.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
Bộ sạc kim cương 613m (Bộ sạc kim cương KMG-613M samsung micro sạc nhanh 3.0A (2 cổng USB) (BH 12TH))
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
49
|
Bộ sạc kim cương KMG-613i IPHONE sạc nhanh 3.0A (2 cổng USB) (BH 12TH)
- 35.000
|
|
35.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
50
|
Bộ sạc kim cương KMG-613C TYPE C sạc nhanh 3.0A (2 cổng USB) (BH 12TH)
- 35.000
|
|
35.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
51
|
Bộ sạc VIVO 2A zin micro 8600
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
52
|
Bộ sạc oppo 2A (933)
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
53
|
Bộ sạc OPPO F7 F7 zin
- 35.000
|
|
35.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
54
|
Bộ sạc iphone 12 PD20W
- 49.000
|
|
49.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
55
|
Bộ sạc samsung S10+ sạc nhanh
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
56
|
Bộ sạc samsung S8
- 25.000
|
|
25.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
57
|
Bộ sạc Samsung S6 note 4
- 27.000
|
|
27.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
58
|
Bộ sạc (BỘ SẠC) samsung 25W sạc nhanh (đầu Type C)
- 72.000
|
|
72.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
Bộ sạc OPPO SUPER VOOC 30W
- 42.000
|
|
42.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
60
|
Bộ sạc Pisen TS C135 20W PD3.0
- 139.000
|
|
139.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
61
|
Bộ sạc 20W PISEN TS-C140
- 138.000
|
|
138.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
62
|
cốc oppo r15
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
63
|
bộ sạc oppo 4a
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
64
|
Bộ sạc iphone X XS MAX
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
65
|
SẠC OPPO 2A
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
66
|
sạc kim cương 812 micro
- 18.000
|
|
18.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
67
|
sạc kim cương KMG 602X
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
68
|
SẠC humer xanh 8600
- 13.500
|
|
13.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
69
|
bộ sạc oppo r15 zin 8600
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
70
|
bộ sạc oppo r15 zin type C
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
MICRO KARAOKE |
0
|
LOA karaoke bluetooth PROFIT P117, P118 kèm mic có dây
- 275.000
|
|
275.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
MIC không dây EHOONA E77A, mic có dây (dùng cho loa kéo)
- 95.000
|
|
95.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
MIC không dây EHOONA E30 PLUS PLUS ( mic cặp) (dùng cho loa kéo)
- 285.000
|
|
285.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
MIC không dây EHOONA E30 ( mic cặp) (dùng cho loa kéo)
- 275.000
|
|
275.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
MIC không dây E26 ( mic cặp) (dùng cho loa kéo)
- 245.000
|
|
245.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
5
|
MIC không dây E12 (dùng cho loa kéo)
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
6
|
MIC karaoke YS 98 (kèm 1 mic nhỏ)
- 435.000
|
|
435.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
MIC không dây E15 (dùng cho loa kéo)
- 140.000
|
|
140.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
mic karaoke ys 69
- 200.000
|
|
200.000 |
|
Chi tiết |
9
|
Micro không dây V10
- 145.000
|
|
145.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
10
|
mic karaoke ys90 ys 90
- 290.000
|
|
290.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
11
|
mic karaoke ys 93
- 485.000
|
|
485.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
12
|
mic karaoke sd 10
- 229.000
|
|
229.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
13
|
mic karaoke ys 92
- 405.000
|
|
405.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
14
|
Mic karaoke không dây V12
- 165.000
|
|
165.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
15
|
Micro không dây V10
- 145.000
|
|
145.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
16
|
mic karaoke ys 91
- 295.000
|
|
295.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
17
|
MIC karaoke YS89
- 230.000
|
|
230.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
Tai nghe không dây |
0
|
Tai nghe bluetooth TWS AIR pods PRO 4 copy - mẫu mới
- 139.000
|
|
139.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EQ12 chống ồn-- pin trâu 7 giờ (giống Airpod pro)
- 185.000
|
|
185.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS DM-W3--pin trâu 7 giờ ( giống Airpod pro)
- 179.000
|
|
179.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW77 (giống Airpod pro)
- 129.000
|
|
129.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW75 (giống airpod pro)
- 129.000
|
|
129.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
5
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW74 (giống airpod 2)
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
6
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW60 (giống airpod pro)
- 145.000
|
|
145.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW24 (giống airpod pro )
- 145.000
|
|
145.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW46 ( vỏ hộp hình mèo, giống Airpods Pro)
- 169.000
|
|
169.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
9
|
Tai nghe bluetooth TWS AIR pods PRO 2 PRO 2 copy (mẫu mới)
- 145.000
|
|
145.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW19 PLUS PLUS
- 115.000
|
|
115.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
11
|
Tai nghe Bluetooth PRO 4
- 55.000
|
|
55.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
12
|
Tai nghe Bluetooth XIAOMI True Wireless Xiaomi 1More omthing AirFree
- 177.000
|
|
177.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
13
|
Tai nghe Bluetooth B0SE TWS 2
- 99.000
|
|
99.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
14
|
Tai nghe bluetooth TWS i12 (hộp trắng)
- 45.000
|
|
45.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
15
|
Tai nghe Bluetooth Z1 PRO
- 92.000
|
|
92.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
16
|
Tai nghe Bluetooth S20 mặt tráng gương
- 93.000
|
|
93.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
17
|
Tai nghe Bluetooth TWS - F9 PRO
- 55.000
|
|
55.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
18
|
Tai nghe bluetooth TWS AIR pods 2 copy
- 109.000
|
|
109.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
19
|
Tai nghe bluetooth Airpods TWS i12 MÀU
- 54.000
|
|
54.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
20
|
Tai nghe bluetooth TWS AIR pods PRO PRO copy
- 123.000
|
|
123.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
21
|
Tai nghe Bluetooth TWS A88 xịn
- 160.000
|
|
160.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
22
|
Tai nghe Bluetooth PRO 6 có mic
- 57.000
|
|
57.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
23
|
Tai nghe Bluetooth chụp tai mèo P47M
- 62.000
|
|
62.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
24
|
Tai nghe Bluetooth JBL TWS 4
- 105.000
|
|
105.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
cốc sạc ô tô |
0
|
CỐC SẠC OTO Z26 ( 2 cổng USB) sạc nhanh 2.1A Max - có màn hình LCD
- 51.000
|
|
51.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
CỐC SẠC OTO Z48 TOUGH sạc nhanh 40W - 2 cổng TYPE C
- 85.000
|
|
85.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
Cốc oto ARUN C201 ( 2 cổng USB, sạc nhanh 2A)
- 42.000
|
|
42.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
CỐC OTO HOCO Z29
- 64.000
|
|
64.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Cốc oto HOCO Z40 ( 2 cổng USB, sạc nhanh 2.4A)
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Cốc ô tô HOCO NZ6 NZ6 PD45W+ QC3.0
- 137.000
|
|
137.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Cốc ô tô HOCO Z46A PD20W+QC3.0
- 63.000
|
|
63.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Hộp iphone |
0
|
Ốp lưng ốp dẻo trong chống sốc 4 góc của iphone 16,16 plus, 16 pro, 16 PROMAX
- 6.000
|
|
6.000 |
TEST |
Chi tiết |
1
|
CƯỜNG LỰC FULL MÀN BAIKO CỦA IPHONE 16 PRO
- 11.000
|
|
11.000 |
TEST |
Chi tiết |
2
|
CƯỜNG LỰC FULL MÀN BAIKO CỦA IPHONE 16 pro, 16 PROMAX
- 11.000
|
|
11.000 |
TEST |
Chi tiết |
3
|
Hộp iphone 16 pro max (hộp 16 pro max lớn)
- 39.000
|
|
39.000 |
TEST |
Chi tiết |
4
|
Hộp iphone 16 pro (hộp 16 pro nhỏ)
- 39.000
|
|
39.000 |
TEST |
Chi tiết |
5
|
Hộp iphone 16 plus (hộp 16 lớn)
- 39.000
|
|
39.000 |
TEST |
Chi tiết |
6
|
Hộp iphone 16 (hộp 16 nhỏ)
- 39.000
|
|
39.000 |
TEST |
Chi tiết |
7
|
CƯỜNG LỰC XMAX 6D PRIVACY IP 14 PRO MAX
- 19.000
|
|
19.000 |
test |
Chi tiết |
8
|
CƯỜNG LỰC XMAX 6D PRIVACY IP13/13 PRO VÀ 14
- 19.000
|
|
19.000 |
test |
Chi tiết |
9
|
CƯỜNG LỰC XMAX 6D ULTRA IP 14 PRO MAX
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
10
|
CƯỜNG LỰC XMAX 6D ULTRA IP13/13 PRO VÀ 14
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
11
|
Hộp iphone 15 PROMAX 15 PROMAX (TEST)
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
12
|
Hộp iphone 15 PRO 15 PRO (TEST)
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
13
|
Hộp iphone 15 PLUS 15 PLUS (TEST)
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
14
|
Hộp iphone 15 15 (hộp 14 nhỏ)
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
15
|
Ốp lưng ốp dẻo trong chống sốc 4 góc của iphone 15PRO PRO
- 6.000
|
|
6.000 |
test |
Chi tiết |
16
|
Ốp lưng ốp dẻo trong chống sốc 4 góc của iphone 15 PLUS PLUS
- 6.000
|
|
6.000 |
test |
Chi tiết |
17
|
Ốp lưng ốp dẻo trong chống sốc 4 góc của iphone 15 PROMAX PROMAX
- 6.000
|
|
6.000 |
test |
Chi tiết |
18
|
Ốp lưng ốp dẻo trong chống sốc 4 góc của iphone 15 nhỏ
- 6.000
|
|
6.000 |
test |
Chi tiết |
19
|
CƯỜNG LỰC RỒNG 9D REMAX CỦA IPHONE IPHONE 11 PROMAX, 11, 11 PRO, 12, 12 PRO, 12 PROMAX, 13, 13 PRO, 13 PROMAX, 14, 14 PRO, 14 PLUS, 14 PROMAX
- 6.500
|
|
6.500 |
test |
Chi tiết |
20
|
TEM IPHONE 13 (1 CẶP)
- 5.000
|
|
5.000 |
test |
Chi tiết |
21
|
TEM IPHONE 14 PRO (1 CẶP)
- 16.000
|
|
16.000 |
test |
Chi tiết |
22
|
TEM IPHONE 14 NHỎ (1 CẶP)
- 16.000
|
|
16.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
Cường lực SHC SƯ TỬ 9D 7-XMAX của iphone 11 PROMAX, 11, 11 pro, 12, 12 pro, 12 promax, 13, 13 pro, 13 promax, 14, 14 pro, 14 plus, 14 promax, 8 plus, x, xs, xsmax
- 13.000
|
|
13.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
Ốp lưng ốp dẻo trong chống sốc 4 góc của iphone 7 PLUS, 8 plus, X, XSMAX, 11, 11 PRO, 11 PROMAX, 12, 12 PRO, 12 PROMAX, 13, 13 PRO, 13 PROMAX, 14, 14 PRO, 14 PLUS, 14 PROMAX
- 6.000
|
|
6.000 |
test |
Chi tiết |
25
|
Hộp iphone 14 PROMAX
- 31.000
|
|
31.000 |
test |
Chi tiết |
26
|
cây chọt sim S8 100 cây
- 600
|
|
600 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
27
|
cây chọt sim S8 100 cây
- 600
|
|
600 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
28
|
Hộp iphone 14 PRO
- 31.000
|
|
31.000 |
test |
Chi tiết |
29
|
Hộp iphone 14
- 31.000
|
|
31.000 |
test |
Chi tiết |
30
|
Cường lực SHC SƯ TỬ (BYZ) 9D 7-XMAX của iphone 7 plus, XS max,11, 11 pro, 11 pro max, 12, 12 pro, 12 pro max,13, 13 pro, 13 pro max,14, 14 plus, 14 pro, 14 pro max, 15, 15 plus, 15 pro, 15 pro max xịn
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
31
|
Hộp iphone 13 PROMAX
- 30.000
|
|
30.000 |
test |
Chi tiết |
32
|
Hộp iphone 13 PRO
- 30.000
|
|
30.000 |
test |
Chi tiết |
33
|
Hộp iphone 13
- 30.000
|
|
30.000 |
test |
Chi tiết |
34
|
TEM IPHONE 14 PRO MAX (1 CẶP)
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
35
|
Hộp iphone 12 PRO MAX
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
36
|
Hộp iphone 12 PRO
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
37
|
TEM IPHONE 14 PLUS (1 CẶP)
- 7.000
|
|
7.000 |
test |
Chi tiết |
38
|
Hộp iphone 12
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
39
|
Hộp iphone 14 PLUS PLUS
- 31.000
|
|
31.000 |
test |
Chi tiết |
40
|
hộp iphone 11 PRO MAX
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
41
|
CƯỜNG LỰC XMAX 6D PRIVACY IP 13 PRO MAX VÀ 14 PLUS
- 19.000
|
|
19.000 |
test |
Chi tiết |
42
|
CƯỜNG LỰC XMAX 6D ULTRA IP 13 PRO MAX VÀ 14 PLUS
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
43
|
TEM IPHONE 13 PRO MAX (1 CẶP)
- 7.000
|
|
7.000 |
test |
Chi tiết |
44
|
hộp iphone 11 PRO
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
45
|
hộp iphone 11
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
46
|
hộp iphone Xs max
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
47
|
hộp iphone 7
- 17.000
|
|
17.000 |
|
Chi tiết |
Phụ kiện Pisen |
0
|
CÁP 2 đầu TYPE C PISEN CYE CC D04 1200 100W 1,2M dây dù Type C to Type C 100W
- 70.000
|
|
70.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Cốc 30W Pisen FYD KLN28 sạc nhanh 30W cổng sạc TYPE C
- 127.000
|
|
127.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Bộ sạc TYPE C bộ sạc Pisen XY C27 22.5W PD3.0 USB to Type C
- 137.000
|
|
137.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Bộ sạc iphone 13 bộ sạc Pisen TS C179 30W PD3.0 Type C to Lightning
- 169.000
|
|
169.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Cốc iphone 13 cốc Pisen TS-C175 sạc nhanh 30W GAN (PD30W)
- 128.000
|
|
128.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Cốc iphone 13 cốc Pisen XY-C24 sạc nhanh 30W (PD30W)
- 125.000
|
|
125.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
CÁP 2 đầu TYPE C PISEN TC59 100W 1.2M ( Type C to Type C) 100W
- 73.000
|
|
73.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
Bộ sạc iphone 15 bộ sạc Pisen LT-CC07 30W PD3.0 (dây dù 2 đầu TYPE C)
- 170.000
|
|
170.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Cốc Pisen CỐC C140 sạc nhanh 20W (PD20W)
- 89.000
|
|
89.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
CÁP 2 đầu TYPE C PISEN LH-CC-PD06-1000 60W- 1M dây dù ( Type C to Type C) 60W
- 50.000
|
|
50.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
Cáp iphone 13 PISEN CL-PD02-PD 0.9m sạc nhanh 3A (dây trơn) (1 ĐẦU TYPE C+ 1 đầu iphone)
- 45.000
|
|
45.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
11
|
Bộ sạc iphone 15 bộ sạc Pisen FYD-DQ-05 30W PD3.0 (dây dù 2 đầu TYPE C)
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Cốc Pisen HN291A sạc nhanh 20W (1 cổng USB+1 cổng Type C)
- 109.000
|
|
109.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Cáp pisen 8600 micro MU20 chính hãng 0.9m hộp vàng
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
14
|
Cốc IPAD PISEN TS-UC038 2.0A ( 1 usb) chính hãng
- 91.000
|
|
91.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Cốc IPAD PISEN TS-C070 2.4A
- 119.000
|
|
119.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Cáp iphone 13 PISEN CL-PD03-PD 1.2m sạc nhanh 3A (DÂY DÙ)
- 81.000
|
|
81.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
17
|
cáp pisen pd1000 sạc nhanh (type c ra lightning)
- 49.000
|
|
49.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
18
|
cốc ipad pisen 2.0a
- 91.000
|
|
91.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
cáp 3 đầu pisen
- 71.000
|
|
71.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
20
|
Cáp pisen TYPE C 1m TC04 2.A sạc nhanh
- 47.000
|
|
47.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
21
|
cáp iphone X pisen AL05
- 36.000
|
|
36.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
22
|
Cáp 3 đầu pisen 1.2m AP01
- 78.000
|
|
78.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
23
|
CỐC IPHONE X pisen TS C051 1A
- 42.000
|
|
42.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
cáp 3 đầu pisen chính hãng giá sỉ
- 71.000
|
|
71.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
PIN ĐIỆN THOẠI |
0
|
Pin dung lượng cao RX iphone 14 pro max
- 290.000
|
|
290.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Pin dung lượng cao RX iphone 14 pro
- 250.000
|
|
250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Pin dung lượng cao RX iphone 14
- 190.000
|
|
190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Pin dung lượng cao RX iphone 13 pro max
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Pin dung lượng cao RX iphone 13 pro
- 220.000
|
|
220.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Pin dung lượng cao RX iphone 13
- 180.000
|
|
180.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Pin dung lượng cao RX iphone 12 pro max
- 245.000
|
|
245.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Pin dung lượng cao RX iphone 12 pro
- 160.000
|
|
160.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Pin dung lượng cao RX iphone 12
- 160.000
|
|
160.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Pin dung lượng cao RX iphone 11 pro max
- 230.000
|
|
230.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Pin dung lượng cao RX iphone 11 pro
- 205.000
|
|
205.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Pin dung lượng cao RX iphone 11
- 160.000
|
|
160.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Pin dung lượng cao RX iphone 7 PLUS
- 140.000
|
|
140.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Pin dung lượng cao RX iphone 7G
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Pin dung lượng cao RX iphone 6S PLUS
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Pin dung lượng cao RX iphone 6 PLUS
- 135.000
|
|
135.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Pin dung lượng cao RX iphone 6S
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Pin dung lượng cao RX iphone 6G
- 115.000
|
|
115.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
PIN NOKIA L4E THÁO MÁY dùng 8210 và 5710
- 35.000
|
|
35.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
19
|
PIN 5C CHÍNH HÃNG tháo máy (XẢ)
- 24.000
|
|
24.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
20
|
PIN 4UL 4WL CHÍNH HÃNG XẢ tháo máy (BH 01T) Pin Dành cho các dòng máy 215 4G / ta-1272 / ta-1400 / 6310 4G / 230 / 225 / 3310 / 5310
- 26.000
|
|
26.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
21
|
PIN Nokia 5C VN4 (1IC)
- 12.000
|
|
12.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
PIN Nokia 5C VN3 (2IC)
- 17.000
|
|
17.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
pin nokia BL 4ul
- 25.000
|
|
25.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
pin nokia 5C zin A loại 1
- 32.000
|
|
32.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
PIN NOKIA BL 5C loai 2
- 23.000
|
|
23.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
PIN NOKIA BL 5C loại 4
- 12.500
|
|
12.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
PIN Nokia 5C VN3 (2IC)
- 17.000
|
|
17.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Cốc cáp sạc linh kiện |
0
|
Cốc sạc Type C cốc Goly C205 sạc nhanh 20W PD20W
- 43.000
|
|
43.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Cốc sạc USB cốc Goly C103 sạc nhanh 12W
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
CÁP 2 đầu TYPE C cáp GOLY CB10 DÂY DÙ SẠC NHANH PD30W 3A
- 25.000
|
|
25.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
CÁP IPHONE 13 cáp GOLY CB12 DÂY DÙ SẠC NHANH PD27W 2.3A
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
CÁP GOLY CB31 DÂY DÙ SẠC NHANH PD10W 2A
- 17.500
|
|
17.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
CÁP GOLY CB32 DÂY DÙ SẠC NHANH PD12W 2.4A
- 17.500
|
|
17.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
CỐC GOLY C202 GAN SẠC NHANH 20W (1 cổng Type C - 1 cổng USB)
- 65.000
|
|
65.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
CỐC GOLY C201 GAN SẠC NHANH 20W
- 55.000
|
|
55.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
CỐC GOLY C251 GAN SẠC NHANH 25W (1 cổng Type C, 1 cổng USB)
- 72.000
|
|
72.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Cáp sạc siêu nhanh 60W XMAX XXL01 IPHONE USB 1M
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
CỐC SẠC XMAX 2 CỔNG USB 2.4 XW01
- 36.000
|
|
36.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
CỐC IPHONE ANKER MỸ (1 cổng USB sạc nhanh 18W + 1 cổng TYPE C sạc nhanh 20W)
- 145.000
|
|
145.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Cốc iphone 12 promax 20W chân tròn STORE BOX cao cấp
- 80.000
|
|
80.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
CỐC KIM CƯƠNG KMG S817 sạc nhanh 45W 2 cổng TYPE C hộp màu xanh dương
- 67.000
|
|
67.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Cốc Pisen FYD-KLN-38 sạc nhanh 20W (PD20W)
- 90.000
|
|
90.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Cốc xiaomi zin nhà máy 3A 18W (BH 12TH) -- cốc đen 3A
- 53.000
|
|
53.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
CỐC IPAD 12W LOẠI A (rẻ hơn)
- 38.000
|
|
38.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Cốc iphone 15 Pro max 35W Store box ( hộp vuông )
- 32.000
|
|
32.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Cốc 30W Pisen FYD- DQ06 2A-1C sạc nhanh 30W (2 cổng USB+PD30W)
- 170.000
|
|
170.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Cốc oppo 2A 933 (2.0A) củ dẹp rẻ
- 18.000
|
|
18.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Cốc samsung S21 25W zin Store (chân DẸP)---box
- 59.000
|
|
59.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Cáp iphone 13 REMAX 20W RC-171 dây dù dài 1m
- 39.000
|
|
39.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
22
|
cáp samsung zin dài 1.2m
- 8.000
|
|
8.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
cáp samsung A50 ZIN (TYPE C)
- 11.000
|
|
11.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
Cốc samsung 45W 45W zin BOX (chân TRÒN)
- 89.000
|
|
89.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Cốc samsung 45W 45W zin nhà máy (chân DẸP)---box
- 165.000
|
|
165.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
CÁP samsung ARUN 8600 ngắn 1m
- 11.000
|
|
11.000 |
test |
Chi tiết |
27
|
CÁP Iphone X (FOXCONN) 6 CHIP BỌC LƯỚI
- 10.000
|
|
10.000 |
test |
Chi tiết |
28
|
CÁP Iphone X (AAA) rẻ khoanh tròn (5ic không lưới)
- 7.000
|
|
7.000 |
test |
Chi tiết |
29
|
CỐC KIM CƯƠNG KMG - S816 (sạc nhanh 45W----2 cổng)
- 62.000
|
|
62.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Cáp TYPE C dây dù (TEST)
- 9.500
|
|
9.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
31
|
Cáp samsung dây dù ( TEST)
- 9.000
|
|
9.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
32
|
Cáp IPHONE dây dù ( dây dù) loại rẻ (TEST)
- 9.500
|
|
9.500 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
33
|
Cáp TYPE C 5S PACE
- 13.000
|
|
13.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
34
|
CÁP IPHONE XS MAS (bịch vàng) xuất nhật Z8
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
35
|
Cáp pisen TYPE C (90cm) TC25 3A sạc nhanh chính hãng
- 31.000
|
|
31.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
36
|
cốc sạc samsung 25w mỹ
- 105.000
|
|
105.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
CÁP Iphone X (FOXCONN) 6 CHIP BỌC LƯỚI
- 10.000
|
|
10.000 |
test |
Chi tiết |
38
|
cáp samsung s10
- 11.000
|
|
11.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
39
|
cáp foxconn iphone X LK
- 11.000
|
|
11.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
40
|
cốc samsung s6 sạc nhanh
- 15.500
|
|
15.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
cáp iphone ống tròn BYZ BL690
- 30.000
|
|
30.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
42
|
Cáp ống tròn BYZ Samsung 8600 BL690
- 27.000
|
|
27.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
43
|
Cáp iphone XS MAX STORE (hộp trắng dày) hộp (test)
- 15.500
|
|
15.500 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
44
|
cáp cáp cáp iphone X hộp (hộp màu trắng hồng)
- 18.000
|
|
18.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
45
|
cáp iphone ống tròn BYZ BL690
- 30.000
|
|
30.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
46
|
cáp kim cương samsung 2.4a
- 27.000
|
|
27.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
47
|
cốc iphone VN LK store củ dẹt có hộp
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
cáp iphone x foxconn zin
- 18.000
|
|
18.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
49
|
Cốc iphone xs max zin ấn độ G8
- 33.000
|
|
33.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
50
|
cốc iphone VN LK củ dẹt
- 16.000
|
|
16.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
51
|
cốc iphone X (hộp STORE nhỏ)
- 19.000
|
|
19.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
52
|
cốc iphone VN LK củ dẹt
- 16.000
|
|
16.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
53
|
cốc iphone VN Zin củ dẹt
- 60.000
|
|
60.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
54
|
Cốc iphone 12 promax (20W) chân tròn (EU)
- 35.000
|
|
35.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
55
|
CỐC IPHONE 14 (35W) ( 2 cổng type C) ---- STORE BOX
- 72.000
|
|
72.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
56
|
Cốc iphone 14 pro max 20W LL chính hãng
- 295.000
|
|
295.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
57
|
CỐC IPHONE 12 PRO MAX 20W zin LK MỸ
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
58
|
CỐC IPHONE ANKER 20W mini A2149P11 (cốc ip 12) MỸ
- 138.000
|
|
138.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
59
|
Cốc iphone 11 pro max 20w linh kiện (loại 1)
- 65.000
|
|
65.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
60
|
Cốc iphone 11 pro max 20w store box
- 81.000
|
|
81.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
61
|
CỐC IPHONE 14 35W 2 cổng type C LL
- 69.000
|
|
69.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
62
|
Cốc iphone 12 pro max 20W chân tròn
- 56.000
|
|
56.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
63
|
Cốc iphone 14 pro max 20W LL chính hãng
- 295.000
|
|
295.000 |
test mới là đổi |
Chi tiết |
64
|
Cốc Iphone X ( cốc A21 E21 )
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
65
|
cốc iphone XSMAX A23 (E61- mã G3) (5W-5V-1.2A) (BH 12TH)
- 18.000
|
|
18.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
66
|
Cốc samsung S21 25w zin cốc trần
- 52.000
|
|
52.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
67
|
Cốc samsung S21 25W zin Store (chân tròn)---box
- 59.000
|
|
59.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
68
|
Cốc iphone X (hộp màu hồng)
- 19.000
|
|
19.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
69
|
Cốc iphone 11 pro max 20w linh kiện (loại 2)
- 40.000
|
|
40.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Phụ kiện hoco |
0
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW72 Lite----màn hình cảm ứng giống airposd pro
- 197.000
|
|
197.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW83 giống airpods pro
- 118.000
|
|
118.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW78 giống airpods pro
- 112.000
|
|
112.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EQ6 (Pin 7H, có Màn hình báo pin, giống airpods pro
- 205.000
|
|
205.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW76 giống airpods pro
- 110.000
|
|
110.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
5
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW54 Rayo, pin 4h, vỏ hộp trong suốt giống airpods pro
- 192.000
|
|
192.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
6
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW48 hộp hình MÈO, giảm ồn, pin 4h giống airpods pro
- 185.000
|
|
185.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EQ14 --màn hình cảm ứng giống airpods pro 2
- 239.000
|
|
239.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
Tai nghe Bluetooth HOCO TWS EW36 , có LCD giống airpods pro
- 137.000
|
|
137.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
9
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW47, khử ồn, pin 7h giống airpods pro 2
- 169.000
|
|
169.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
Cốc sạc Hoco DMC7 sạc nhanh 10,5W cổng sạc USB
- 22.500
|
|
22.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Cốc HOCO HK2 sạc nhanh 3.4A cổng sạc USB
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Cốc sạc nhanh Hoco DMC12 PD20W QC3.0 , 1 cổng sạc TYPE C và 1 cổng sạc USB
- 78.000
|
|
78.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
CỐC HOCO CS41A PD35W cổng sạc TYPE C
- 86.000
|
|
86.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
CỐC HOCO CS15 sạc nhanh PD30W cổng sạc TYPE C
- 70.500
|
|
70.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
CỐC HOCO C147A PD20W QC3.0 1 cổng TYPE C và 1 cổng USB
- 53.000
|
|
53.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
CỐC HOCO C143A sạc nhanh PD20W cổng TYPE C
- 30.000
|
|
30.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
CỐC HOCO CS51A 2 cổng USB sạc nhanh 2.4A
- 29.000
|
|
29.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
CỐC sạc iphone 13 cốc HOCO DMC5 PLUS sạc nhanh PD20W QC3.0 ,1 cổng TYPE C và 1 cổng USB
- 62.000
|
|
62.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Bộ sạc HOCO C141A SAMSUNG sạc nhanh 2.1A, 2 cổng USB
- 29.500
|
|
29.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Bộ sạc HOCO C141A TYPE C sạc nhanh 2.1A, 2 cổng USB
- 33.500
|
|
33.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Bộ sạc HOCO C141A IPHONE sạc nhanh 2.1A, 2 cổng USB
- 33.500
|
|
33.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Bộ sạc HOCO N25 IPHONE sạc nhanh 2.1A, 2 cổng USB
- 46.000
|
|
46.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Bộ sạc HOCO N25 TYPE C sạc nhanh 2.1A, 2 cổng USB
- 46.000
|
|
46.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Bộ sạc HOCO N25 SAMSUNG sạc nhanh 2.1A, 2 cổng USB
- 44.000
|
|
44.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Bộ sạc HOCO C134 TYPE C sạc nhanh 12W
- 29.000
|
|
29.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Bộ sạc HOCO C134 SAMSUNG sạc nhanh 12W
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Bộ sạc HOCO C134 IPHONE sạc nhanh 12W
- 29.000
|
|
29.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Bộ sạc HOCO C93A TYPE C sạc nhanh 3.4A, 3 cổng USB báo đèn
- 62.000
|
|
62.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Bộ sạc HOCO C93A IPHONE sạc nhanh 3.4A, 3 cổng USB báo đèn
- 62.000
|
|
62.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Bộ sạc HOCO C93A SAMSUNG sạc nhanh 3.4A, 3 cổng USB báo đèn
- 60.000
|
|
60.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
CÁP HOCO 2 ĐẦU TYPE C X82 SILICON (TYPE C TO TYPE C) sạc nhanh 60W
- 28.000
|
|
28.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Cáp HOCO DMX12 SAMSUNG sạc nhanh 3A, dây dù 1m
- 17.500
|
|
17.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Cáp HOCO DMX12 TYPE C sạc nhanh 3A, dây dù 1m
- 19.500
|
|
19.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
Cáp HOCO DMX12 IPHONE sạc nhanh 3A, dây dù 1m
- 19.500
|
|
19.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
Cáp iphone 13 cáp HOCO DMX12 ( TYPE C TO IPHONE) PD27W + QC3.0
- 31.000
|
|
31.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
CỐC SẠC OTO Z47A PD30W + QC3.0 ( 1 cổng USB + 1 Type-C) trong suốt
- 70.000
|
|
70.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
37
|
Cáp Hoco DMX6 Iphone dây dù báo đèn sạc nhanh 3A
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
Cáp Hoco DMX6 Samsung dây dù báo đèn sạc nhanh 3A
- 35.000
|
|
35.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
Cáp Hoco DMX6 Type C dây dù báo đèn sạc nhanh 3A
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
40
|
Cáp HOCO ME15 TYPE C dây dù sạc nhanh 3A
- 28.000
|
|
28.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
Cáp HOCO ME15 IPHONE dây dù sạc nhanh 3A
- 28.000
|
|
28.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
42
|
Cáp HOCO ME15 SAMSUNG dây dù sạc nhanh 3A
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
43
|
Cáp HOCO DMX4 SAMSUNG sạc nhanh 3A
- 25.000
|
|
25.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
44
|
Cáp HOCO DMX4 IPHONE sạc nhanh 3A
- 27.500
|
|
27.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
45
|
Tai nghe HOCO có dây M104 chân 3.5mm
- 17.000
|
|
17.000 |
|
Chi tiết |
46
|
Cáp iphone 13 cáp HOCO DMX7 27W ( TYPE C TO IPHONE) PD27W + QC3.0
- 46.000
|
|
46.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
Cáp iphone 13 cáp HOCO DMX7 27W ( TYPE C TO IPHONE) PD27W + QC3.0
- 46.000
|
|
46.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
Cáp iphone 13 cáp HOCO DMX3 ( TYPE C TO IPHONE) PD27W + QC3.0
- 43.000
|
|
43.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
49
|
Cáp HOCO sạc báo đèn U70 IPHONE dây dù to dài 1.2m sạc nhanh 2.4A
- 43.000
|
|
43.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
50
|
Bộ sạc HOCO C106A IPHONE sạc nhanh 10.5W
- 29.500
|
|
29.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
51
|
Bộ sạc HOCO C106A TYPE C sạc nhanh 10.5W
- 29.500
|
|
29.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
52
|
Bộ sạc HOCO C106A SAMSUNG sạc nhanh 10.5W
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
53
|
Cáp HOCO sạc báo đèn X30 SAMSUNG sạc nhanh 3A dài 1.2m
- 23.000
|
|
23.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
54
|
Cáp HOCO sạc báo đèn X30 TYPE C sạc nhanh 3A dài 1.2m
- 24.500
|
|
24.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
55
|
Cáp HOCO sạc báo đèn X30 IPHONE sạc nhanh 3A dài 1.2m
- 24.500
|
|
24.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
56
|
Bộ sạc HOCO C109A IPHONE QCC3.0 sạc nhanh 18W
- 44.000
|
|
44.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
57
|
Bộ sạc HOCO C109A TYPE C QCC3.0 sạc nhanh 18W
- 42.000
|
|
42.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
58
|
Bộ sạc HOCO C109A SAMSUNG QCC3.0 sạc nhanh 18W
- 40.000
|
|
40.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW49 Có chức năng Pop up- (giống Airpod Pro)---có quay xách
- 175.000
|
|
175.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
60
|
Cáp HOCO sạc báo đèn U70 TYPE C dây dù to dài 1.2m sạc nhanh 2.4A
- 43.000
|
|
43.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
61
|
Cáp HOCO sạc báo đèn U70 SAMSUNG dây dù to dài 1.2m sạc nhanh 2.4A
- 40.000
|
|
40.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
62
|
Cáp IPHONE 13 cáp HOCO U117 iphone 12 sạc nhanh 20W_ 3A báo đèn (dây dù dài 1.2m)
- 55.000
|
|
55.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
63
|
CÁP 3 ĐẦU CÁP HOCO X102 sạc nhanh 2.4A dây dù dài 1m
- 34.000
|
|
34.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
64
|
Tai nghe hoco TYPE C HOCO M83 (đầu type C)--nghe được cho tất cả các dòng điện thoại xài Type C
- 59.000
|
|
59.000 |
test |
Chi tiết |
65
|
Bộ sạc iphone 12 HOCO CS13A PD 20W QC3.0
- 58.000
|
|
58.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
66
|
PIN DỰ PHÒNG REMAX RPP 305 10.000mAh sạc nhanh 22.5W
- 120.000
|
|
120.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
67
|
Cáp Hoco X89 Type C to type C(2 đầu type C)
- 18.000
|
|
18.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
68
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW43
- 163.000
|
|
163.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
69
|
Cáp HOCO HK48 HK48 IPHONE dây dù sạc nhanh 3A
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
70
|
Cáp HOCO HK48 HK48 TYPE C dây dù sạc nhanh 3A
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
71
|
Cáp HOCO HK48 HK48 SAMSUNG dây dù sạc nhanh 3A
- 23.500
|
|
23.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
72
|
CÁP HOCO X82 SAMSUNG SILICON sạc nhanh 2.4A
- 18.000
|
|
18.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
73
|
CÁP HOCO X82 TYPE C SILICON sạc nhanh 2.4A
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
74
|
CÁP HOCO X82 IPHONE SILICON sạc nhanh 2.4A
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
75
|
CÁP HOCO X88 SAMSUNG micro
- 8.000
|
|
8.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
76
|
CÁP HOCO X88 TYPE C
- 10.000
|
|
10.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
77
|
CÁP HOCO X88 IPHONE
- 10.000
|
|
10.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
78
|
CÁP HOCO X89 IPHONE
- 12.500
|
|
12.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
79
|
CÁP HOCO X89 SAMSUNG
- 11.000
|
|
11.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
80
|
CÁP HOCO X89 TYPE C
- 12.500
|
|
12.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
81
|
Tai nghe HOCO có dây M97
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
82
|
Tai nghe HOCO có dây M100 PLUS KINGKONG
- 38.000
|
|
38.000 |
test |
Chi tiết |
83
|
Tai nghe TYPE C HOCO L10 (dây type C)
- 37.000
|
|
37.000 |
test |
Chi tiết |
84
|
Bộ sạc TYPE C HOCO C12Q 18W QC3.0
- 58.000
|
|
58.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
85
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW03
- 160.000
|
|
160.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
86
|
Bộ sạc Hoco DC01 Max type C
- 43.000
|
|
43.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
87
|
Bộ sạc Hoco DC01 Max iphone
- 43.000
|
|
43.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
88
|
CÁP HOCO X69 SAMSUNG dây dù sạc nhanh 3.0A
- 22.000
|
|
22.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
89
|
CÁP HOCO X69 TYPE C dây dù sạc nhanh 3.0A
- 23.000
|
|
23.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
90
|
CÁP HOCO X69 IPHONE dây dù sạc nhanh 3.0A
- 23.000
|
|
23.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
91
|
Tai nghe Bluetooth HOCO ME2
- 149.000
|
|
149.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
92
|
Cốc HOCO UH102 sạc nhanh
- 20.500
|
|
20.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
93
|
Tai nghe Bluetooth HOCO ES39
- 145.000
|
|
145.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
94
|
Tai nghe HOCO có dây M88
- 24.000
|
|
24.000 |
test |
Chi tiết |
95
|
Tai nghe HOCO có dây M79
- 31.500
|
|
31.500 |
test |
Chi tiết |
96
|
Bộ sạc HOCO C81 C81 SAMSUNG
- 30.000
|
|
30.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
97
|
Bộ sạc HOCO C81 C81 TYPE C
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
98
|
Bộ sạc HOCO C81 C81 IPHONE
- 33.000
|
|
33.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
99
|
Bộ sạc HOCO C89 C89 SAMSUNG
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
100
|
Bộ sạc HOCO C89 C89 TYPE C
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
101
|
Bộ sạc HOCO C89 C89 IPHONE
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
102
|
Cáp HOCO X14 2m type C
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
103
|
Cáp HOCO X14 2m IPHONE
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
104
|
Cáp HOCO U93 SAMSUNG sạc nhanh có đèn báo
- 34.000
|
|
34.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
105
|
Cáp HOCO U93 TYPE C sạc nhanh có đèn báo
- 35.500
|
|
35.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
106
|
Cáp HOCO U93 IPHONE sạc nhanh có đèn báo
- 35.500
|
|
35.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
107
|
CỐC HOCO C12Q sạc nhanh QC3.0
- 47.000
|
|
47.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
108
|
CÁP 3 ĐẦU HOCO X76
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
109
|
Tai nghe HOCO có dây M55
- 29.500
|
|
29.500 |
test |
Chi tiết |
110
|
Tai nghe Bluetooth HOCO E31
- 107.000
|
|
107.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
111
|
Tai nghe bluetooth HOCO E37
- 127.000
|
|
127.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
112
|
Cốc HOCO C73A sạc nhanh
- 30.000
|
|
30.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
113
|
Cáp HOCO HK39 HK39 SAMSUNG
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
114
|
Cáp HOCO HK39 HK39 TYPE C
- 16.500
|
|
16.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
115
|
Cáp HOCO HK39 HK39 IPHONE
- 16.500
|
|
16.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
116
|
Bộ sạc Hoco C73A micro
- 38.500
|
|
38.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
117
|
Bộ sạc Hoco C73A TYPE C
- 39.500
|
|
39.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
118
|
Bộ sạc Hoco C73A iphone
- 39.500
|
|
39.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
119
|
Bộ sạc Hoco C72A SAMSUNG
- 38.000
|
|
38.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
120
|
Bộ sạc Hoco C72A type C
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
121
|
Bộ sạc Hoco C72A iphone
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
122
|
Cáp sạc Hoco X14 iphone 1m
- 22.000
|
|
22.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
123
|
Cáp sạc Hoco X14 TYPE C loại 1m
- 22.000
|
|
22.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
124
|
Bộ sạc SAMSUNG HOCO C12Q 18W QC3.0
- 55.000
|
|
55.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
125
|
Cáp HOCO sạc báo đèn ME3 TYPE C
- 32.000
|
|
32.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
126
|
Cáp HOCO sạc báo đèn ME3 IPHONE
- 32.000
|
|
32.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
127
|
Cáp HOCO sạc báo đèn ME3 SAMSUNG
- 31.000
|
|
31.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
128
|
CÁP HOCO X2 MAX 2m SAMSUNG
- 28.500
|
|
28.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
129
|
CÁP HOCO X2 MAX 2m TYPE C
- 31.000
|
|
31.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
130
|
CÁP HOCO X2 MAX 2m IPHONE
- 31.000
|
|
31.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
131
|
CÁP HOCO X2 MAX 1m IPHONE
- 29.500
|
|
29.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
132
|
CÁP HOCO X2 MAX 1m TYPE C
- 29.500
|
|
29.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
133
|
CÁP HOCO X2 MAX 1m 1M SAMSUNG
- 27.000
|
|
27.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
134
|
Cáp HOCO X56 iphone 12
- 39.500
|
|
39.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
135
|
Cáp HOCO sạc nhanh 3.0A ME5 ME5 TYPE C
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
136
|
Cáp HOCO sạc nhanh 3.0A ME5 ME5 SAMSUNG
- 24.000
|
|
24.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
137
|
Cáp HOCO sạc nhanh 3.0A ME5 ME5 IPHONE
- 26.000
|
|
26.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
138
|
Cáp HOCO sạc báo đèn HK38 HK38 IPHONE
- 28.500
|
|
28.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
139
|
Cáp HOCO sạc báo đèn HK38 HK38 TYPE C
- 28.500
|
|
28.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
140
|
Cáp HOCO sạc báo đèn HK38 HK38 SAMSUNG
- 27.500
|
|
27.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
141
|
Cáp HOCO X38 2.4A micro 8600
- 18.500
|
|
18.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
142
|
Cáp HOCO X38 2.4A Type C
- 21.500
|
|
21.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
143
|
Cáp CÁP HOCO X73 1m TYPE C
- 15.000
|
|
15.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
144
|
Cáp CÁP HOCO X73 1m iphone
- 15.000
|
|
15.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
145
|
Cáp CÁP HOCO X73 X73 1m SAMSUNG
- 14.000
|
|
14.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
146
|
CÁP 3 ĐẦU CÁP HOCO X26
- 39.500
|
|
39.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
147
|
CÁP HOCO X59 IPHONE
- 18.500
|
|
18.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
148
|
CÁP HOCO X59 TYPE C
- 18.500
|
|
18.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
149
|
CÁP HOCO X59 SAMSUNG
- 17.000
|
|
17.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
150
|
CÁP HOCO X70 TYPE C dây dù sạc nhanh 3A
- 22.500
|
|
22.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
151
|
CÁP HOCO X70 SAMSUNG dây dù sạc nhanh 3A
- 21.000
|
|
21.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
152
|
CÁP HOCO X70 IPHONE dây dù sạc nhanh 3A
- 22.500
|
|
22.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
153
|
Tai nghe bluetooth Hoco E49
- 123.000
|
|
123.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
154
|
Tai nghe Bluetooth HOCO E57
- 89.000
|
|
89.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
155
|
Tai nghe bluetooth HOCO E63
- 59.000
|
|
59.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
156
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW25
- 129.000
|
|
129.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
157
|
Tai nghe Bluetooth HOCO EW04
- 165.000
|
|
165.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
158
|
tai nghe chụp tai hoco w21
- 97.000
|
|
97.000 |
test |
Chi tiết |
159
|
tai nghe chụp tai hoco w24
- 99.000
|
|
99.000 |
test |
Chi tiết |
160
|
tai nghe bluetooth hoco e36
- 69.000
|
|
69.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
161
|
Cáp HOCO X38 2.4A Iphone
- 21.500
|
|
21.500 |
12 tháng |
Chi tiết |
162
|
cáp hoco x37 2.4a 1m iphone
- 16.000
|
|
16.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
163
|
cáp hoco x37 2.4a 1m type c
- 16.000
|
|
16.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
164
|
cáp hoco x37 2.4a 1m micro
- 13.000
|
|
13.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
165
|
Cáp sạc Hoco X14 iphone 1m
- 22.000
|
|
22.000 |
Bao Test (Lỗi, mới đổi mới) |
Chi tiết |
166
|
tai nghe hoco m1
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
167
|
tai nghe hoco m1
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
168
|
CÁP HOCO X2 MAX 2m IPHONE
- 31.000
|
|
31.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
169
|
cáp sạc hoco x1 2m
- 23.000
|
|
23.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Phụ kiện Foomee chính hãng |
0
|
CỐC FOOMEE CC26
- 19.000
|
|
19.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
CÁP FOOMEE NK13 1m IPHONE
- 13.000
|
|
13.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
CÁP FOOMEE NK12 1m TYPE C
- 13.000
|
|
13.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
TAI NGHE CÓ DÂY FOOMEE QA46
- 37.000
|
|
37.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
CÁP FOOMEE DT10 1m SAMSUNG (BH 12TH)
- 9.000
|
|
9.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
CÁP FOOMEE DQ10 1m TYPE C (BH 12TH)
- 16.000
|
|
16.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
CÁP FOOMEE DL10 1m IPHONE (BH 12TH)
- 25.000
|
|
25.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
CÁP FOOMEE NT13-C 1m TYPE C (BH 12TH)
- 16.000
|
|
16.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Linh kiện Anker chính hãng |
0
|
Tai nghe Bluetooth soundcore Life Note E
- 690.000
|
|
690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Loa Bluetooth soundcore mini 3 màu
- 690.000
|
|
690.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
BỘ ĐÀM |
0
|
BỘ ĐÀM ĐƠN MOTOROLA GP-3288S FULL BOX
- 260.000
|
|
260.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
1
|
Bộ đàm BAOFENG 0678 có LCD
- 415.000
|
|
415.000 |
06 tháng |
Chi tiết |
2
|
BỘ ĐÀM ĐÔI 888S HỘP - 2 CÁI FULL BOX
- 295.000
|
|
295.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
3
|
BỘ ĐÀM BAOFENG 0678 CÓ LCD - 1 CÁI
- 405.000
|
|
405.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
Smartwatch |
Đồng hồ thông minh |
0
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch FE 40mm
- 1.950.000
|
|
1.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Vòng đeo tay thông minh Huawei Band 9
- 750.000
|
|
750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch SE 2024 GPS 40mm viền nhôm dây cao su
- 5.600.000
|
|
5.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch SE 2024 GPS 42mm viền nhôm dây cao su
- 6.400.000
|
|
6.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Đồng Hồ thông minh Xiaomi Redmi Smart Band 2 chính hãng
- 320.000
|
|
320.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Đồng hồ Samsung Galaxy Fit 3 đen
- 690.000
|
|
690.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
6
|
Đồng hồ thông minh smartwatch LT8 Ultra kết nối bluetooth
- 580.000
|
|
580.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
7
|
Đồng hồ thông mình smartwatch LT9 kết nối bluetooth
- 550.000
|
|
550.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
8
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch SE 2022 GPS 44mm trắng
- 5.500.000
|
|
5.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch5 40mm
- 4.300.000
|
|
4.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
đồng hồ thông minh Apple Watch Se 40mm chính hãng
- 6.200.000
|
|
6.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
đồng hồ thông minh Apple Watch S8 45mm lte
- 10.500.000
|
|
10.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 7 GPS 41mm green
- 7.200.000
|
|
7.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 7 GPS 45mm xanh dương
- 7.200.000
|
|
7.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 7 GPS 45mm đen
- 7.200.000
|
|
7.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 6 Classic GPS 43mm
- 4.700.000
|
|
4.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 6 Classic GPS 47mm
- 5.500.000
|
|
5.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 7 40mm GPS xám
- 6.250.000
|
|
6.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 7 40mm GPS kem
- 4.400.000
|
|
4.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 7 Ultra 47mm LTE xám dây đen
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 7 Ultra 47mm LTE xám dây cam
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Đồng hồ thông minh Samsung Galaxy Watch 7 Ultra 47mm LTE trắng
- 12.700.000
|
|
12.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Ultra LTE 49mm dây Alpine size M
- 21.050.000
|
|
21.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 10 GPS 42mm dây cao su
- 9.550.000
|
|
9.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 10 LTE 42mm dây cao su
- 12.600.000
|
|
12.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 10 GPS 46mm dây cao su
- 10.250.000
|
|
10.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 9 GPS 41mm viền nhôm dây thể thao VN
- 9.000.000
|
|
9.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Đồng hồ thông minh Apple Watch Series 9 GPS 45mm viền nhôm dây thể thao VN
- 8.500.000
|
|
8.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
ĐIỆN MÁY |
Hotwell |
0
|
Đèn pin cầm tay Hotwell AT03H2
- 85.000
|
|
85.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
SUNHOUSE |
0
|
VỢT MUỖI SUNHOUSE SHE-MT 1690 --- màu xanh
- 70.000
|
|
70.000 |
TEST |
Chi tiết |
1
|
Ấm siêu tốc inox 1.8L HAPPY TIME HTD1081
- Liên hệ
|
|
Liên hệ |
6 tháng |
Chi tiết |
2
|
Nồi chiên không dầu 6.5L AGAL Model: AF-650VCS
- 590.000
|
|
590.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
3
|
Nồi chiên không dầu 8L AGAL Model AF-800VCS
- 790.000
|
|
790.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
4
|
Máy Xay Sinh Tố SUNHOUSE SHD5115
- 325.000
|
|
325.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
BỘ NỒI XỬNG SUNHOUSE SHG103-28
- 305.000
|
|
305.000 |
test |
Chi tiết |
6
|
Nồi lẩu điện SUNHOUSE 3.5 lít SHD4528
- 395.000
|
|
395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Chảo nhôm sâu chống dính có nắp kính 26 cm Sunhouse SHS26K
- 219.000
|
|
219.000 |
test |
Chi tiết |
8
|
Ấm đun siêu tốc thủy tinh 1.8 lít sunhouse SHD1215B
- 230.000
|
|
230.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Máy ép trái cây SUNHOUSE SHD5520 công suất 260W
- 615.000
|
|
615.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
NỒI CƠM ĐIỆN TỬ 1.8L SUNHOUSE SHD8909
- 749.000
|
|
749.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Bếp Hồng Ngoại cơ SUNHOUSE SHD6013KB
- 475.000
|
|
475.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
12
|
Nồi quấy bột chống chính sunhouse 14cm SHGMP 14
- 99.000
|
|
99.000 |
test |
Chi tiết |
13
|
Nồi cơm điện sunhouse 1L2 SUNHOUSE SHD8217W
- 460.000
|
|
460.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Nồi cơm điện sunhouse 1L8 SUNHOUSE SHD8607W
- 485.000
|
|
485.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Nồi cơm điện Sunhouse 1L8 SUNHOUSE SHD8606
- 565.000
|
|
565.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Bếp Nướng Điện Baretti BRD462
- 275.000
|
|
275.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
GĂNG TAY PHÂN HỦY SINH HỌC SUNHOUSE KS-PG290L
- 16.000
|
|
16.000 |
|
Chi tiết |
18
|
Túi đựng rác phân hủy sinh học SUNHOUSE KS-GA4555BS
- 23.000
|
|
23.000 |
|
Chi tiết |
19
|
Vợt muỗi Sunhouse SHE-E200
- 73.000
|
|
73.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
20
|
Nồi quẩy bột chống dính nắp kính 16 cm Sunhouse SMP15116
- 150.000
|
|
150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
21
|
VỢT MUỖI SUNHOUSE SHE-E400
- 95.000
|
|
95.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
CHẢO TRƠN CHỐNG DÍNH 2 QUAI SUNHOUSE CT24R2
- 109.000
|
|
109.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
CHẢO TRƠN CHỐNG DÍNH SUNHOUSE CT24
- 105.000
|
|
105.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
Cặp chảo chống dính Sunhouse CT18MN-CT24MN
- 129.000
|
|
129.000 |
|
Chi tiết |
25
|
CHẢO CHỐNG DÍNH ĐÁY TỪ SUNHOUSE SHG1124MY
- 135.000
|
|
135.000 |
test |
Chi tiết |
26
|
Ấm đun siêu tốc inox 1.8 lít sunhouse SHD1182
- 149.000
|
|
149.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
27
|
CHẢO TRƠN CHỐNG DÍNH 2 QUAI 30CM SUNHOUSE CT30R2
- 157.000
|
|
157.000 |
test |
Chi tiết |
28
|
BÀN LÀ KHÔ SUNHOUSE SHD1072
- 129.000
|
|
129.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
CHẢO ĐÁ HOA CƯƠNG ĐÁY TỪ SUNHOUSE SFP24B
- 150.000
|
|
150.000 |
test |
Chi tiết |
30
|
MÁY SẤY TÓC SUNHOUSE SHD2313
- 179.000
|
|
179.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
ấm đun siêu tốc 2 lớp 1.8 lít sunhouse SHD1351
- 189.000
|
|
189.000 |
6 |
Chi tiết |
32
|
BẾP NƯỚNG ĐIỆN SUNHOUSE SHD4607
- 289.000
|
|
289.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Bộ nồi inox 3 đáy SUNHOUSE SH335
- 345.000
|
|
345.000 |
|
Chi tiết |
34
|
Máy xay sinh tố SUNHOUSE SHD5112 xanh
- 329.000
|
|
329.000 |
|
Chi tiết |
35
|
MÁY XAY SINH TỐ ĐA NĂNG SUNHOUSE SHD5114
- 385.000
|
|
385.000 |
|
Chi tiết |
36
|
Lẩu điện SUNHOUSE SHD4520/ SHD4521
- 365.000
|
|
365.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
BỘ NỒI ANOD SUNHOUSE SH6634
- 389.000
|
|
389.000 |
|
Chi tiết |
38
|
NỒI CƠM ĐIỆN 1.8L SUNHOUSE SHD8601
- 395.000
|
|
395.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
39
|
NỒI ÁP SUẤT NHÔM SUNHOUSE SHG9900-06
- 430.000
|
|
430.000 |
|
Chi tiết |
40
|
NỒI CƠM ĐIỆN 1.8L HAPPY TIME HTD8521P
- 445.000
|
|
445.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
41
|
Bếp hồng ngoại cơ SUNHOUSE SHD6011
- 465.000
|
|
465.000 |
|
Chi tiết |
42
|
NỒI ÁP SUẤT 6LIT SUNHOUSE SHA860
- 430.000
|
|
430.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
43
|
Bộ nồi xửng inox 5 đáy SUNHOUSE SHG507 chính hãng (3 nồi + 1 xửng hấp)
- 660.000
|
|
660.000 |
test |
Chi tiết |
44
|
Nồi chiên không dầu Sunhouse SHD4062 6 lít
- 1.190.000
|
|
1.190.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
45
|
Nồi chiên không dầu Sunhouse SHD4035 9 lít
- 1.330.000
|
|
1.330.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Nồi chiên không dầu Sunhouse Mama SHD4088 15 lít
- 2.075.000
|
|
2.075.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
MÁY LỌC NƯỚC - MÁY NÓNG LẠNH |
0
|
Cây nước nóng lạnh Sunhouse SHD 9602
- 1.700.000
|
|
1.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Máy lọc nước nóng lạnh RO Sunhouse 10 lõi SHA76620KL
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Máy lọc nước nóng lạnh RO UltraPURE Sunhouse 10 lõi SHA76211KL
- 5.650.000
|
|
5.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Máy lọc nước R.O 10 lõi Sunhouse SHA88119K
- 4.000.000
|
|
4.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Sunhouse SHA76213CK-S
- 5.900.000
|
|
5.900.000 |
24 tháng |
Chi tiết |
5
|
Máy lọc nước RO nóng lạnh Sunhouse SHR76210CK 10 lõi
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
MÁY LỌC NƯỚC RO SUNHOUSE SHR76211CK
- 6.500.000
|
|
6.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
MÁY LỌC NƯỚC R.O 9 LÕI SUNHOUSE SHA8859K
- 3.500.000
|
|
3.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
MÁY LỌC NƯỚC R.O 9 LÕI SUNHOUSE SHA8869K
- 3.700.000
|
|
3.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
MÁY LỌC NƯỚC R.O 10 LÕI SUNHOUSE SHA88113K
- 4.650.000
|
|
4.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
MÁY LỌC NƯỚC R.O 9 LÕI SUNHOUSE SHA8839K
- 2.900.000
|
|
2.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
MÁY LỌC NƯỚC R.O 9 LÕI SUNHOUSE SHA8838K
- 3.350.000
|
|
3.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Máy lọc nước Kangaroo Sumire Hydrogen nóng lạnh KG11A16 11 lõi
- 8.050.000
|
|
8.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
13
|
Máy lọc nước Kangaroo Sumire Hydrogen nóng lạnh KG11A18 11 lõi
- 8.750.000
|
|
8.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
14
|
Máy lọc nước RO Hydrogen nguội lạnh Kangaroo Waterfall KG100EW 7 lõi
- 7.600.000
|
|
7.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
15
|
Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Kangaroo Waterfall KG10A10S 7 lõi
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
16
|
Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Hydrogen Kangaroo KG10A7ES 5 lõi
- 5.200.000
|
|
5.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
17
|
Máy lọc nước RO lọc nước mặn, nước lợ Kangaroo KG3500AVTU 10 lõi
- 4.050.000
|
|
4.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
18
|
MÁY LỌC NƯỚC KANGAROO KGHP66 - TẠO KIỀM HYDROGEN - MẪU 2024
- 3.800.000
|
|
3.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
MÁY LỌC NƯỚC KANGAROO HYDROGEN KG100HC2 - MẪU MỚI 2024
- 4.050.000
|
|
4.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
MÁY LỌC NƯỚC KANGAROO HYDROGEN SLIM DUO 2 KG100HD2
- 4.950.000
|
|
4.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
MÁY LỌC NƯỚC KANGAROO HYDROGEN KG100HG VTU
- 5.100.000
|
|
5.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
MÁY LỌC NƯỚC KANGAROO INFINITY KG109I - 9 LÕI - MẪU MỚI 2023
- 3.800.000
|
|
3.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
MÁY LỌC NƯỚC KANGAROO HYDROGEN NÓNG LẠNH INFINITY KG10A9I
- 6.550.000
|
|
6.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Máy lọc nước R.O nóng lạnh 10 lõi SUNHOUSE SHA76216CK
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Hòa Phát HWBS2B 1021 10 lõi 2 vòi
- 5.500.000
|
|
5.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Máy Lọc Nước RO Hòa Phát HWBS3A -1021 - Nóng Lạnh 2 vòi
- 5.500.000
|
|
5.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Hòa Phát HPN633 2 vòi
- 4.900.000
|
|
4.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Máy lọc nước RO tủ đứng Hòa Phát HPR533 1 vòi
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Máy lọc nước RO Hòa Phát HWS1B 1022 10 lõi
- 3.500.000
|
|
3.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Máy lọc nước RO Hòa Phát HWU1A 1022 10 lõi
- 2.950.000
|
|
2.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
QUẠT ĐIỀU HÒA - MÁY LÀM MÁT |
0
|
Máy làm mát Tomoko HA9000 130 Lít Công Suất 550w
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Máy làm mát không khí Dachio HA8600 80 lít
- 2.050.000
|
|
2.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ DAICHIPRO DCP-4500A (35M2)
- 1.240.000
|
|
1.240.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
MÁY LÀM MÁT DAICHIO HA9600 (80 LÍT)
- 2.050.000
|
|
2.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Máy làm mát DAICHIPRO DCP-U9000A (70 lit)
- 2.100.000
|
|
2.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Máy làm mát DAICHIPRO DCP-U6500A (55 lit)
- 1.890.000
|
|
1.890.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Máy làm mát DAICHIPRO DCP-U5500A (50 lit)
- 1.340.000
|
|
1.340.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Máy làm mát DAICHIPRO DCP-U5000A (35 lít)
- 1.240.000
|
|
1.240.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ SUNHOUSE SHD7777
- 3.000.000
|
|
3.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ SUNHOUSE SHD7744 40 lít
- 2.050.000
|
|
2.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Máy làm mát Sunhouse SHD7727
- 3.400.000
|
|
3.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
11
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-021 35 lít
- 1.900.000
|
|
1.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
Máy làm mát Hòa Phát HPCF1-022 86W (35 lít)
- 1.900.000
|
|
1.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Máy làm mát Hòa Phát HPCF1-012 165W (55 lít)
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-010 (55 lít)
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-011 (55 lít)
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-061 (55 lít)
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-062 (55 lít)
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-051 (35 lít)
- 2.550.000
|
|
2.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-052 (35 lít)
- 2.550.000
|
|
2.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF-035BL (40 lít)
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-033I (40 lít)
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
22
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-034I (40 lít)
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
23
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-045 (25 lít)
- 2.850.000
|
|
2.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
24
|
Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-072 (70 lít)
- 3.980.000
|
|
3.980.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
LÒ SI SÓNG - MÁY RỬA CHÉN |
0
|
Lò vi sóng Panasonic NN-SM33NBYUE 25 lít
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Lò vi sóng Toshiba MWP-MM20P(BK) 20 lít
- 1.500.000
|
|
1.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Lò vi sóng có nướng Toshiba ER-SGM20(S1)VN 20 lít
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Lò vi sóng Toshiba ER-SS23(W1)VN 23 lít
- 2.400.000
|
|
2.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Lò vi sóng có nướng Toshiba ER-SGS23(S1)VN 23 lít
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
5
|
Lò vi sóng Sharp R-205VN(S) 20 lít
- 1.600.000
|
|
1.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
6
|
Lò vi sóng Sharp R-209VN-SK 20 lít
- 1.500.000
|
|
1.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-HI60C (533.23.120)
- 12.800.000
|
|
12.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
8
|
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F602EB (538.21.360)
- 11.900.000
|
|
11.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
9
|
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F601B (535.29.670)
- 10.100.000
|
|
10.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F605B (535.29.660)
- 12.800.000
|
|
12.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
11
|
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F60EB (538.21.310)
- 11.300.000
|
|
11.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
12
|
Máy rửa chén độc lập Bosch SMS4HMI07E
- 15.000.000
|
|
15.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
13
|
Máy rửa chén độc lập Bosch SMS4ECI26E
- 16.100.000
|
|
16.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
MÁY GIẶT |
0
|
Máy sấy bơm nhiệt Toshiba 10 kg TD-BK110GHV(MK)
- 13.600.000
|
|
13.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Máy sấy ngưng tụ Toshiba 8 kg TD-K90MEV(SK)
- 8.450.000
|
|
8.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Máy sấy thông hơi 7 kg Máy giặt Toshiba TD-H80SEV(SK)
- 4.950.000
|
|
4.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Máy giặt sấy Toshiba Inverter 10.5 kg TWD-T27BZP115MWV(MG)
- 14.250.000
|
|
14.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Máy giặt sấy Toshiba Inverter giặt 13 kg - sấy 8 kg TWD-T21BU140UWV(MG)
- 11.300.000
|
|
11.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
5
|
Máy giặt sấy Toshiba Inverter giặt 10.5 kg - sấy 7 kg TWD-T25BZU115MWV(MG)
- 12.400.000
|
|
12.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
6
|
Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 kg TW-T25BZU115MWV(MG)
- 9.900.000
|
|
9.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 kg TW-T25BU115MWV(MG)
- 9.150.000
|
|
9.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
8
|
Máy giặt Toshiba Inverter 12 kg TW-T21BU130UWV(MG)
- 8.550.000
|
|
8.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
9
|
Máy giặt sấy Toshiba Inverter giặt 12.5 kg - sấy 8 kg TWD-BM135GF4V-MG
- 12.200.000
|
|
12.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 kg TW-T21BU115UWV-MG
- 7.600.000
|
|
7.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
11
|
Máy giặt Toshiba Inverter 13 kg TW-T21BU140UWV(MG)
- 9.450.000
|
|
9.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
12
|
Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S3V-SK
- 6.550.000
|
|
6.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
13
|
Máy giặt Toshiba Inverter 10 kg TW-T23BU110UWV(MG)
- 7.150.000
|
|
7.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
14
|
Máy giặt Toshiba Inverter 12 kg AW-DUK1300KV-SG
- 6.800.000
|
|
6.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
15
|
Máy giặt Toshiba 9 kg AW-M1000FV-MK
- 5.250.000
|
|
5.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
16
|
Máy giặt Toshiba 10 kg AW-M1100PV-MK
- 5.750.000
|
|
5.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
17
|
Máy Giặt Toshiba Inverter 10.5 Kg TW-T23BU115UWV(MG)
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
18
|
Máy giặt Toshiba 8 kg AW-M905BV-MK
- 4.400.000
|
|
4.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
19
|
Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S3V(SK)
- 6.150.000
|
|
6.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
20
|
Máy giặt Aqua Inverter lồng ngang DD 10Kg AW10-B4959U1K(B)
- 8.600.000
|
|
8.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
21
|
Máy giặt Aqua Inverter 12 kg AQW-DR120HT BK
- 7.050.000
|
|
7.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
22
|
Máy giặt Aqua 12 kg AQW-FR120HT BK
- 6.250.000
|
|
6.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
23
|
Máy giặt Aqua Inverter 10 kg AQW-DR100JT BK
- 5.750.000
|
|
5.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
24
|
Máy giặt Aqua 10KG AQW-U100FT(BK)
- 5.450.000
|
|
5.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
25
|
Máy giặt Aqua cửa trước 9.5 Kg AQD-A951G.S
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Máy giặt Aqua 9 kg AQW-S90CT S
- 4.850.000
|
|
4.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Máy giặt Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD105X3BV
- 10.000.000
|
|
10.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
28
|
Máy giặt Panasonic Inverter 14 Kg NA-FD14V1BRV
- 14.550.000
|
|
14.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
29
|
Máy giặt Panasonic Inverter 18 kg NA-FD180W3BV
- 17.800.000
|
|
17.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
30
|
Máy Giặt Panasonic Inverter 11.5 Kg NA-FD115W3BV
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
31
|
Máy Giặt Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD105W3BV
- 12.150.000
|
|
12.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
32
|
Máy giặt Panasonic Inverter 14.5 kg NA-FD290CEBV
- 11.750.000
|
|
11.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
33
|
Máy giặt Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD10AR1BV
- 9.700.000
|
|
9.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
34
|
Máy giặt Panasonic Inverter 12.5 kg NA-FD125X3BV
- 11.200.000
|
|
11.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
35
|
Máy Giặt Panasonic 10 Kg NA-F10S10BRV (Sản phẩm trưng bày)
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
36
|
Máy giặt Panasonic Inverter 16 Kg NA-FD16V1BRV
- 16.400.000
|
|
16.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
37
|
Máy giặt Panasonic 10 Kg NA-F100A9DRV
- 7.700.000
|
|
7.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
38
|
Máy Giặt Panasonic 9 Kg NA-F90S10BRV
- 4.900.000
|
|
4.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
39
|
Máy giặt Panasonic Inverter 13.5 kg NA-FD135X3BV
- 10.950.000
|
|
10.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
40
|
Máy giặt Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD10VR1BV
- 10.850.000
|
|
10.850.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
41
|
Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 Kg NA-FD95V1BRV
- 8.550.000
|
|
8.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
42
|
Máy giặt Panasonic 10 Kg NA-F100A9BRV
- 8.250.000
|
|
8.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
43
|
Máy giặt Panasonic Inverter 11.5 Kg NA-FD11AR1BV
- 10.200.000
|
|
10.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
44
|
Máy giặt Panasonic 8.5 Kg NA-F85A9BRV
- 5.750.000
|
|
5.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
45
|
Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 kg NA-FD95X1LRV
- 8.150.000
|
|
8.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Máy giặt Panasonic 8.2 kg NA-F82Y01DRV
- 4.900.000
|
|
4.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
Máy giặt Panasonic Inverter 12.5 Kg NA-FD125V1BV
- 13.250.000
|
|
13.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
48
|
Máy giặt Panasonic 9Kg NA-F90A9DRV
- 6.700.000
|
|
6.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
49
|
Máy Giặt Panasonic 10 Kg NA-F10S10BRV
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
50
|
Máy giặt Panasonic 9Kg NA-F90A9DRV
- 6.700.000
|
|
6.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
51
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 300 Inverter 10 kg EWF1024D3SC
- 9.950.000
|
|
9.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
52
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 900 Inverter 11 kg EWF1142R9SC
- 16.900.000
|
|
16.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
53
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 700 Inverter 13 kg EWF1343R7WC
- 17.300.000
|
|
17.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
54
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 700 Inverter 11 kg EWF1142R7SB
- 13.000.000
|
|
13.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
55
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 700 Inverter 11 kg EWF1143R7WC
- 13.900.000
|
|
13.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
56
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 900 Inverter 11 kg EWF1141R9SB
- 12.200.000
|
|
12.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
57
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 300 Inverter 10 kg EWF1024D3WC
- 9.150.000
|
|
9.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
58
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 500 Inverter 10 kg EWF1023P5WC
- 9.950.000
|
|
9.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
59
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 700 Inverter 11 kg EWF1143R7SC
- 14.800.000
|
|
14.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
60
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 500 Inverter 10 kg EWF1023P5SC
- 11.800.000
|
|
11.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
61
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 700 Inverter 10 kg EWF1043R7SC
- 13.100.000
|
|
13.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
62
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 500 Inverter 9 kg EWF9023P5SC
- 10.000.000
|
|
10.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
63
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 700 Inverter 10 kg EWF1043R7WC
- 12.300.000
|
|
12.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
64
|
Máy giặt Electrolux UltimateCare 500 Inverter 9 kg EWF9023P5WC
- 9.150.000
|
|
9.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
65
|
Máy giặt Casper 9 kg WT-9NB3
- 4.450.000
|
|
4.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
66
|
Máy giặt Casper Inverter 9.5 kg WF-95VG5
- 6.150.000
|
|
6.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
67
|
Máy giặt Casper Inverter 8 kg WF-8VG1
- 5.400.000
|
|
5.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
68
|
Máy giặt Casper 8.5 kg WT-85NG1
- 3.800.000
|
|
3.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
69
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 12 kg FV1412S3BA
- 12.150.000
|
|
12.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
70
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 11 kg FV1411S4P
- 8.950.000
|
|
8.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
71
|
Máy Giặt LG Inverter 9 Kg FB1209S5M
- 6.800.000
|
|
6.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
72
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 19 kg TV2519SV7J
- 11.700.000
|
|
11.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
73
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 12 kg FV1412S3PA
- 11.800.000
|
|
11.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
74
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 10 kg FV1410S4B
- 8.850.000
|
|
8.850.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
75
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 14 kg FV1414S3BA
- 13.700.000
|
|
13.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
76
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 9 kg FV1409S4M
- 8.100.000
|
|
8.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
77
|
Máy giặt LG 9 kg T2109NT1G lồng đứng
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
78
|
Máy giặt LG Inverter 9 kg FB1209S6W
- 6.500.000
|
|
6.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
79
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 25 kg TV2725SV9J
- 15.450.000
|
|
15.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
80
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 17 kg TV2517SV7J
- 10.050.000
|
|
10.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
81
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 15 kg TV2515DV5J
- 8.450.000
|
|
8.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
82
|
Máy giặt LG TurboDrum Inverter 12 kg T2512VBTB
- 6.900.000
|
|
6.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
83
|
Máy giặt LG TurboDrum Inverter 14 kg T2514VBTB
- 7.550.000
|
|
7.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
84
|
Máy giặt LG AI DD Inverter 12 kg FV1412S3B
- 9.650.000
|
|
9.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
QUẠT CÂY |
0
|
Quạt treo tường SKYFAN 1 dây
- 205.000
|
|
205.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Quạt lững SKYFAN B4 đen
- 195.000
|
|
195.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Quạt lững SKYFAN nhiều màu chọn ngẫu nhiên
- 215.000
|
|
215.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Quạt treo tường 2 dây LIDOFAN
- 225.000
|
|
225.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Quạt hộp vuông Lido P4
- 249.000
|
|
249.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Quạt hộp vuông Lido P3
- 219.000
|
|
219.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
6
|
Quạt đứng Panasonic F409KBE
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Quạt đứng Senko 7 cánh DR1608 65W
- 870.000
|
|
870.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Quạt treo tường Senko TR1683 có điều khiển
- 580.000
|
|
580.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Quạt treo tường Senko 3 cánh TR1628 47W
- 580.000
|
|
580.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
10
|
Quạt đứng Senko 5 cánh DTS1609 60W
- 450.000
|
|
450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
THIẾT BỊ ĐIỆN |
0
|
BÓNG ĐÈN BULD TÍCH ĐIỆN ( ĐUI MÀU CAM ) 200Wcó móc treo
- 44.000
|
|
44.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
1
|
ĐÈN HỌC SẠC HÌNH ỐC SÊN CÓ ỐNG ĐỂ BÚT
- 39.000
|
|
39.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
2
|
Bóng Đèn Trụ Ba Một, Ucan 40W
- 38.000
|
|
38.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
3
|
ĐÈN PIN CẦM TAY 3 bóng siêu sáng xoay 360 độ có sạc USB
- 57.000
|
|
57.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
4
|
ĐÈN BÀN HỌC TÍCH ĐIỆN chống cận thị 3 in 1 (có 3 hộc để bút xinh xắn, khay để điện thoại) (P9 800lux - TEST)
- 65.000
|
|
65.000 |
test |
Chi tiết |
5
|
Bóng Đèn Led Buld 30W
- 23.000
|
|
23.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
6
|
ĐÈN PIN 902 2IN1
- 33.000
|
|
33.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
7
|
Đèn Đội Đầu 5 Bóng Tròn Dùng Pin Sạc (Loại Rẻ)
- 30.000
|
|
30.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
8
|
Đèn Đội Đầu 5 Bóng Mẫu Mới XY501
- 26.000
|
|
26.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
9
|
ĐÈN ĐỘI ĐẦU 1 BÓNG lính LGZ D203 30W ( 1 bóng)
- 33.000
|
|
33.000 |
test |
Chi tiết |
10
|
Bóng Đèn Buld Tích Điện (Đui Màu Cam) 60W
- 30.000
|
|
30.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
11
|
Đèn đội đầu LZW-908 50W có sạc ( 1 bóng)
- 39.000
|
|
39.000 |
test |
Chi tiết |
12
|
Đèn Pin Đội Đầu XPE 8106, 2835
- 40.000
|
|
40.000 |
test |
Chi tiết |
13
|
BÓNG ĐÈN BULD TÍCH ĐIỆN ( ĐUI MÀU CAM ) 100W
- 34.000
|
|
34.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
14
|
BÓNG ĐÈN BULD TÍCH ĐIỆN ( ĐUI MÀU CAM ) 150W
- 35.000
|
|
35.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
15
|
Đèn Cảm Biến 100 Led Tự Sáng Khi Có chuyển động
- 39.000
|
|
39.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Đèn Pin Police T6
- 54.000
|
|
54.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
17
|
Đèn Pin 2 in 1 Kiêm Để Bàn DP 9035B
- 58.000
|
|
58.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
18
|
Đèn Pin Cầm Tay DP 9157
- 59.000
|
|
59.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
19
|
BÓNG ĐÈN TÍCH ĐIỆN ZJ-V51
- 47.000
|
|
47.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
20
|
Đèn Tường Năng Lượng Mặt Trời Hình Mặt Trăng (Loại Rẻ)
- 60.000
|
|
60.000 |
test |
Chi tiết |
21
|
Đèn Đội Đầu 80W 1 bóng DP 7236A
- 61.000
|
|
61.000 |
test |
Chi tiết |
22
|
Đèn cảm biến ngụy trang camera
- 59.000
|
|
59.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
Đèn năng lượng mặt trời 4 Cánh 5 Bóng Xếp
- 65.000
|
|
65.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
Đèn Học Để Bàn Tích Điện Weidasi Wd-6059
- 76.000
|
|
76.000 |
test |
Chi tiết |
25
|
Đèn Năng Lượng Mặt Trời 6 Led JX-616D
- 59.000
|
|
59.000 |
test |
Chi tiết |
26
|
Đèn Pin Cầm Tay siêu sáng CX-8808
- 79.000
|
|
79.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
27
|
Đèn Đội Đầu 3 Bóng Loại Xịn
- 73.000
|
|
73.000 |
7 ngày |
Chi tiết |
28
|
Đèn Led Để Bàn Học 868 Sạc Usb
- 70.000
|
|
70.000 |
test |
Chi tiết |
29
|
Đèn pha năng lượng mặt trời siêu sáng có cảm biến F120
- 94.000
|
|
94.000 |
test |
Chi tiết |
30
|
Đèn pha năng lượng mặt trời siêu sáng có cảm biến F100
- 85.000
|
|
85.000 |
test |
Chi tiết |
31
|
Đèn Pin Xách Tay 50W DP-7325
- 97.000
|
|
97.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
32
|
Đèn Năng Lượng Mặt Trời 56 bóng Led (Kèm Cáp Nối 5m )
- 105.000
|
|
105.000 |
test |
Chi tiết |
33
|
ĐÈN PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ĐỂ BÀN CYX-D5 100W
- 117.000
|
|
117.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
34
|
Đèn Năng Lượng Mặt Trời Đui Cam DSY 50W (Hàng Cty)
- 130.000
|
|
130.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
35
|
ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ĐUI CAM DSY 100W
- 170.000
|
|
170.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
36
|
Đèn Pin Năng Lượng Mặt Trời CHUAN-801 3in1 Có Cổng Sạc Usb
- 230.000
|
|
230.000 |
test |
Chi tiết |
37
|
Đèn pha năng lượng 5 chế độ 100w siêu sáng
- 295.000
|
|
295.000 |
test |
Chi tiết |
38
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời tổ ong 60W
- 380.000
|
|
380.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
39
|
BÓNG ĐÈN BULD QWD NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI HÀNG XỊN 200W
- 440.000
|
|
440.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
40
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Ilike 100W
- 460.000
|
|
460.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
41
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời DSY Nhôm TGD-440 50w (Có Remote)
- 555.000
|
|
555.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
42
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời ilike 200W
- 560.000
|
|
560.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
43
|
Đèn năng lượng tổ ong 100w có remote
- 600.000
|
|
600.000 |
test |
Chi tiết |
44
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời H9 100W 20000mAH
- 690.000
|
|
690.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
45
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời 300W
- 700.000
|
|
700.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
46
|
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời 6 Khoang YGT 300w (Hàng Cty)
- 710.000
|
|
710.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
47
|
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời 400W (Liền Thể)
- 720.000
|
|
720.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
48
|
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời ORALYS 200w Hàng Cty (Sáng Vàng, Trắng)
- 725.000
|
|
725.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
49
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Solar Light Tổ Ong 200W (hàng công ty)
- 760.000
|
|
760.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
50
|
Đèn Trụ Cổng Năng Lượng Mặt Trời 3 Chế Độ 25cm
- 790.000
|
|
790.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
51
|
Đèn Năng Lượng Mặt Trời Sân Vườn 500W tròn
- 835.000
|
|
835.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
52
|
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời ORALYS 300w Hàng Cty (Sáng Vàng, Trắng)
- 865.000
|
|
865.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
53
|
ĐÈN PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 200W (ÁNH SÁNG VÀNG)
- 890.000
|
|
890.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
54
|
Đèn Năng Lượng Mặt Trời Đĩa Bay UFO Led 8 Khung 800W
- 890.000
|
|
890.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
55
|
ĐÈN PHA NĂNG LƯỢNG MĂT TRỜI 120 BÓNG 200W (HP) HÀNG CTY
- 910.000
|
|
910.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
56
|
Đèn Trụ Cổng Năng Lượng Mặt Trời 3 Chế Độ 30cm
- 920.000
|
|
920.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
57
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Tổ Ong YGT 300w (Remote) Hàng Cty
- 965.000
|
|
965.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
58
|
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời 9 Khoang YGT 500w (Hàng Cty)
- 1.030.000
|
|
1.030.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
59
|
ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SÂN VƯỜN ĐĨA BAY TRÒN DSY A3 600W (CHƯA KÈM TRỤ)
- 1.050.000
|
|
1.050.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
60
|
Đèn Năng Lượng Mặt Trời hình Đĩa Bay UFO Led Tròn 1000W
- 1.100.000
|
|
1.100.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
61
|
Đèn Trụ Cổng Năng Lượng Mặt Trời 3 Chế Độ 40cm
- 1.140.000
|
|
1.140.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
62
|
ĐÈN PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TS-8100LV 100W (SÁNG VÀNG) Hàng Cty
- 1.160.000
|
|
1.160.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
ĐỒ CHƠI TRẺ EM |
0
|
Bộ 6 món đồ chơi gỗ thông minh cho bé
- 75.000
|
|
75.000 |
test |
Chi tiết |
1
|
BỘ ĐỒ CHƠI MÓN ĂN KÈM BÌNH ĐUN SIÊU TỐC CHO BÉ
- 65.000
|
|
65.000 |
test |
Chi tiết |
2
|
ĐỒ CHƠI POP IT ĐIỆN TỬ THẾ HỆ MỚI CÓ NHẠC VÀ ĐÈN có hộp cho bé
- 36.000
|
|
36.000 |
test |
Chi tiết |
3
|
BẢNG TỰ XÓA 8.5IN CHO BÉ TẬP VẼ TỰ XÓA cho bé
- 22.000
|
|
22.000 |
test |
Chi tiết |
4
|
SET 30 XE OTO KÈM HỘP
- 62.000
|
|
62.000 |
test |
Chi tiết |
5
|
GIÁ ĐỠ KẸP SÁCH CHỐNG CẬN THỊ CHO BÉ
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
6
|
Bộ đồ chơi nhà bếp nấu ăn kèm xe đẩy siêu thị đáng yêu
- 69.000
|
|
69.000 |
test |
Chi tiết |
7
|
BỘ ĐỒ CHƠI NHÀ BẾP 36 MÓN CHO BÉ
- 135.000
|
|
135.000 |
test |
Chi tiết |
8
|
Bộ 30 đồ chơi mô hình xe ô tô mini bánh đà cho bé
- 71.000
|
|
71.000 |
test |
Chi tiết |
9
|
Bộ đồ chơi búp bê Elsa cho bé
- 57.000
|
|
57.000 |
test |
Chi tiết |
10
|
Bộ dụng cụ học tập 7 món cho bé siêu cute
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
11
|
robot biến hình DEFORMATION cho bé
- 53.000
|
|
53.000 |
test |
Chi tiết |
12
|
Set 2 quyển vở luyện viết chữ cho bé tặng kèm bút
- 22.000
|
|
22.000 |
test |
Chi tiết |
13
|
Hộp quà kẹp tóc 18 chi tiết Happy day cho bé siêu cute
- 32.000
|
|
32.000 |
test |
Chi tiết |
14
|
Đồ chơi lắp ghép lego tên lửa cho bé
- 47.000
|
|
47.000 |
test |
Chi tiết |
15
|
Set 19 món kẹp tóc tone ngọt ngào
- 28.000
|
|
28.000 |
test |
Chi tiết |
16
|
Bộ hộp bút chì màu 150 chi tiết cho bé
- 52.000
|
|
52.000 |
test |
Chi tiết |
17
|
Đồ chơi cầu trượt vịt vàng leo thang
- 39.000
|
|
39.000 |
test |
Chi tiết |
18
|
Đồ chơi Ôtô địa hình cho bé
- 12.000
|
|
12.000 |
test |
Chi tiết |
19
|
Đèn pin chiếu hình vui nhộn cho bé
- 24.000
|
|
24.000 |
test |
Chi tiết |
20
|
Đồ chơi khám răng cá sấu vui nhộn cho bé
- 27.000
|
|
27.000 |
test |
Chi tiết |
21
|
Set kẹp tóc 67 chi tiết cho bé tha hồ điệu
- 33.000
|
|
33.000 |
test |
Chi tiết |
22
|
Sách tập tô cho bé (5000 hình + hộp bút màu)
- 39.000
|
|
39.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
Bộ bút màu dạ quang 48 cây Touch tặng kèm túi vải cho bé
- 50.000
|
|
50.000 |
test |
Chi tiết |
24
|
Mô hình đồ chơi Laptop cho bé
- 65.000
|
|
65.000 |
test |
Chi tiết |
25
|
Đồ chơi bộ ghép hình cho bé
- 75.000
|
|
75.000 |
test |
Chi tiết |
26
|
Đồ chơi câu cá ,ghép hình bằng gỗ cho bé
- 78.000
|
|
78.000 |
test |
Chi tiết |
27
|
Đàn Organ MQ 3700 cho bé (kèm mic)
- 99.000
|
|
99.000 |
test |
Chi tiết |
28
|
Đồ chơi xe tải nhiều ngăn cho bé (6 trong 1)
- 109.000
|
|
109.000 |
test |
Chi tiết |
29
|
Máy gắp thú bông mini cho bé (kèm 10 thú bông, 10 bóng, hiệu ứng nhạc, dây sạc)
- 225.000
|
|
225.000 |
test |
Chi tiết |
GIA DỤNG |
0
|
VỢT MUỖI HÌNH CHIẾC LÁ MÃ M4
- 70.000
|
|
70.000 |
TEST |
Chi tiết |
1
|
Giá đỡ điện thoại kim loại C-003
- 18.000
|
|
18.000 |
TEST |
Chi tiết |
2
|
Áo mưa dáng dài kín người nút gài cao cấp
- 50.000
|
|
50.000 |
test |
Chi tiết |
3
|
Áo mưa bộ, vải dù người lớn
- 83.000
|
|
83.000 |
test |
Chi tiết |
4
|
NÓN BẢO HIỂM TRƠN NHIỀU MÀU GIÁ RẺ
- 38.000
|
|
38.000 |
test |
Chi tiết |
5
|
SET 2 hủ gia vị HOKORI mã 3935 ( 2 hủ)
- 30.000
|
|
30.000 |
test |
Chi tiết |
6
|
Thùng 16 gói giấy ăn đa sắc TOP GIA siêu hot
- 69.000
|
|
69.000 |
test |
Chi tiết |
7
|
QUẠT TÍCH ĐIỆN cao cấp (mã S13) FAN PORTABLE Hello Summer xoay 270 độ đế vuông--- hộp vuông trắng
- 65.000
|
|
65.000 |
test |
Chi tiết |
8
|
Quạt tích điện mini hình bán nguyệt F10
- 109.000
|
|
109.000 |
test |
Chi tiết |
9
|
QUẠT sạc tích điện phản lực 3 tốc độ cầm tay - có pin 106 (hộp màu xanh dọc trắng nhỏ)
- 32.000
|
|
32.000 |
test |
Chi tiết |
10
|
QUẠT sạc tích điện FT - 903, công suất 4.5W, 3 tốc độ gió, xoay 120 độ, sạc USB
- 105.000
|
|
105.000 |
test |
Chi tiết |
11
|
QUẠT TÍCH ĐIỆN ĐỂ BÀN XHS01 3 tốc độ gió, công suất 6W ---- hộp màu vàng nhạt
- 112.000
|
|
112.000 |
test |
Chi tiết |
12
|
CHẢO GANG NƯỚNG 35CM
- 49.000
|
|
49.000 |
test |
Chi tiết |
13
|
QUẠT MINI CẦM TAY TIỆN LỢI hình con vật, hình bông ở giữa
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
14
|
QUẠT MINI CẦM TAY TIỆN LỢI hình tai thỏ 7A có đế kẹp điện thoại
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
15
|
QUẠT MINI CẦM TAY TIỆN LỢI CÓ LOGO HÌNH GẤU
- 34.000
|
|
34.000 |
test |
Chi tiết |
16
|
Bình giữ nhiệt nóng lạnh 1L Việt Nhật (MS:0116) báo quản nhiệt độ tốt
- 31.000
|
|
31.000 |
test |
Chi tiết |
17
|
Ly nhựa uống nước có quai kèm nắp và ống hút siêu xinh đủ màu sắc 550ml (thùng 24c)
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
18
|
QUẠT sạc tích điện DP-7605, kèm đèn LED siêu mát, 2 pin sạc, dung lượng pin 4.000mAh
- 180.000
|
|
180.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
19
|
QUẠT sạc tích điện 3 CÁNH Mini FAN JR - 5580, có đèn cực sáng 2 cấp độ (TEST)
- 115.000
|
|
115.000 |
test |
Chi tiết |
20
|
QUẠT SẠC TÍCH ĐIỆN JOKALY YG-719, pin cao 4.400mAh, 3 chế độ gió, có đèn LED sáng mạnh mẽ (BH 03TH)
- 182.000
|
|
182.000 |
test |
Chi tiết |
21
|
QUẠT sạc tích điện DP-7626 cảm ứng có đèn, tích hợp LED chiếu sáng, pin 4.000mAh (BH 03TH)
- 189.000
|
|
189.000 |
test |
Chi tiết |
22
|
QUẠT TÍCH ĐIỆN ĐỂ BÀN FAN F3 xoay 120 độ, 3 tốc độ gió ---- hộp màu trắng hồng (TEST)
- 165.000
|
|
165.000 |
test |
Chi tiết |
23
|
QUẠT điện QSD 203 MINION QSD203N, 3 chế độ gió siêu mát
- 115.000
|
|
115.000 |
3 tháng |
Chi tiết |
24
|
Quạt hơi nước MINI LIGHT FAN tích điện
- 75.000
|
|
75.000 |
test |
Chi tiết |
25
|
QUẠT TÍCH ĐIỆN KẸP xoay 360 độ KK19
- 51.000
|
|
51.000 |
test |
Chi tiết |
26
|
CHỔI QUÉT TRẦN GẤP GỌN
- 27.000
|
|
27.000 |
test |
Chi tiết |
27
|
Túi đeo hông Budweiser
- 19.000
|
|
19.000 |
test |
Chi tiết |
28
|
DỤNG CỤ BÀO RAU CỦ QUẢ ĐA NĂNG 6 trong 1
- 87.000
|
|
87.000 |
test |
Chi tiết |
29
|
Set 20 khăn lau đa năng màu xám mềm mịn
- 34.000
|
|
34.000 |
test |
Chi tiết |
30
|
Set 8 đĩa lúa mạch hình vuông sâu lòng nhiều màu
- 19.000
|
|
19.000 |
test |
Chi tiết |
31
|
BÀN ỦI DU LỊCH MINI HETIAN TRAVEL GẤP GỌN TIỆN LỢI
- 150.000
|
|
150.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
32
|
Bình giữ nhiệt Việt Nhật dung tích 10 lít
- 195.000
|
|
195.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
33
|
Giấy rút sipao mẫu tết thùng 20 gói lớn
- 135.000
|
|
135.000 |
test |
Chi tiết |
34
|
Ghế đẩu gấp Hokori 2059 tiện lợi SIZE LỚN
- 49.000
|
|
49.000 |
test |
Chi tiết |
35
|
Ấm giữ nhiệt pha trà có lõi lọc 1000ml cao cấp
- 89.000
|
|
89.000 |
test |
Chi tiết |
36
|
Ấm siêu tốc GUGKDD GD-ST21 3 lít
- 136.000
|
|
136.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
37
|
Set 3 Hộp 12 miếng dán vai gáy Đông Y thảo dược
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
38
|
Set 2 Rổ đa năng trong suốt có lỗ thoát nước kèm phụ kiện lọc
- 60.000
|
|
60.000 |
test |
Chi tiết |
39
|
Set 2 Rổ đa năng có lỗ thoát nước và tay cầm tiện lợ
- 50.000
|
|
50.000 |
test |
Chi tiết |
40
|
Khăn ướt thùng xe nhựa 1 thùng 10 bịch
- 75.000
|
|
75.000 |
test |
Chi tiết |
41
|
Gía đỡ điện thoại màu trắng bạc
- 14.000
|
|
14.000 |
test |
Chi tiết |
42
|
Bộ rổ nhựa kèm chậu 6 món ECCO tiện dụng ( vuông)
- 30.000
|
|
30.000 |
test |
Chi tiết |
43
|
BÌNH GIỮ NHIỆT 1500ML (ĐỦ MÀU)
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
44
|
Cây lăn bụi quần áo kèm 2 lõi
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
45
|
Bộ dụng cụ nâng và hỗ trợ di chuyển đồ đạc thông minh
- 57.000
|
|
57.000 |
test |
Chi tiết |
46
|
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG
- 80.000
|
|
80.000 |
test |
Chi tiết |
47
|
Kệ dép 4 tầng gấp gọn
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
48
|
Kệ treo dao thớt dàn tường
- 36.000
|
|
36.000 |
test |
Chi tiết |
49
|
Máy cạo râu cầm tay Yandou SCW 301U
- 67.000
|
|
67.000 |
test |
Chi tiết |
50
|
Bộ rổ nhựa kèm chậu 6 món tiện dụng ( vuông)
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
51
|
VỢT MUỖI thông minh gấp gọn kiêm đèn bắt muỗi
- 65.000
|
|
65.000 |
test |
Chi tiết |
52
|
Bộ dụng cụ mở bu lông, ốc, vít sửa chữa đa năng 46 chi tiết cầm tay
- 85.000
|
|
85.000 |
test |
Chi tiết |
53
|
QUẠT TÍCH ĐIỆN NĐ 2303 XOAY ĐA NĂNG
- 165.000
|
|
165.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
54
|
QUẠT TÍCH ĐIỆN F2 CÓ LED
- 49.000
|
|
49.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
55
|
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI - IPAD LOẠI XỊN KỆ DỰNG
- 13.000
|
|
13.000 |
test |
Chi tiết |
56
|
Kẹp điện thoại trên ô tô
- 21.000
|
|
21.000 |
test |
Chi tiết |
57
|
MÁY SẤY TÓC MINI HÌNH THÚ
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
58
|
Khăn giấy ướt gấu dâu thùng nhựa (10 túi)
- 75.000
|
|
75.000 |
test |
Chi tiết |
59
|
Bịch 10 gói giấy ăn gấu trúc Sipiao nội địa gói 300 tờ
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
60
|
Chảo chống dính sâu lòng size 18cm
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
61
|
Cây Lau Sàn Phun sương AURORA Water Spray Mop Xoay 360 Độ Thông Minh
- 62.000
|
|
62.000 |
test |
Chi tiết |
62
|
SÚNG BẮN KEO SIZE NHỎ
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
63
|
Giá đỡ điện thoại đen cao
- 11.000
|
|
11.000 |
test |
Chi tiết |
64
|
BỘ NỒI XỬNG SONY 2 TẦNG size 26cm cao cấp (nấu được tất cả các loại bếp, quai tán đinh)
- 185.000
|
|
185.000 |
test |
Chi tiết |
65
|
Bộ nồi SONY 3 cái thân cao ( Size:16-18-24cm )
- 165.000
|
|
165.000 |
test |
Chi tiết |
66
|
Cốc nhựa Việt Nhật chính hãng
- 10.500
|
|
10.500 |
test |
Chi tiết |
67
|
Quạt mini cute (có phun nước)
- 14.000
|
|
14.000 |
test |
Chi tiết |
68
|
Vỉ đá viên tròn 33 viên nhựa việt nhật chính hãng
- 16.000
|
|
16.000 |
test |
Chi tiết |
69
|
Áo mưa cánh dơi chữ HONDA
- 15.000
|
|
15.000 |
test |
Chi tiết |
70
|
Bộ hộp lạnh Bầu 5 mã 6685 VIỆT NHẬT (bộ 5 hộp)
- 23.000
|
|
23.000 |
test |
Chi tiết |
71
|
Quạt tích điện tai thỏ cầm tay siêu cute
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
72
|
Bình nước nhựa Việt Nhật 3.5 lít chính hãng
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
73
|
Bình giữ nhiệt VACUUM FLASK 500ml (hộp dài màu đỏ trắng)
- 33.000
|
|
33.000 |
test |
Chi tiết |
74
|
Bộ hộp lạnh chữ nhật 6530 VIỆT NHẬT (bộ 3 hộp)
- 34.000
|
|
34.000 |
test |
Chi tiết |
75
|
Bộ 2 hũ gia vị Việt nhật
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
76
|
DÙ CHỐNG TIA UV gấp gọn
- 29.000
|
|
29.000 |
test |
Chi tiết |
77
|
Set 5 túi lưới giặt đồ tiện lợi
- 37.000
|
|
37.000 |
test |
Chi tiết |
78
|
Quạt tích điện gấp gọn supper T40
- 37.000
|
|
37.000 |
test |
Chi tiết |
79
|
Bộ 3 hũ gia vị Việt nhật
- 42.000
|
|
42.000 |
test |
Chi tiết |
80
|
Cốc giữ nhiệt inox 600ml
- 39.000
|
|
39.000 |
test |
Chi tiết |
81
|
Quạt tích điện đeo cổ A18
- 42.000
|
|
42.000 |
test |
Chi tiết |
82
|
Giỏ đựng đồ thông minh Việt Nhật
- 52.000
|
|
52.000 |
test |
Chi tiết |
83
|
Máy sấy tốc hình vịt 3 tốc độ gió công suất 900W
- 47.000
|
|
47.000 |
test |
Chi tiết |
84
|
Cân điện tử heo hồng 180kg
- 58.000
|
|
58.000 |
test |
Chi tiết |
85
|
Dù che mưa tự động bật mở 2 chiều cao cấp
- 55.000
|
|
55.000 |
test |
Chi tiết |
86
|
MÁY SẤY TÓC 2 CHIỀU HT-01 chống khô tóc công suất lớn
- 52.000
|
|
52.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
87
|
Áo mưa vải dù 1m4
- 63.000
|
|
63.000 |
test |
Chi tiết |
88
|
KỆ ĐỂ GIÀY DÉP HÌNH CHỮ H
- 75.000
|
|
75.000 |
test |
Chi tiết |
89
|
Ấm đun siêu tốc 2 lớp Thái Lan 2,5 lít
- 79.000
|
|
79.000 |
test |
Chi tiết |
90
|
Máy massage cổ 3D HX-5880
- 85.000
|
|
85.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
91
|
NỒI NẤU MỲ,NẤU LẨU VÂN ĐÁ 18CM MÀU XANH
- 85.000
|
|
85.000 |
test |
Chi tiết |
92
|
ẤM ĐUN SIÊU TỐC CUCKOO ST20 (2.5 lit)
- 85.000
|
|
85.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
93
|
Quạt để bàn hình thú HY205
- 95.000
|
|
95.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
94
|
Quạt điều hòa hơi nước MINI để bàn 3 cấp độ gió (phun sương)- quạt điều hòa 5 mắt
- 105.000
|
|
105.000 |
test |
Chi tiết |
95
|
Quạt tích điện mini tích hợp đèn ngủ hình mặt trăng F10
- 115.000
|
|
115.000 |
test |
Chi tiết |
96
|
Máy massage cầm tay FASCIAL GUN 4 đầu OSK-802
- 95.000
|
|
95.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
97
|
Quạt tích điện KY 908 (BH 1 tháng)
- 169.000
|
|
169.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
98
|
Đai massage giảm cân VIBRO
- 225.000
|
|
225.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
99
|
MÁY HÚT BỤI CẦM TAY MINI R6053
- 225.000
|
|
225.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
HÀNG HOT TREND |
0
|
Cân thông minh 365 Selection WS1 365-SEL-601
- 285.000
|
|
285.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
- 45.000
|
|
45.000 |
TEST |
Chi tiết |
2
|
Khăn giấy ướt gấu dâu XÔ nhựa hình ô tô (10 túi)
- 65.000
|
|
65.000 |
TEST |
Chi tiết |
3
|
QUẠT MINI CẦM TAY TIỆN LỢI HANDHELD MÃ 864A
- 25.000
|
|
25.000 |
TEST |
Chi tiết |
4
|
DÂY DÈN DP ĐỦ 100M XANH LÁ CÓ BOX ĐIỀU KHIỂN
- 135.000
|
|
135.000 |
test |
Chi tiết |
5
|
Đèn ông già noel 2m dùng pin aa
- 40.000
|
|
40.000 |
TEST |
Chi tiết |
6
|
SET 10 TAG GỖ TREO CÂY MAI/ ĐÀO TRANG TRÍ TẾT
- 45.000
|
|
45.000 |
TEST |
Chi tiết |
7
|
DÂY 18 LỒNG ĐÈN LED DÀI 5M CÓ BOX VÀ ĐẦU NỐI
- 67.000
|
|
67.000 |
test |
Chi tiết |
8
|
DÂY DÈN DP ĐỦ 100M XANH DƯƠNG CÓ BOX ĐIỀU KHIỂN
- 135.000
|
|
135.000 |
test |
Chi tiết |
9
|
SET 10 BAO LÌ XÌ NHIỀU HÌNH NGẪU NHIÊN
- 5.000
|
|
5.000 |
test |
Chi tiết |
10
|
DÂY LIỄN TREO TẾT KP79 - 10 DÂY
- 40.000
|
|
40.000 |
TEST |
Chi tiết |
11
|
LIỄN TREO CHỮ TẾT HÌNH QUẠT
- 25.000
|
|
25.000 |
test |
Chi tiết |
12
|
DÂY LIỄN TREO TẾT KP230 - 5 DÂY
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
13
|
DÂY LIỄN TREO TẾT AVP103 - 10 DÂY
- 50.000
|
|
50.000 |
test |
Chi tiết |
14
|
DÂY LIỄN TREO TẾT AVP56- 5 DÂY
- 50.000
|
|
50.000 |
test |
Chi tiết |
15
|
DÂY LIỄN TREO MÃ AVP53 - 5 DÂY
- 50.000
|
|
50.000 |
test |
Chi tiết |
16
|
DÂY LIỄN TREO TẾT KP231 - 10 DÂY
- 36.000
|
|
36.000 |
test |
Chi tiết |
17
|
DÂY LIỄN TREO TẾT AVP113 - 10 DÂY
- 40.000
|
|
40.000 |
test |
Chi tiết |
18
|
DÂY LIỄN TREO TẾT AVP178 - 10 DÂY
- 35.000
|
|
35.000 |
test |
Chi tiết |
19
|
DÂY LIỄN TREO TẾT AVP64 - 5 DÂY
- 40.000
|
|
40.000 |
test |
Chi tiết |
20
|
SET 6 BAO LÌ XÌ ĐỎ MAY MẮN
- 10.000
|
|
10.000 |
test |
Chi tiết |
21
|
SET 10 BAO LÌ XÌ 2025 NHIỀU HÌNH NGẪU NHIÊN
- 5.000
|
|
5.000 |
test |
Chi tiết |
TIVI |
0
|
Smart Tivi Samsung 4K 85 inch UA85DU8000
- 30.600.000
|
|
30.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Smart Tivi Samsung 4K Crystal UHD 43 inch UA43DU7000
- 6.200.000
|
|
6.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Smart Tivi Samsung 4K 50 inch UA50DU8000
- 9.250.000
|
|
9.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Smart Tivi Samsung 4K 65 inch 65DU7700 Crystal UHD
- 11.550.000
|
|
11.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65DU8000
- 12.000.000
|
|
12.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
5
|
Smart Tivi Samsung 4K Khung Tranh The Frame QLED 75 inch QA75LS03D
- 31.800.000
|
|
31.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
6
|
Smart Tivi Samsung 4K Crystal UHD 85 inch UA85BU8000
- 24.600.000
|
|
24.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Smart Tivi Samsung QLED 4K 65 inch QA65Q60D
- 13.750.000
|
|
13.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
8
|
QLED 4k Tivi Samsung 55Q60D 55 inch Smart TV
- 11.150.000
|
|
11.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
9
|
Smart Tivi Samsung 4K 55 inch 55DU7700 Mới 2024
- 9.600.000
|
|
9.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Smart Tivi Samsung 4K 50 inch 50DU7700 Mới 2024
- 8.850.000
|
|
8.850.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
11
|
Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43DU7700
- 6.900.000
|
|
6.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
12
|
Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55DU8000
- 9.900.000
|
|
9.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
13
|
Smart Tivi Samsung QLED 4K 85 inch QA85Q60A
- 34.300.000
|
|
34.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Smart Tivi Samsung QLED 4K 65 inch QA65Q60B
- 13.500.000
|
|
13.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU7700
- 11.600.000
|
|
11.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Smart Tivi Samsung 4K 50 inch UA50AU7700
- 8.800.000
|
|
8.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ7550PSF
- 6.400.000
|
|
6.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
18
|
Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UQ7550PSF
- 8.500.000
|
|
8.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
19
|
Smart Tivi LG 4K 65 inch 65UT8050PSB
- 11.500.000
|
|
11.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
20
|
Smart Tivi LG 4K 75 inch 75UQ8000PSC
- 16.400.000
|
|
16.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
21
|
Smart Tivi LG OLED 4K 65 inch 65C4PSA
- 43.500.000
|
|
43.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
22
|
Smart Tivi LG OLED 4K 65 inch 65G4PSA
- 52.500.000
|
|
52.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
23
|
Smart Tivi LG 4K 65 inch 65UT7350PSB
- 11.200.000
|
|
11.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
24
|
Smart Tivi LG UHD 4K 55 inch 55UQ7050
- 9.200.000
|
|
9.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Smart Tivi LG UHD 4K 43 inch 43UQ7050
- 6.900.000
|
|
6.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
Smart Tivi LG UHD 4K 50 inch 50UQ7050
- 8.200.000
|
|
8.200.000 |
18 tháng |
Chi tiết |
27
|
Máy giặt sấy Toshiba Inverter giặt 10.5 kg - sấy 7 kg TWD-T21BU115UWV(MG)
- 10.200.000
|
|
10.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
28
|
Google Tivi Sony 4K 65 inch K-65S30
- 18.100.000
|
|
18.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
29
|
Google Tivi Sony OLED 4K 65 inch XR-65A80L
- 52.800.000
|
|
52.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
30
|
Google Tivi Sony OLED 4K 55 inch XR-55A80L
- 36.100.000
|
|
36.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
31
|
Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X75K
- 15.450.000
|
|
15.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Google Tivi Sony 32 inch KD-32W830K
- 6.650.000
|
|
6.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Google Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X75K
- 8.400.000
|
|
8.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
34
|
Google Tivi Xiaomi A 4K 55 inch L55MA-ASEA 2025
- 7.400.000
|
|
7.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
35
|
Google Tivi Xiaomi A 43 inch L43MA-AFSEA 2025
- 5.450.000
|
|
5.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
36
|
Google Tivi Xiaomi A Pro 4K 65 inch L65MA-SSEA 2025
- 12.000.000
|
|
12.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
37
|
Google Tivi Xiaomi A Pro 4K 55 inch L55MA-SSEA 2025
- 8.200.000
|
|
8.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
38
|
Google Tivi Xiaomi A 4K 55 inch L55M8-P2SEA
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
39
|
Google Tivi Xiaomi A Pro 4K 43 inch L43MA-SSEA 2025
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
40
|
Google Tivi Xiaomi A 32 inch L32M8-P2SEA
- 3.600.000
|
|
3.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
41
|
Google Tivi TCL 4K 43 Inch 43P755
- 5.500.000
|
|
5.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
42
|
Google UHD 4K 55 INCH TIVI TCL 55P755 Pro
- 8.050.000
|
|
8.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
43
|
Google Tivi LED TIVI TCL 4K 65 inch 65P755 Pro
- 10.000.000
|
|
10.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
44
|
Google Tivi TCL 4K 75 Inch 75P755 Pro
- 13.250.000
|
|
13.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
45
|
Google Tivi TCL LED 4K 55 inch 55P638
- 7.150.000
|
|
7.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
46
|
Smart Tivi TCL HD 32 Inch 32S5400A
- 3.750.000
|
|
3.750.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
47
|
Tivi LED TIVI ASANZO 25 inch 25S200T2
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
48
|
Smart Tivi Asanzo 43 inch 43EH7
- 4.450.000
|
|
4.450.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
49
|
Tivi Led Tivi Asanzo 32 inch Model 32T31
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
50
|
Google Tivi Coocaa 43Z73 Full HD 43 inch
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
51
|
Google Tivi Coocaa 32Z73 HD 32 inch
- 3.550.000
|
|
3.550.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
52
|
Smart Tivi Coocaa 32S3U+ HD 32 inch
- 2.800.000
|
|
2.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
53
|
Smart Tivi Coocaa 43S3U Full HD 43 inch
- 3.800.000
|
|
3.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
54
|
Google Tivi Coocaa 55Y73 4K 55 inch
- 6.750.000
|
|
6.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
55
|
Smart Tivi Casper Full HD 43 Inch 43FGK610
- 5.300.000
|
|
5.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
56
|
Smart Tivi Casper HD 32 Inch 32HGK610
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
57
|
Smart Tivi Casper 43 Inch E43FAC110
- 5.100.000
|
|
5.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
58
|
Android Tivi Casper 32 inch 32HG5200
- 3.650.000
|
|
3.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
Android Tivi Casper 4K 55 inch 55UGA610
- 7.200.000
|
|
7.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
60
|
Google Tivi Aqua QLED 4K 50 inch AQT50S800UX
- 9.100.000
|
|
9.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
61
|
Google Tivi Aqua QLED 4K 43 inch AQT43S800UX
- 7.400.000
|
|
7.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
62
|
Google Tivi Aqua QLED 4K 50 inch AQT50S80EUX
- 8.550.000
|
|
8.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
63
|
Google Tivi Aqua QLED 4K 43 inch AQT43S80EUX
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
64
|
Android Tivi Aqua 50 inch AQT50K800UG
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
65
|
Android Tivi Aqua 43 inch AQT43K800UG
- 5.750.000
|
|
5.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
66
|
SMART VOICE TIVI DARLING 32 INCH 32HD964V
- 3.200.000
|
|
3.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
67
|
Android tivi Darling 32 inch 32HD964S
- 2.800.000
|
|
2.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
68
|
Android tivi Darling 32 inch 32HD964T2
- 2.500.000
|
|
2.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
MÁY HÚT BỤI- MÁY HÚT MÙI |
0
|
Máy hút bụi không dây Electrolux EFP31315
- 4.150.000
|
|
4.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Máy hút bụi không dây Electrolux EFP31212 floor
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Máy hút bụi cầm tay KEHEAL Roidmi Z1 Air
- 4.750.000
|
|
4.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Máy hút bụi lau nhà cầm tay KEHEAL Roidmi X30 PRO
- 9.150.000
|
|
9.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Máy hút bụi lau nhà cầm tay KEHEAL Roidmi X20S
- 9.990.000
|
|
9.990.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Máy hút bụi lau nhà cầm tay KEHEAL Roidmi X20
- 6.500.000
|
|
6.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Máy Hút Bụi Cầm Tay Không Dây KEHEAL Roidmi S1 Special
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Máy hút bụi cầm tay KEHEAL Roidmi M10 HC
- 3.700.000
|
|
3.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Máy hút mùi Electrolux EFC736GAR
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
9
|
Máy hút mùi Electrolux ERF726SBA
- 4.050.000
|
|
4.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Máy hút mùi Electrolux ERF715SBA
- 3.750.000
|
|
3.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
11
|
Máy hút mùi Electrolux EFT6032K
- 2.350.000
|
|
2.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
12
|
Máy hút khói, hút mùi cổ điển Electrolux ECF6214X
- 2.950.000
|
|
2.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
13
|
Máy hút mùi Electrolux LFP216S
- 4.100.000
|
|
4.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
14
|
Máy hút mùi Electrolux LFP316S
- 3.950.000
|
|
3.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
15
|
Máy hút mùi âm tủ Electrolux ECP9541X
- 4.300.000
|
|
4.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
16
|
Máy hút mùi kính vát Kangaroo KG1361
- 3.300.000
|
|
3.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
17
|
Máy hút mùi Kangaroo KG70CB
- 1.850.000
|
|
1.850.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
18
|
Máy hút mùi âm tủ Hafele HC-B705B (533.87.797)
- 2.800.000
|
|
2.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
19
|
Máy hút mùi âm tủ Kangaroo KG70BH1
- 2.150.000
|
|
2.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ |
0
|
Máy lọc không khí Sharp FP-J60E-W 38W
- 5.700.000
|
|
5.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Máy lọc không khí Panasonic F-PXT50A 29W
- 6.700.000
|
|
6.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Máy lọc không khí Panasonic F-PXM55A 49W
- 8.000.000
|
|
8.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-B
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A
- 2.200.000
|
|
2.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
5
|
Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H 48W
- 6.600.000
|
|
6.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
CANZY |
BẾP GAS - BẾP ĐIỆN - BẾP TỪ |
0
|
Bếp điện từ hồng ngoại ba Kangaroo KG446i
- 3.500.000
|
|
3.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Bếp điện từ đôi Kangaroo KG858i
- 5.100.000
|
|
5.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Bếp điện từ đôi Thái Lan Kangaroo KG865i
- 3.150.000
|
|
3.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Bếp từ đôi lắp âm Kangaroo KG498N
- 2.750.000
|
|
2.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Bếp từ đôi lắp âm Kangaroo KG438I
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Bếp từ hồng ngoại lắp âm Kangaroo KG499N
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Bếp từ đôi lắp âm Kangaroo KG856i
- 5.000.000
|
|
5.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
7
|
Bếp từ hồng ngoại lắp âm Kangaroo KG852i
- 3.450.000
|
|
3.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
8
|
Bếp ga âm Electrolux EHG7230BE
- 3.850.000
|
|
3.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
9
|
Bếp ga âm Electrolux EHG8321BC
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
10
|
Bếp ga âm Electrolux EHG723BA
- 2.850.000
|
|
2.850.000 |
6 tháng |
Chi tiết |
11
|
Bếp từ đôi Canzy CZ-669
- 17.550.000
|
|
17.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
12
|
BẾP TỪ CANZY CZ 988S NHẬP KHẨU ĐỨC
- 16.250.000
|
|
16.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Bếp điện từ CZ : AR.77-5G
- 11.000.000
|
|
11.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
14
|
Bếp từ Canzy CZ 88I Pro
- 11.000.000
|
|
11.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
15
|
Bếp từ Canzy CZ-TL867T
- 11.000.000
|
|
11.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
16
|
Bếp Từ Đôi Canzy CZ-ML759
- 12.150.000
|
|
12.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
17
|
Bếp Điện Từ Canzy CZ VN168
- 8.500.000
|
|
8.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Bếp Điện Từ Canzy CZ TP 01
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Bếp Từ Canzy CZ T 01
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Bếp ga âm Electrolux EHG8250BC
- 4.980.000
|
|
4.980.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Bếp ga âm Electrolux EHG8251BC
- 5.450.000
|
|
5.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
TỦ LẠNH |
0
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 275 lít R-B330PGV8 BSL
- 9.800.000
|
|
9.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 573 lít Side By Side R-SX800GPGV0 GBK
- 41.700.000
|
|
41.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
2
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 406 lít R-FVX510PGV9 MIR
- 14.400.000
|
|
14.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
3
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 260 lít HRTN5275MFUVN
- 7.500.000
|
|
7.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
4
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 366 lít R-FVX480PGV9 GBK
- 13.000.000
|
|
13.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
5
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 210 lít HRTN5230MUVN
- 6.450.000
|
|
6.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
6
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 349 lít R-FVY480PGV0 GBK
- 14.650.000
|
|
14.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 509 lít Multi Door R-FW650PGV8 GBK
- 16.700.000
|
|
16.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
8
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 464 lít Multi Door HR4N7520DSWDXVN
- 18.400.000
|
|
18.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
9
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 569 lít Multi Door R-WB640VGV0 GBK
- 31.100.000
|
|
31.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 569 lít Multi Door R-WB640PGV1 GCK
- 24.900.000
|
|
24.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
11
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 569 lít Multi Door R-WB640PGV1 GMG
- 25.250.000
|
|
25.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
12
|
Tủ lạnh Hitachi Inverter 339 lít R-FVX450PGV9 GBK
- 11.950.000
|
|
11.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
13
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít Multi Door GR-RF675WI-PMV(06)-MG
- 15.550.000
|
|
15.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
14
|
Tủ lạnh Toshiba GR-RF677WI-PMV(06)-MG 515 lít Inverter
- 13.400.000
|
|
13.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
15
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 596 lít Side By Side GR-RS775WI-PMV(06)-MG
- 14.050.000
|
|
14.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
16
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 555 lít Side By Side GR-RS696WI-PMV(60)-AG
- 11.550.000
|
|
11.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
17
|
Tủ lạnh Toshiba 2 Cửa Ngăn Đá Dưới SP275CPAV
- 8.350.000
|
|
8.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
18
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 321 lít GR-RB405WEA-PMV(06)-MG
- 9.150.000
|
|
9.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
19
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 322 lít GR-RB405WE-PMV(06)-MG
- 8.150.000
|
|
8.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
20
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 325 lít GR-RB410WE-PMV(37)-SG
- 7.750.000
|
|
7.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
21
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 596 lít Side By Side GR-RS775WI-PMV(06)-MG
- 14.000.000
|
|
14.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
22
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 568 lít Side By Side GR-RS755WIA-PGV(22)-XK
- 19.450.000
|
|
19.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
23
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 409 lít GR-RT535WEA-PMV(06)-MG
- 11.100.000
|
|
11.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
24
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF665WIA-PGV(22)-XK
- 18.800.000
|
|
18.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
25
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 338 lít GR-RT468WE-PMV(58)-MM
- 7.600.000
|
|
7.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
26
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF677WI-PGV(22)-XK
- 15.150.000
|
|
15.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
27
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 411 lít GR-RT559WE-PMV(58)-MM
- 9.000.000
|
|
9.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
28
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 509 lít Multi Door GR-RF605WI-PMV(06)-MG
- 15.450.000
|
|
15.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
29
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 312 lít GR-RT416WE-PMV(58)-MM
- 7.150.000
|
|
7.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
30
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 474 lít Multi Door GR-RF611WI-PGV(22)-XK
- 13.600.000
|
|
13.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
31
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 311 lít GR-RT395WE-PMV(06)-MG
- 8.450.000
|
|
8.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
32
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 249 lít GR-RT325WE-PMV(06)-MG
- 6.750.000
|
|
6.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
33
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 253 lít GR-RT329WE-PMV(52)
- 5.750.000
|
|
5.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
34
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 233 lít GR-RT303WE-PMV(52)
- 5.450.000
|
|
5.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 194 lít GR-RT252WE-PMV(52)
- 5.100.000
|
|
5.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Tủ lạnh Toshiba Inverter 180 lít GR-RT234WE-PMV(52)
- 5.050.000
|
|
5.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 377 lít NR-BX421GPKV
- 17.100.000
|
|
17.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
38
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 417 lít NR-BX471GPKV
- 18.750.000
|
|
18.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
39
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 325 lít NR-BC361VGMV
- 13.500.000
|
|
13.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
40
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 325 lít NR-BV361WGKV
- 17.400.000
|
|
17.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
41
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 300 lít NR-BV331WGKV
- 15.550.000
|
|
15.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
42
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 255 lít NR-BV281BGMV
- 11.700.000
|
|
11.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
43
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 306 lít NR-TV341VGMV
- 11.750.000
|
|
11.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
44
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 268 lít NR-TV301VGMV
- 10.350.000
|
|
10.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
45
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 234 lít NR-TV261BPKV
- 8.650.000
|
|
8.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
46
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 234 lít NR-TV261APSV
- 7.750.000
|
|
7.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
47
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 188 lít NR-BA229PKVN
- 7.150.000
|
|
7.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
48
|
Tủ lạnh Panasonic Inverter 170 lít NR-BA190PPVN
- 6.550.000
|
|
6.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
49
|
Tủ lạnh Casper Inverter 458 lít Side By Side RS-460PG
- 8.650.000
|
|
8.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
50
|
Tủ lạnh Aqua Inverter 328 lít AQR-T380FA(SL)
- 7.200.000
|
|
7.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
51
|
Tủ lạnh Aqua Inverter 358 lít AQR-T410FA(SL)
- 7.650.000
|
|
7.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
52
|
Tủ lạnh Aqua Inverter 283 lít AQR-T299FA(SL)
- 6.350.000
|
|
6.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
53
|
Tủ lạnh Aqua 130 lít AQR-T160FA(BS)
- 4.350.000
|
|
4.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
54
|
Tủ lạnh Aqua Inverter 212 lít AQR-T239FA(HB)
- 4.900.000
|
|
4.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
55
|
Tủ lạnh Aqua 50 lít AQR-D60FA(BS)
- 2.700.000
|
|
2.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
56
|
Tủ lạnh Aqua 90 lít AQR-D100FA(BS)
- 3.100.000
|
|
3.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
57
|
Tủ lạnh Aqua Inverter 602 lít Side By Side AQR-IG696FS GB
- 14.800.000
|
|
14.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
58
|
Tủ lạnh Aqua 50 lít AQR-D59FA(BS)
- 2.600.000
|
|
2.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
Tủ lạnh Funiki FR-125CI 120 lít
- 3.750.000
|
|
3.750.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
60
|
Tủ lạnh Sharp Inverter 417 lít SJ-X417WD-DG
- 10.050.000
|
|
10.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
61
|
Tủ lạnh Electrolux 94 Lít EUM0930AD-VN
- 3.500.000
|
|
3.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
62
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 339 lít Bespoke RB33T307029-SV
- 15.400.000
|
|
15.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
63
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 648 lít Multi Door Bespoke RF59CB66F8S-SV
- 37.000.000
|
|
37.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
64
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 406 lít Bespoke RT42CB6784C3SV
- 13.500.000
|
|
13.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
65
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 460 lít Bespoke RT47CB66868ASV
- 15.500.000
|
|
15.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
66
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 635 lít Side By Side RS64R5301B4-SV
- 25.950.000
|
|
25.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
67
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 635 lít Side By Side RS64R53012C-SV
- 30.600.000
|
|
30.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
68
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 648 lít Multi Door RF59C766FB1-SV
- 29.700.000
|
|
29.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
69
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 488 lít Multi Door RF48A4010B4-SV
- 17.400.000
|
|
17.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
70
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 345 lít RT35CG5544B1SV
- 10.650.000
|
|
10.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
71
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 305 lít RT31CG5424B1SV
- 7.500.000
|
|
7.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
72
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 385 lít Bespoke RT38CB668412SV
- 12.800.000
|
|
12.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
73
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 305 lít Bespoke RT31CB56248ASV
- 9.550.000
|
|
9.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
74
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 382 lít Bespoke RT38CB6784C3SV
- 11.900.000
|
|
11.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
75
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 406 lít RT42CG6584B1SV
- 12.900.000
|
|
12.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
76
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 655 lít Side by Side RS62R5001B4-SV
- 16.050.000
|
|
16.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
77
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 583 lít Side By Side RS57DG400EM9SV
- 14.000.000
|
|
14.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
78
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 208 lít RT20HAR8DBU-SV
- 5.050.000
|
|
5.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
79
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 382 lít RT38CG6584B1SV
- 11.550.000
|
|
11.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
80
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 256 lít RT25M4032BU-SV
- 5.950.000
|
|
5.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
81
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 655 lít Side By Side RS62R5001M9-SV
- 14.500.000
|
|
14.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
82
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 236 lít RT22M4032BY-SV
- 5.650.000
|
|
5.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
83
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 307 lít RB30N4190BY-SV
- 9.950.000
|
|
9.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
84
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 488 lít Multi Door RF48A4000B4-SV
- 15.900.000
|
|
15.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
85
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 310 lít RB30N4010BU-SV
- 8.500.000
|
|
8.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
86
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 307 lít RB30N4190BU-SV
- 10.800.000
|
|
10.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
87
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 280 lít RB27N4010BU-SV
- 7.600.000
|
|
7.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
88
|
Tủ lạnh Samsung Inverter 488 lít Multi Door RF48A4010M9/SV
- 17.450.000
|
|
17.450.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
89
|
Tủ lạnh LG Inverter 340 lít InstaView LBB33BLMAI
- 16.800.000
|
|
16.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
90
|
Tủ lạnh LG Inverter 332 lít LBD33BLMA
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
91
|
Tủ lạnh LG Inverter 335 lít LBB33BLGA
- 13.300.000
|
|
13.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
92
|
Tủ lạnh LG Inverter 612 lít Multi Door InstaView LFD61BLGAI
- 34.300.000
|
|
34.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
93
|
Tủ lạnh LG Inverter 666 lít Multi Door InstaView LFB66BLMI
- 26.300.000
|
|
26.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
94
|
Tủ lạnh LG Inverter 459 lít LTD46BLMA
- 12.900.000
|
|
12.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
95
|
Tủ lạnh LG Inverter 635 lít Side By Side GR-D257WB
- 22.300.000
|
|
22.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
96
|
Tủ lạnh LG Inverter 266 lít GV-B262PS
- 6.000.000
|
|
6.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
97
|
Tủ lạnh LG Inverter 266 lít GV-B262BL
- 6.150.000
|
|
6.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
98
|
Tủ lạnh LG Inverter 264 Lít GV-D262BL
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
99
|
Tủ lạnh LG Inverter 519 lít Side By Side GR-B256JDS
- 11.400.000
|
|
11.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
MÁY LẠNH |
0
|
Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH XP10BSW
- 6.950.000
|
|
6.950.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
1
|
Máy lạnh Mitsubishi Electric MSY-JW25VF inverter 1Hp model 2024
- 8.850.000
|
|
8.850.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
2
|
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YZP-W5 Inverter 1HP model 2025
- 8.250.000
|
|
8.250.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
3
|
Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-X18ZEW
- 9.450.000
|
|
9.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-X13ZEW
- 6.850.000
|
|
6.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
5
|
Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-X10ZEW
- 5.950.000
|
|
5.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
6
|
Máy lạnh Midea Inverter 1 HP MAG-10CDN8
- 5.150.000
|
|
5.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
7
|
Máy Lạnh Midea 2.5 HP MSAFII-24CRN8
- 12.150.000
|
|
12.150.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
8
|
Máy lạnh Midea 1.5 HP MSAF-13CRN8
- 5.800.000
|
|
5.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
9
|
Máy lạnh Midea 18000BTU 1 chiều MSAFII 18CRN8
- 9.000.000
|
|
9.000.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
10
|
Máy lạnh Midea Inverter 2 HP MSAGA-18CRDN8
- 10.200.000
|
|
10.200.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
11
|
Máy lạnh Midea Inverter 1.5 HP MSAGA-13CRDN8
- 6.300.000
|
|
6.300.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
12
|
Máy lạnh Midea 1 HP MSAFIII-10CRN8
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
13
|
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V
- 10.100.000
|
|
10.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
14
|
Máy lạnh Toshiba Inverter 1 HP RAS-H10S5KCV2G-V
- 8.180.000
|
|
8.180.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
15
|
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS H13E2KCVG V
- 11.100.000
|
|
11.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
16
|
Máy lạnh Toshiba Inverter 1 HP RAS-H10S4KCV2G-V
- 7.950.000
|
|
7.950.000 |
BH Hãng |
Chi tiết |
17
|
Máy Lạnh Toshiba Inverter 2HP RAS-H18E2KCVG-V
- 16.000.000
|
|
16.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
18
|
Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H18S5KCVG-V - Công Suất 2 HP
- 15.100.000
|
|
15.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
19
|
Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S4KCVG-V (Mới 2024)
- 9.950.000
|
|
9.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
20
|
Máy lạnh Toshiba Inverter 1 HP RAS-H10E2KCVG-V
- 8.950.000
|
|
8.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
21
|
Máy lạnh Aqua 1.5 HP AQA-R13PC (Mode 2024)
- 5.650.000
|
|
5.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
22
|
Máy Lạnh Aqua Inverter 1.5 Hp AQA-RV13ME
- 6.650.000
|
|
6.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
23
|
Máy lạnh Aqua Inverter 1 HP AQA-RV10ME
- 5.650.000
|
|
5.650.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
24
|
Máy Lạnh Aqua 2 Hp AQA-R18PC
- 9.200.000
|
|
9.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
25
|
Máy lạnh AQUA Inverter 2 HP AQA-RV18QE
- 10.600.000
|
|
10.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
26
|
May Lạnh Aqua 1 chiều 9.000btu AQA-R10PC
- 4.650.000
|
|
4.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
27
|
Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP AQA-RV13QC2-Model 2024
- 6.650.000
|
|
6.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
28
|
Máy Lạnh Aqua Inverter 1 Hp AQA-RV10QC2
- 5.650.000
|
|
5.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
29
|
Máy lạnh Panasonic 1 chiều 18000BTU CS-N18ZKH-8
- 15.050.000
|
|
15.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
30
|
Máy lạnh Panasonic 1 chiều 18.000BTU inverter RU18AKH-8
- 18.100.000
|
|
18.100.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
31
|
Máy lạnh Panasonic inverter 1.5 HP CU-CS-RU12AKH-8
- 11.550.000
|
|
11.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
32
|
Máy lạnh Panasonic 1.5HP CU-CS-N12ZKH-8
- 9.800.000
|
|
9.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
33
|
May lạnh Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
- 7.800.000
|
|
7.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
34
|
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18AKH-8
- 17.600.000
|
|
17.600.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
35
|
Máy lạnh Panasonic 1hp Inverter CU/CS-RU9AKH-8 ( Wifi )
- 9.250.000
|
|
9.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
36
|
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CUCS-XU12ZKH-8
- 14.400.000
|
|
14.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
37
|
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CUCS-XU9ZKH-8
- 11.000.000
|
|
11.000.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
38
|
Máy lạnh Daikin Inverter FTKF25ZVMV - 1HP
- 9.350.000
|
|
9.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
39
|
Máy lạnh Daikin Inverter FTKF35ZVMV - 1.5HP
- 11.350.000
|
|
11.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
40
|
Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP FTKZ35VVMV
- 16.900.000
|
|
16.900.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
41
|
Máy lạnh Daikin FTKB50ZVMV Inverter 2Hp model 2025
- 16.400.000
|
|
16.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
42
|
Máy lạnh Daikin FTKB35ZVMV Inverter 1.5Hp model 2025
- 10.450.000
|
|
10.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
43
|
Máy lạnh Daikin FTKB25ZVMV Inverter 1HP model 2025
- 8.450.000
|
|
8.450.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
44
|
Máy Lạnh Daikin 18000BTU 1 chiều FTF50XV1V
- 14.250.000
|
|
14.250.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
45
|
Máy lạnh Daikin FTKY35WAVMV 1.5 ngựa Inverter model 2023
- 13.700.000
|
|
13.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
46
|
Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV inverter 1.5Hp model 2024
- 10.550.000
|
|
10.550.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
47
|
Máy lạnh Daikin FTKY25WAVMV 1Hp Inverter cao cấp model 2023
- 10.950.000
|
|
10.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
48
|
Máy lạnh Daikin FTKZ25VVMV inverter wifi 1Hp model 2023
- 13.950.000
|
|
13.950.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
49
|
Máy lạnh Daikin FTKB25YVMV inverter 1Hp model 2024
- 8.500.000
|
|
8.500.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
50
|
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV
- 26.300.000
|
|
26.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
51
|
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKY50WVMV
- 20.800.000
|
|
20.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
52
|
Máy Lạnh Daikin Inverter 2 Hp FTKB50YVMV
- 16.300.000
|
|
16.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
53
|
Máy lạnh Casper 9000 BTU 1 chiều SC-09FS36
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
54
|
Máy lạnh Casper JC12IU36 inverter 1.5Hp model 2025
- 6.300.000
|
|
6.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
55
|
Máy Lạnh Casper Inverter 1 HP JC-09IU36 (Model 2025)
- 5.300.000
|
|
5.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
56
|
Máy lạnh Casper Inverter 1.5 HP QC-12IS36
- 6.300.000
|
|
6.300.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
57
|
Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36
- 9.200.000
|
|
9.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
58
|
Máy Lạnh Casper Inverter 2 HP GC-18IS33
- 10.250.000
|
|
10.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
59
|
Máy Lạnh Casper Inverter 1.5 HP GC-12IS35
- 6.200.000
|
|
6.200.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
60
|
Máy lạnh Casper TC-09IS36 inverter 1hp model 2024
- 5.300.000
|
|
5.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
61
|
Máy lạnh Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU.ST3
- 10.050.000
|
|
10.050.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
62
|
Máy lạnh Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU.ST3
- 6.150.000
|
|
6.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
63
|
Máy lạnh Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU.ST3
- 5.150.000
|
|
5.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
64
|
Máy lạnh Funiki 1 chiều 18000 BTU HSC18TMU
- 8.800.000
|
|
8.800.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
65
|
Máy lạnh Funiki 1 HP HSC09TMU
- 4.450.000
|
|
4.450.000 |
1 tháng |
Chi tiết |
66
|
Máy lạnh Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T29
- 12.600.000
|
|
12.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
67
|
Máy Lạnh Nagakawa 2 HP NS-C18R2T30
- 8.500.000
|
|
8.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
68
|
Máy lạnh Nagakawa Inverter 2 HP NIS-C18R2T28
- 9.400.000
|
|
9.400.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
69
|
Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2U51 Inverter 1Hp model 2025
- 5.050.000
|
|
5.050.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
70
|
Máy lạnh Nagakawa NIS-C18R2T29 inverter 2hp model 2024
- 9.450.000
|
|
9.450.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
71
|
Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28
- 6.150.000
|
|
6.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
72
|
Máy lạnh Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R2T30
- 5.350.000
|
|
5.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
73
|
Máy lạnh Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30
- 4.250.000
|
|
4.250.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
74
|
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter 2 HP AR18CYFAAWKNSV
- 11.700.000
|
|
11.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
75
|
Máy Lạnh Samsung AR13DYHZAWKNSV Inverter 1.5HP model 2024
- 7.700.000
|
|
7.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
76
|
Máy Lạnh Samsung AR10DYHZAWKNSV Inverter 1HP model 2024
- 6.700.000
|
|
6.700.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
77
|
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10APFUV
- 10.500.000
|
|
10.500.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
78
|
Máy lạnh LG Inverter 2 HP V18WIN1
- 12.200.000
|
|
12.200.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
79
|
Máy Lạnh LG Inverter 1.5 Hp V13WIN1 (Mới 2024 )
- 8.400.000
|
|
8.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
80
|
Máy Lạnh LG Inverter 1 Hp V10WIN1 (Mới 2024)
- 7.100.000
|
|
7.100.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
81
|
Máy Lạnh Comfee 1.5 Hp CFS-13FWFF-V
- 5.350.000
|
|
5.350.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
82
|
Máy lạnh Comfee CFS-10FWFF-V 1Hp tiêu chuẩn model 2025
- 4.350.000
|
|
4.350.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
83
|
Máy Lạnh Comfee Inverter 2 Hp CFS-18VAFF-V (Sản phẩm trưng bày)
- 9.150.000
|
|
9.150.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
84
|
Máy lạnh Comfee Inverter 1.5 HP CFS-13VGDF
- 6.300.000
|
|
6.300.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
85
|
Máy lạnh TCL 1 chiều inverter 18000Btu TAC-18CSD/TPG21
- 8.550.000
|
|
8.550.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
86
|
Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-09CSD/XAB1I
- 4.600.000
|
|
4.600.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
87
|
Máy lạnh TCL inverter 12000btu 1 chiều TAC-13CSD/TPG21
- 5.700.000
|
|
5.700.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
88
|
May lạnh TCL INVERTER 1 NGỰA TAC-10CSD/TPG21
- 4.800.000
|
|
4.800.000 |
BH hãng |
Chi tiết |
TỦ ĐÔNG |
0
|
Tủ đông Sanaky VH-4099W1, 280 lít, 2 ngăn 2 cánh
- 6.850.000
|
|
6.850.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
1
|
Tủ đông Sanaky 365 lít VH-5699W1
- 9.900.000
|
|
9.900.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
2
|
Tủ đông Sanaky Inverter 365 Lít VH-5699W3
- 10.400.000
|
|
10.400.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
3
|
Tủ đông Sanaky Inverter 530 lít VH-6699HY3
- 12.650.000
|
|
12.650.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
4
|
Tủ đông Sanaky Inverter 410 lít VH-5699HY3
- 10.750.000
|
|
10.750.000 |
12 tháng |
Chi tiết |
Máy củ giá rẻ |